tradingkey.logo

Cumberland Pharmaceuticals Inc

CPIX
2.330USD
-0.330-12.41%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.86MVốn hóa
LỗP/E TTM

Cumberland Pharmaceuticals Inc

2.330
-0.330-12.41%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Cumberland Pharmaceuticals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Cumberland Pharmaceuticals Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
98 / 159
Xếp hạng tổng thể
251 / 4616
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Cumberland Pharmaceuticals Inc

Điểm mạnhRủi ro
Cumberland Pharmaceuticals Inc. is a specialty pharmaceutical company. The Company is focused on the acquisition, development and commercialization of branded prescription pharmaceutical products. Its portfolio of brands includes Acetadote injection, for the treatment of acetaminophen poisoning; Caldolor injection, for the treatment of pain and fever, Kristalose for oral solution, a prescription laxative, for the treatment of constipation, and Omeclamox-Pak, oral, for the treatment of Helicobacter pylori infection and related duodenal ulcer disease. Its brands also include Sancuso transdermal, for the prevention of nausea and vomiting in patients receiving certain types of chemotherapy treatment; Vaprisol injection, to raise serum sodium levels in hospitalized patients with euvolemic and hypervolemic hyponatremia, and Vibativ injection for the treatment of certain serious bacterial infections, including hospital-acquired and ventilator-associated bacterial pneumonia.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 37.87M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 37.87M USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -10.07, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.53M, giảm 17.99% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 494.96K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.82, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.29M, phản ánh mức giảm 8.73% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 25.69% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.82
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.17

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.37

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.21

Lợi nhuận cổ đông

7.38

Định giá công ty của Cumberland Pharmaceuticals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.81, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -10.07, thấp hơn -86.24% so với mức đỉnh gần đây là -1.39 và cao hơn -145.01% so với mức đáy gần đây là -24.68.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.81
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 98/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Cumberland Pharmaceuticals Inc
CPIX
1
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
32
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.52, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.99. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.25 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.85, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.51
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.230
Bán
RSI(14)
24.448
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
4.901
Quá bán
ATR(14)
0.234
Biến động cao
CCI(14)
-201.557
Quá bán
Williams %R
97.122
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.399
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.790
Bán
MA10
3.069
Bán
MA20
3.271
Bán
MA50
3.299
Bán
MA100
3.369
Bán
MA200
4.056
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.76. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 23.58%, tương ứng mức giảm 66.44% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 494.96K cổ phần, chiếm 3.31% tổng số cổ phần, với mức giảm 8.98% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Kazimi (A J)
5.70M
+0.00%
Millennium Management LLC
775.98K
-4.19%
Ikarian Capital LLC
595.93K
-19.47%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
494.96K
-1.67%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
411.79K
-1.15%
Krogulski (Kenneth J)
291.03K
+0.45%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
252.89K
+0.28%
J. Goldman & Co., L.P.
220.71K
-8.60%
Bridgeway Capital Management, LLC
188.35K
+2.28%
Boothbay Fund Management, LLC
180.23K
-19.47%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.31, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là -0.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.31
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.47
VaR
+6.71%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+65.58%
Biến động 240 ngày
+156.34%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.21%
120 ngày
+28.85%
5 năm
+128.64%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.41%
120 ngày
-22.73%
5 năm
-22.73%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.89
120 ngày
-0.84
5 năm
+0.37

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+65.58%
3 năm
+65.58%
5 năm
+84.73%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.68
3 năm
+0.05
5 năm
-0.06
Độ lệch
240 ngày
+4.53
3 năm
+5.91
5 năm
+8.42

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+156.34%
5 năm
+107.74%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+17.04%
5 năm
+8.66%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-115.44%
240 ngày
-115.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+46.47%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+49.66%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.56%
120 ngày
+0.44%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-87.14%
60 ngày
-83.56%
120 ngày
-87.19%

Đối tác

Dược phẩm
Cumberland Pharmaceuticals Inc
Cumberland Pharmaceuticals Inc
CPIX
6.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Innoviva Inc
Innoviva Inc
INVA
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI