tradingkey.logo

Mr Cooper Group Inc

COOP
210.790USD
0.000
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.49BVốn hóa
23.67P/E TTM

Mr Cooper Group Inc

210.790
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Mr Cooper Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ.

Điểm số của Mr Cooper Group Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
39 / 399
Xếp hạng tổng thể
112 / 4711
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
172.500
Giá mục tiêu
-18.16%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Mr Cooper Group Inc

Điểm mạnhRủi ro
Mr. Cooper Group Inc. provides servicing, origination and transaction-based services related to single family residences throughout the United States with operations under its primary brands: Mr. Cooper, Xome, and Rushmore Servicing. It is a home loan servicer focused on delivering a variety of servicing and lending products, services, and technologies. It provides technology and data enhanced solutions to homebuyers, home sellers, real estate agents and mortgage companies. Its Servicing segment performs operational activities on behalf of investors or owners of the underlying mortgages and mortgage servicing rights, including collecting and disbursing borrower payments, investor reporting, customer service, modifying loans. Its Originations segment originates residential mortgage loans through its direct-to-consumer channel, which provides refinance options for its existing customers, and through its correspondent channel, which purchases or originates loans from mortgage bankers.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.00, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 58.75M, giảm 4.10% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Leon Cooperman
Nhà đầu tư ngôi sao Leon Cooperman nắm giữ 2.86M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.42.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Doanh thu quý gần nhất đạt 608.00M, phản ánh mức tăng 4.29% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 2.94% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.39
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Mr Cooper Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.54, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.68. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 0.00, thấp hơn +Inf% so với mức đỉnh gần đây là 24.76 và cao hơn NaN% so với mức đáy gần đây là 0.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.54
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 39/399
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của Mr Cooper Group Inc là 167.00, với mức cao là 232.00 và mức thấp là 143.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.68, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.93.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.04
Thay đổi giá
-2.36

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-30.929
Trung lập
RSI(14)
10.474
Quá bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
19.439
Bán
ATR(14)
24.389
Biến động cao
CCI(14)
-466.667
Quá bán
Williams %R
100.000
Quá bán
TRIX(12,20)
0.039
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
169.472
Mua
MA10
192.255
Mua
MA20
204.181
Mua
MA50
190.434
Mua
MA100
165.451
Mua
MA200
136.195
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 90.93%, tương ứng mức giảm 0.87% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.72M cổ phần, chiếm 10.50% tổng số cổ phần, với mức giảm 9.94% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.94M
-22.84%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.72M
-2.28%
Omega Advisors, Inc.
Star Investors
2.86M
--
State Street Investment Management (US)
2.14M
-19.68%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.04M
-2.73%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
1.73M
+127.94%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.65M
+27.09%
Goldman Sachs & Company, Inc.
1.55M
+894.13%
Millennium Management LLC
1.26M
+9128.35%
Managed Account Advisors LLC
1.24M
+1.72%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.82, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 1.08. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.82
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.08
VaR
+3.17%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.91%
120 ngày
+11.91%
5 năm
+19.23%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%
5 năm
-100.00%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.14
120 ngày
-0.47
5 năm
+0.45

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-1.00
3 năm
-0.33
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
-11.90
3 năm
-17.38
5 năm
-17.16

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-33.50%
240 ngày
-33.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+217.26%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+204.61%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.84%
120 ngày
+1.78%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+41.83%
60 ngày
+82.84%
120 ngày
+76.77%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Mr Cooper Group Inc
Mr Cooper Group Inc
COOP
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI