tradingkey.logo

CorMedix Inc

CRMD
10.373USD
-0.237-2.24%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
774.02MVốn hóa
15.13P/E TTM

CorMedix Inc

10.373
-0.237-2.24%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của CorMedix Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của CorMedix Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
65 / 173
Xếp hạng tổng thể
174 / 4693
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
20.500
Giá mục tiêu
+94.50%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của CorMedix Inc

Điểm mạnhRủi ro
CorMedix Inc. is a biopharmaceutical company. The Company is focused on developing and commercializing therapeutic products for the prevention and treatment of life-threatening conditions and diseases. The Company is focused on commercializing its lead product DefenCath, which is an antimicrobial catheter lock solution approved to reduce the incidence of catheter-related bloodstream infections in adult patients with kidney failure receiving chronic hemodialysis through a central venous catheter. DefenCath is a formulation of taurolidine 13.5 mg/mL, and heparin 1000 USP Units/mL indicated to reduce the incidence of catheter-related bloodstream infections (CRBSI) in adult patients with kidney failure receiving chronic hemodialysis through a central venous catheter (CVC). In addition to DefenCath, the Company has sponsored a pre-clinical research collaboration for the use of taurolidine as a possible treatment for rare pediatric tumors.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 66363.08% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 43.47M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 13.26, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 35.12M, tăng 10.55% so với quý trước.
Nắm giữ bởi John Hussman
Nhà đầu tư ngôi sao John Hussman nắm giữ 63.00K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 2.50.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.35, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 39.74M, phản ánh mức tăng 4829.40% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 240.11% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.35
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.96

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.81

Định giá công ty của CorMedix Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.70, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.26, thấp hơn 374.22% so với mức đỉnh gần đây là 62.87 và cao hơn 416.78% so với mức đáy gần đây là -41.99.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.70
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 65/173
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của CorMedix Inc là 20.50, với mức cao là 23.00 và mức thấp là 17.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
20.500
Giá mục tiêu
+94.50%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

173
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
CorMedix Inc
CRMD
7
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
31
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
35

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.75, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.01. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 11.80 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.90, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.66
Thay đổi giá
0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.073
Bán
RSI(14)
38.084
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
14.808
Quá bán
ATR(14)
0.474
Biến động cao
CCI(14)
-98.165
Trung lập
Williams %R
88.189
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.576
Bán
StochRSI(14)
27.512
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.692
Bán
MA10
10.977
Bán
MA20
11.178
Bán
MA50
12.146
Bán
MA100
12.369
Bán
MA200
11.122
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.59. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 47.05%, tương ứng mức tăng 32.49% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 4.31M cổ phần, chiếm 5.77% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.69% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.80M
+11.27%
Abdalkader (Shaibatalhamd Aymen)
4.65M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
4.31M
+18.59%
Marshall Wace LLP
2.58M
+1019.17%
Citadel Advisors LLC
1.71M
+1517.64%
State Street Investment Management (US)
1.60M
+4.06%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.60M
+11.40%
Nuveen LLC
1.45M
+740.45%
Alyeska Investment Group, L.P.
750.00K
--
Ghisallo Capital Management LLC
750.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.45, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.11. Giá trị beta của công ty là 1.82. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.45
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.82
VaR
+5.91%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+54.82%
Biến động 240 ngày
+83.54%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.20%
120 ngày
+23.59%
5 năm
+31.69%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.54%
120 ngày
-16.44%
5 năm
-57.45%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.08
120 ngày
+0.99
5 năm
+0.54

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+54.82%
3 năm
+56.88%
5 năm
+84.47%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.33
3 năm
+0.91
5 năm
+0.09
Độ lệch
240 ngày
+0.19
3 năm
+0.56
5 năm
-0.85

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+83.54%
5 năm
+95.95%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.32%
5 năm
+4.01%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+175.14%
240 ngày
+175.14%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+43.60%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+53.15%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.53%
120 ngày
+3.73%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+249.51%
60 ngày
+126.01%
120 ngày
+86.09%

Đối tác

Dược phẩm
CorMedix Inc
CorMedix Inc
CRMD
7.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Jazz Pharmaceuticals PLC
Jazz Pharmaceuticals PLC
JAZZ
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Catalyst Pharmaceuticals Inc
Catalyst Pharmaceuticals Inc
CPRX
8.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tarsus Pharmaceuticals Inc
Tarsus Pharmaceuticals Inc
TARS
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI