tradingkey.logo

Coty Inc

COTY
3.970USD
+0.040+1.02%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.46BVốn hóa
LỗP/E TTM

Coty Inc

3.970
+0.040+1.02%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Coty Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Coty Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
26 / 35
Xếp hạng tổng thể
264 / 4618
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
5.091
Giá mục tiêu
+29.55%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Coty Inc

Điểm mạnhRủi ro
Coty Inc. is a beauty company with a portfolio of brands across fragrance, color cosmetics, and skin and body care. The Company has a diverse portfolio of brands, which includes both owned and licensed. Its brand portfolio is classified into two segments: Consumer beauty and Prestige. The consumer beauty brands include Adidas, Beckham, Bozzano, Bourjois, Bruno Banani, CoverGirl, Jovan, Mexx, LeGer by Lena Gercke, Monange, Nautica, Paixao, Rimmel, Risque, Sally Hansen, and Vera Wang. Its prestige brands include Burberry, Calvin Klein, Chloe, Davidoff, Escada, Gucci, Hugo Boss, Jil Sander, Kylie Cosmetics by Kylie Jenner, Lancaster, Marc Jacobs, Miu Miu, Orveda, SKKN BY KIM, and Tiffany & Co. Its mass beauty brands are primarily sold through hypermarkets, supermarkets, drug stores and pharmacies, mid-tier department stores, traditional food and drug retailers, and dedicated e-commerce retailers. It markets, sells and distributes its products in over 121 countries and territories.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -9.07, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 328.88M, giảm 12.54% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Joel Greenblatt
Nhà đầu tư ngôi sao Joel Greenblatt nắm giữ 2.53M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.10.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.39, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.53. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.25B, phản ánh mức giảm 8.14% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 28.04% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.39
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.76

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.64

Hiệu quả hoạt động

7.66

Tiềm năng tăng trưởng

6.75

Lợi nhuận cổ đông

7.15

Định giá công ty của Coty Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.51, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -9.07, thấp hơn -104950.98% so với mức đỉnh gần đây là 9512.50 và cao hơn -32.77% so với mức đáy gần đây là -12.05.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.51
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 26/35
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.16. Mức giá mục tiêu trung bình của Coty Inc là 4.25, với mức cao là 10.00 và mức thấp là 3.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
5.091
Giá mục tiêu
+28.24%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

16
Tổng
10
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Coty Inc
COTY
18
Estee Lauder Companies Inc
EL
28
Procter & Gamble Co
PG
27
Colgate-Palmolive Co
CL
22
Kimberly-Clark Corp
KMB
20
Kenvue Inc
KVUE
18
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.28, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.87. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.35 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.72, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.17
Thay đổi giá
0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.048
Bán
RSI(14)
42.116
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
22.192
Mua
ATR(14)
0.146
Biến động thấp
CCI(14)
-137.064
Bán
Williams %R
77.778
Bán
TRIX(12,20)
-0.091
Bán
StochRSI(14)
34.909
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.994
Bán
MA10
4.066
Bán
MA20
4.154
Bán
MA50
4.130
Bán
MA100
4.506
Bán
MA200
5.047
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.34. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 37.63%, tương ứng mức giảm 61.72% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 36.57M cổ phần, chiếm 4.18% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.78% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
JAB Holdings, B.V.
451.85M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
36.57M
-2.42%
BNP Paribas Securities Corp. North America
34.46M
+0.78%
Nabi (Sue)
33.69M
+4.86%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
29.88M
-1.28%
Banco Santander SA
23.11M
--
Crédit Agricole Corporate and Investment Bank
20.44M
-1.25%
Columbia Threadneedle Investments (US)
16.21M
-26.71%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
13.96M
+4.03%
BlackRock Financial Management, Inc.
13.29M
+31.57%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.78, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.24. Giá trị beta của công ty là 2.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.78
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.00
VaR
+4.29%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+52.39%
Biến động 240 ngày
+50.96%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.82%
120 ngày
+13.82%
5 năm
+15.07%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-21.60%
120 ngày
-21.60%
5 năm
-21.60%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.01
120 ngày
-0.37
5 năm
-0.02

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+52.39%
3 năm
+72.17%
5 năm
+72.17%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.91
3 năm
-0.23
5 năm
-0.10
Độ lệch
240 ngày
-0.81
3 năm
-0.63
5 năm
-0.11

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+50.96%
5 năm
+46.67%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.30%
5 năm
+8.17%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-45.00%
240 ngày
-45.00%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+57.14%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+50.90%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.13%
120 ngày
+1.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+109.86%
60 ngày
+70.25%
120 ngày
+51.15%

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Coty Inc
Coty Inc
COTY
6.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
H & R Block Inc
H & R Block Inc
HRB
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mister Car Wash Inc
Mister Car Wash Inc
MCW
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Church & Dwight Co Inc
Church & Dwight Co Inc
CHD
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bright Horizons Family Solutions Inc
Bright Horizons Family Solutions Inc
BFAM
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI