tradingkey.logo

Comstock Resources Inc

CRK

16.900USD

-0.150-0.88%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.95BVốn hóa
LỗP/E TTM

Comstock Resources Inc

16.900

-0.150-0.88%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
19 / 118
Xếp hạng tổng thể
158 / 4720
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
18.967
Giá mục tiêu
+11.24%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Comstock Resources, Inc. is an independent energy company. The Company is engaged in the acquisition, exploration, development and production of oil and natural gas in the United States. The Company operates through the exploration and production of North American oil and natural gas segment. The Company primarily operates in the Haynesville shale, a natural gas basin located in North Louisiana and East Texas, with economic and geographical proximity to the Gulf Coast markets. The Company is focused on the development of drilling opportunities in the Haynesville and Bossier shales and exploration activities in Western Haynesville play. The Company has approximately 2,959 drilling locations on its Haynesville/Bossier shale acreage, where the Company estimates to have 4.9 trillion cubic feet equivalent (TCFE) of reserve potential. The Company owns interests in approximately 2,478 producing oil and natural gas wells (1,516.7 net) and operates 1,703 of these wells.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 229.65M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.21, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 310.63M, giảm 2.22% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 8.93M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.29, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 470.26M, phản ánh mức tăng 90.52% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 198.84% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.29
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.59

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.41

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.44

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -59.76, thấp hơn -106.04% so với mức đỉnh gần đây là 3.61 và cao hơn 60.62% so với mức đáy gần đây là -23.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 19/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.13, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Comstock Resources Inc là 19.00, với mức cao là 32.00 và mức thấp là 10.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.13
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
18.967
Giá mục tiêu
+11.24%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Comstock Resources Inc
CRK
16
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.93, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.46. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 18.15 và ngưỡng hỗ trợ ở 15.48, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.93
Thay đổi giá
-0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.630
Trung lập
RSI(14)
53.205
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
73.235
Trung lập
ATR(14)
0.644
Biến động cao
CCI(14)
103.933
Mua
Williams %R
30.831
Mua
TRIX(12,20)
-0.085
Bán
StochRSI(14)
67.037
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
16.882
Mua
MA10
16.306
Mua
MA20
16.095
Mua
MA50
17.671
Bán
MA100
21.006
Bán
MA200
19.745
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 105.99%, tương ứng mức giảm 0.19% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 8.93M cổ phần, chiếm 3.05% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.27% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Blue Star Exploration Co.
208.30M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
12.88M
-3.17%
Key Group Holdings (Cayman), Ltd.
12.13M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
12.85M
-4.39%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
8.99M
-2.29%
JWJ Bes LLC
5.11M
--
State Street Global Advisors (US)
4.76M
-3.01%
Allison (Miles Jay)
2.62M
+1.35%
American Century Investment Management, Inc.
2.54M
-6.52%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.16M
+2.93%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.24, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.44. Giá trị beta của công ty là 0.16. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.24
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.16
VaR
+5.45%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+51.11%
Biến động 240 ngày
+56.90%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.52%
120 ngày
+10.36%
5 năm
+13.88%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-14.05%
120 ngày
-16.65%
5 năm
-16.65%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-3.99
120 ngày
-0.23
5 năm
+0.76
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+51.11%
3 năm
+64.10%
5 năm
+66.11%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.99
3 năm
-0.04
5 năm
+0.80
Độ lệch
240 ngày
-0.34
3 năm
-0.12
5 năm
+0.01
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+56.90%
5 năm
+57.79%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.40%
5 năm
+3.78%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-27.72%
240 ngày
-27.72%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.87%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+43.82%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.90%
120 ngày
+0.81%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-27.88%
60 ngày
-16.50%
120 ngày
-24.10%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Comstock Resources Inc
Comstock Resources Inc
CRK
6.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
7.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Viper Energy Inc
Viper Energy Inc
VNOM
6.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI