tradingkey.logo

Cheniere Energy Partners LP

CQP

54.030USD

+0.300+0.56%
Đóng cửa 09/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.15BVốn hóa
13.10P/E TTM

Cheniere Energy Partners LP

54.030

+0.300+0.56%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Bán. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
53 / 96
Xếp hạng tổng thể
176 / 4714
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
56.692
Giá mục tiêu
+4.93%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Cheniere Energy Partners, L.P. is a limited partnership formed by Cheniere Energy, Inc (Cheniere). The Company provides liquefied natural gas (LNG) to integrated energy companies, utilities, and energy trading companies. The Company owns the natural gas liquefaction and export facility located at Sabine Pass, Louisiana (the Sabine Pass LNG Terminal) with six operational trains. In addition to natural gas liquefaction facilities at the Sabine Pass LNG Terminal (the Liquefaction Project), the Sabine Pass LNG Terminal also has operational regasification facilities and a pipeline that interconnects the Sabine Pass LNG Terminal with a number of large interstate and intrastate pipelines. The Company has a total production capacity of approximately 30 million tons per annum (MTPA) of LNG. The Company also owns the Creole Trail Pipeline, which interconnects the Sabine Pass LNG terminal.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 30.13 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 76.41%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 76.41%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là -76.91, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 466.12M, giảm 0.05% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Murray Stahl
Nhà đầu tư ngôi sao Murray Stahl nắm giữ 4.00K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.48.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.47, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.50. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.46B, phản ánh mức tăng 29.62% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 4.36% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.47
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.27

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.11

Hiệu quả hoạt động

7.27

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.71

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.91, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.49. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.11, thấp hơn 24.56% so với mức đỉnh gần đây là 16.34 và cao hơn 4.55% so với mức đáy gần đây là 12.52.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
2.91

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 53/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 4.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Cheniere Energy Partners LP là 55.00, với mức cao là 71.00 và mức thấp là 45.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
56.692
Giá mục tiêu
+4.93%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

47
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Cheniere Energy Partners LP
CQP
14
Cheniere Energy Inc
LNG
24
Targa Resources Corp
TRGP
23
Williams Companies Inc
WMB
23
Kinder Morgan Inc
KMI
21
Enterprise Products Partners LP
EPD
20
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.15, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.81. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 56.01 và ngưỡng hỗ trợ ở 51.79, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.11
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.306
Trung lập
RSI(14)
52.803
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
79.235
Mua
ATR(14)
1.015
Biến động cao
CCI(14)
112.083
Mua
Williams %R
14.676
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.120
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
53.130
Mua
MA10
53.051
Mua
MA20
53.372
Mua
MA50
54.263
Bán
MA100
55.634
Bán
MA200
58.018
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.45. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 96.30%, tương ứng mức giảm 0.02% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Murray Stahl, nắm giữ tổng cộng 4.00K cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Cheniere Energy Inc
239.87M
--
Blackstone Inc.
102.08M
--
Brookfield Corporation
101.62M
--
Alps Advisors, Inc.
9.02M
+16.59%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
2.95M
+24.21%
Energy Income Partners LLC
974.56K
-28.20%
J.P. Morgan Securities LLC
1.02M
+70.29%
Tortoise Capital Advisors, LLC
712.70K
+6.88%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
727.38K
-12.08%
Barclays Bank PLC
658.86K
+8.85%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.16, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.57. Giá trị beta của công ty là 0.36. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.71
Thay đổi giá
2.45
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.36
VaR
+3.20%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.21%
Biến động 240 ngày
+33.40%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.53%
120 ngày
+6.92%
5 năm
+8.37%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.86%
120 ngày
-10.51%
5 năm
-10.91%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.28
120 ngày
-0.84
5 năm
+0.63
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.21%
3 năm
+30.51%
5 năm
+30.51%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.26
3 năm
-0.02
5 năm
+0.31
Độ lệch
240 ngày
-0.44
3 năm
-0.20
5 năm
-0.10
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+33.40%
5 năm
+35.44%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.17%
5 năm
+2.91%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-104.98%
240 ngày
-104.98%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.97%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.19%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.03%
120 ngày
+0.03%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-48.13%
60 ngày
-9.21%
120 ngày
-8.34%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Cheniere Energy Partners LP
Cheniere Energy Partners LP
CQP
7.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NPK International Inc
NPK International Inc
NPKI
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MPLX LP
MPLX LP
MPLX
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kodiak Gas Services Inc
Kodiak Gas Services Inc
KGS
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Targa Resources Corp
Targa Resources Corp
TRGP
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI