Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Copa Holdings SA nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
FY2016Q4
FY2016Q3
FY2016Q2
FY2016Q1
FY2015Q3
FY2015Q2
FY2015Q1
FY2014Q3
FY2014Q2
FY2014Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.66%267.19M
3.35%278.81M
2.23%205.48M
-45.24%188.62M
24.46%269.78M
-1.19%201.00M
-36.63%344.42M
36.75%216.75M
20.13%203.42M
-219.50%-112.76M
106.45%543.47M
5.27%158.50M
19083.86%169.34M
17.11%94.36M
1510.33%263.25M
192.38%150.56M
-100.84%-892.00K
-65.85%80.58M
-108.57%-18.67M
-187.11%-162.97M
-26.18%106.34M
42.93%235.94M
96.53%217.81M
53.23%187.08M
-0.66%144.06M
-28.70%165.07M
-59.52%110.83M
-38.17%122.09M
9.24%145.02M
10.37%231.51M
132.45%273.77M
33.33%197.47M
11.62%132.75M
--209.77M
179.59%117.77M
33.13%148.12M
42.67%118.93M
133.56%42.12M
-44.22%111.26M
12.10%83.36M
---125.50M
--199.47M
--74.36M
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-0.66%144.06M
----
-59.52%110.83M
-38.17%122.09M
9.24%145.02M
----
132.45%273.77M
33.33%197.47M
11.62%132.75M
--209.77M
179.59%117.77M
33.13%148.12M
42.67%118.93M
133.56%42.12M
-44.22%111.26M
12.10%83.36M
---125.50M
--199.47M
--74.36M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
41.66%267.19M
3.35%278.81M
2.23%205.48M
-45.24%188.62M
24.46%269.78M
-1.19%201.00M
-36.63%344.42M
36.75%216.75M
20.13%203.42M
-219.50%-112.76M
106.45%543.47M
5.27%158.50M
19083.86%169.34M
17.11%94.36M
1510.33%263.25M
192.38%150.56M
-100.84%-892.00K
-65.85%80.58M
-108.57%-18.67M
-187.11%-162.97M
-26.18%106.34M
42.93%235.94M
96.53%217.81M
53.23%187.08M
-0.66%144.06M
-28.70%165.07M
-59.52%110.83M
-38.17%122.09M
9.24%145.02M
10.37%231.51M
132.45%273.77M
33.33%197.47M
11.62%132.75M
--209.77M
179.59%117.77M
33.13%148.12M
42.67%118.93M
133.56%42.12M
-44.22%111.26M
12.10%83.36M
---125.50M
--199.47M
--74.36M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
95.16%-3.59M
----
76.93%-23.63M
81.00%-31.71M
0.80%-74.20M
----
-125.38%-102.43M
-102.09%-166.85M
-77.91%-74.80M
---9.85M
-326.57%-45.45M
-90.95%-82.56M
-155.14%-42.04M
-64.30%20.06M
70.19%-43.24M
-116.90%-16.48M
--56.19M
---145.04M
--97.52M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-347.74%-286.01M
-19.34%-215.25M
-561.34%-518.05M
-435.73%-63.88M
21.69%-180.36M
-24.60%-78.33M
104.91%19.03M
-61.94%-230.32M
47.83%-62.87M
149.33%97.93M
-175.01%-387.33M
-329.96%-142.23M
-39.01%-120.52M
-117.13%-198.51M
-408.35%-140.84M
51.21%-33.08M
-537.97%-86.70M
42.86%-91.43M
288.96%45.68M
-1229.49%-67.80M
651.24%19.80M
-697.83%-160.00M
-2.28%-24.17M
83.92%-5.10M
95.16%-3.59M
91.43%-20.05M
76.93%-23.63M
81.00%-31.71M
0.80%-74.20M
-2275.87%-234.07M
-125.38%-102.43M
-102.09%-166.85M
-77.91%-74.80M
---9.85M
-326.57%-45.45M
-90.95%-82.56M
-155.14%-42.04M
-64.30%20.06M
70.19%-43.24M
-116.90%-16.48M
--56.19M
---145.04M
--97.52M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
162.78%31.47M
113.14%7.79M
14.25%-135.92M
87.73%-50.13M
-211.64%-59.31M
-667.21%-158.51M
-142.43%-408.43M
140.50%53.12M
-89.76%-20.66M
154.14%36.83M
-445.53%-168.47M
-140.57%-131.16M
-106.71%-10.89M
-43.05%-68.03M
143.52%48.76M
-127.51%-54.52M
194.83%162.32M
51.66%-47.55M
42.39%-112.04M
217.87%198.15M
165.26%55.06M
13.50%-98.38M
-37.16%-194.48M
-172.72%-168.11M
25.36%-84.36M
-491.21%-113.73M
14.27%-141.79M
-8.39%-61.64M
5.61%-113.03M
157.06%29.07M
-184.47%-165.39M
16.23%-56.87M
-67.12%-119.74M
---50.95M
50.29%-58.14M
30.80%-67.89M
-5.50%-71.65M
-239.34%-116.97M
18.01%-98.10M
7.82%-67.92M
--83.94M
---119.64M
---73.68M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
25.36%-84.36M
----
14.27%-141.79M
-8.39%-61.64M
5.61%-113.03M
----
-184.47%-165.39M
16.23%-56.87M
-67.12%-119.74M
---50.95M
50.29%-58.14M
30.80%-67.89M
-5.50%-71.65M
-239.34%-116.97M
18.01%-98.10M
7.82%-67.92M
--83.94M
---119.64M
---73.68M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
162.78%31.47M
113.14%7.79M
14.25%-135.92M
87.73%-50.13M
-211.64%-59.31M
-667.21%-158.51M
-142.43%-408.43M
140.50%53.12M
-89.76%-20.66M
154.14%36.83M
-445.53%-168.47M
-140.57%-131.16M
-106.71%-10.89M
-43.05%-68.03M
143.52%48.76M
-127.51%-54.52M
194.83%162.32M
51.66%-47.55M
42.39%-112.04M
217.87%198.15M
165.26%55.06M
13.50%-98.38M
-37.16%-194.48M
-172.72%-168.11M
25.36%-84.36M
-491.21%-113.73M
14.27%-141.79M
-8.39%-61.64M
5.61%-113.03M
157.06%29.07M
-184.47%-165.39M
16.23%-56.87M
-67.12%-119.74M
---50.95M
50.29%-58.14M
30.80%-67.89M
-5.50%-71.65M
-239.34%-116.97M
18.01%-98.10M
7.82%-67.92M
--83.94M
---119.64M
---73.68M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
17.71%236.17M
-3.35%164.82M
197.18%613.31M
-28.82%200.64M
-29.63%170.53M
68.57%206.38M
33.53%281.86M
-2.69%242.31M
-42.00%122.42M
-71.54%121.79M
77.28%211.08M
28.49%249.01M
77.28%211.08M
92.53%427.93M
-61.25%119.06M
-42.99%193.80M
-24.99%119.06M
-1.34%222.26M
35.89%307.30M
60.14%339.93M
1.65%158.73M
31.96%225.29M
0.36%226.14M
7.98%212.27M
-34.61%156.16M
-31.60%170.73M
-7.52%225.33M
-27.16%196.58M
-28.01%238.79M
12.53%249.59M
17.35%243.65M
28.55%269.90M
62.02%331.69M
--221.80M
17.75%207.62M
-4.74%209.95M
-7.55%204.72M
2.45%176.32M
-7.13%220.41M
59.19%221.44M
--172.10M
--237.32M
--139.11M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-83.04%12.65M
136.96%71.35M
-1151.03%-448.49M
265.85%74.61M
-23.86%30.11M
-129.90%-35.85M
-264.63%-44.98M
134.42%39.55M
216.06%119.89M
100.29%636.00K
-107.21%-12.34M
-282.47%-114.89M
-49.24%37.93M
-110.13%-216.85M
301.29%171.17M
292.97%62.96M
-58.75%74.74M
-55.05%-103.20M
-9892.13%-85.03M
-335.20%-32.63M
222.93%181.19M
-356.71%-66.56M
98.44%-851.00K
-51.74%13.87M
232.93%56.11M
-34.92%-14.57M
-1017.92%-54.60M
209.50%28.75M
31.69%-42.21M
-109.83%-10.80M
-58.07%5.95M
-1023.76%-26.25M
-1279.67%-61.79M
--109.88M
125.90%14.19M
92.23%-2.34M
606.58%5.24M
-474.32%-54.78M
53.88%-30.08M
-101.05%-1.03M
--14.63M
---65.22M
--98.21M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
----
----
----
52.20%-21.36M
----
----
----
0.27%-44.67M
----
----
----
-1.55%-44.79M
----
----
----
3.82%-44.11M
----
----
----
-22.91%-45.86M
----
----
----
4.53%-37.31M
----
----
----
---39.08M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.60%248.82M
17.71%236.17M
-3.35%164.82M
16.20%275.25M
-28.82%200.64M
-29.63%170.53M
19.19%236.88M
110.15%281.86M
-2.69%242.31M
-42.00%122.42M
-31.52%198.74M
-47.76%134.13M
28.49%249.01M
77.28%211.08M
30.58%290.23M
-16.44%256.76M
-42.99%193.80M
-24.99%119.06M
-1.34%222.26M
35.89%307.30M
60.14%339.93M
1.65%158.73M
31.96%225.29M
0.36%226.14M
7.98%212.27M
-34.61%156.16M
-31.60%170.73M
-7.52%225.33M
-27.16%196.58M
-28.01%238.79M
12.53%249.59M
17.35%243.65M
28.55%269.90M
--331.69M
82.49%221.80M
9.08%207.62M
-4.74%209.95M
-34.91%121.54M
10.59%190.33M
-7.13%220.41M
--186.74M
--172.10M
--237.32M
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-0.66%144.06M
----
-59.52%110.83M
-38.17%122.09M
9.24%145.02M
----
132.45%273.77M
33.33%197.47M
11.62%132.75M
--209.77M
179.59%117.77M
33.13%148.12M
42.67%118.93M
133.56%42.12M
-44.22%111.26M
12.10%83.36M
---125.50M
--199.47M
--74.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.