tradingkey.logo

CPS Technologies Corp

CPSH

3.450USD

+0.100+2.99%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.11MVốn hóa
LỗP/E TTM

CPS Technologies Corp

3.450

+0.100+2.99%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
109 / 192
Xếp hạng tổng thể
360 / 4720
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
CPS Technologies Corp. is a technology and manufacturing company, which is engaged in producing material solutions for its customers. The Company provides advanced material solutions for the transportation, automotive, energy, computing/Internet, telecommunications, aerospace, and defense markets. Its primary material solution is metal matrix composites (MMCs). The Company's products and intellectual property address critical needs in a variety of applications, including electric trains and subway cars, wind turbines, hybrid vehicles, electric vehicles, Navy ships, the smart electric grid, fifth generation (5G) infrastructure and others. Its products are manufactured using the Quickset Injection Molding Process and the QuickCast Pressure Infiltration Process. The Company primarily manufactures MMC components comprised of aluminum silicon carbide (AlSiC). The Company is also producing HybridTech Armor panels strike faces for the United States Navy.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 21.12M USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 3.14M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -27.26, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 6.33M, giảm 2.86% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 590.31K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.16, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.47. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.08M, phản ánh mức tăng 60.60% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 110.88% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.16
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.22

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.43

Tiềm năng tăng trưởng

7.67

Lợi nhuận cổ đông

7.49

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 2.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -26.47, thấp hơn -59.84% so với mức đỉnh gần đây là -10.63 và cao hơn 17.31% so với mức đáy gần đây là -21.89.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 109/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.25, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.78. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.70 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.02, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.25
Thay đổi giá
0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.055
Trung lập
RSI(14)
55.869
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
40.283
Trung lập
ATR(14)
0.226
Biến động thấp
CCI(14)
44.213
Trung lập
Williams %R
42.866
Mua
TRIX(12,20)
0.331
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.360
Mua
MA10
3.386
Mua
MA20
3.412
Mua
MA50
3.071
Mua
MA100
2.759
Mua
MA200
2.199
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 43.56%, tương ứng mức giảm 0.63% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 590.31K cổ phần, chiếm 4.06% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Wax Asset Management, L.L.C.
1.78M
--
Bennett (Grant C)
1.27M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
590.31K
--
Hughes (Francis J Jr)
419.68K
--
CIBC Private Wealth Management
221.02K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
132.88K
+19.94%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
120.86K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
54.96K
-36.77%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.52, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 4.36. Giá trị beta của công ty là 1.62. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.52
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.62
VaR
+6.48%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.63%
Biến động 240 ngày
+83.69%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.49%
120 ngày
+17.27%
5 năm
+138.33%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.70%
120 ngày
-11.49%
5 năm
-21.23%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.90
120 ngày
+2.20
5 năm
+0.48
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.63%
3 năm
+63.89%
5 năm
+95.17%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+5.10
3 năm
+0.05
5 năm
+0.07
Độ lệch
240 ngày
+1.08
3 năm
+0.68
5 năm
+10.52
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+83.69%
5 năm
+92.62%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.48%
5 năm
+10.08%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+479.47%
240 ngày
+479.47%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+68.33%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+58.45%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.71%
120 ngày
+0.63%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+37.73%
60 ngày
+24.45%
120 ngày
+11.11%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
CPS Technologies Corp
CPS Technologies Corp
CPSH
4.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Astec Industries Inc
Astec Industries Inc
ASTE
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Advanced Energy Industries Inc
Advanced Energy Industries Inc
AEIS
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Blue Bird Corp
Blue Bird Corp
BLBD
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enpro Inc
Enpro Inc
NPO
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI