Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-coin
/
Coinbase Global Inc
COIN
400.420
USD
+12.400
+3.20%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
101.94B
Vốn hóa
67.33
P/E TTM
Coinbase Global Inc
400.420
+12.400
+3.20%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-144.41%
-182.73M
18700.42%
964.62M
121.88%
696.54M
220.40%
484.20M
-11.14%
411.49M
-100.16%
-5.19M
132.92%
313.94M
104.98%
151.12M
606.89%
463.08M
7.97%
3.23B
-378.76%
-953.50M
-176.17%
-3.03B
-102.68%
-91.36M
--
2.99B
--
342.05M
--
3.98B
--
3.41B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-94.42%
65.61M
372.20%
1.29B
3433.11%
75.50M
137.11%
36.15M
1590.88%
1.18B
149.09%
273.44M
99.58%
-2.27M
91.09%
-97.41M
81.64%
-78.90M
-166.29%
-557.00M
-234.11%
-544.63M
-168.08%
-1.09B
-155.69%
-429.66M
--
840.21M
--
406.10M
--
1.61B
--
771.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.66%
33.33M
-42.96%
32.99M
-45.90%
30.70M
-46.89%
34.50M
-61.24%
29.33M
-54.09%
57.84M
-15.51%
56.74M
-86.58%
64.97M
-70.98%
75.67M
6.18%
125.97M
-11.04%
67.15M
158.26%
484.01M
2116.35%
260.71M
--
118.65M
--
75.49M
--
187.41M
--
11.76M
Thuế hoãn lại
-125.44%
-54.54M
154.32%
90.24M
-207.86%
-22.89M
-1124.03%
-130.40M
354.68%
214.36M
-597.68%
-166.12M
119.88%
21.22M
108.25%
12.73M
54.05%
-84.17M
-273.61%
-23.81M
77.71%
-106.70M
-65.31%
-154.34M
-508941.67%
-183.18M
--
13.71M
--
-478.72M
--
-93.36M
--
36.00K
Các mục phi tiền mặt khác
193.49%
708.64M
-449.14%
-516.39M
200.67%
119.81M
976.12%
418.65M
-602.06%
-757.96M
-1127.62%
-94.04M
-588.49%
-119.01M
-190.77%
-47.78M
-352.35%
-107.96M
83.74%
-7.66M
89.02%
-17.29M
154.41%
52.64M
51.43%
-23.87M
--
-47.11M
--
-157.39M
--
-96.76M
--
-49.14M
Thay đổi trong vốn lưu động
-137.66%
-1.13B
17.50%
-155.39M
30.53%
245.02M
-912.99%
-93.63M
-250.32%
-474.00M
-105.54%
-188.34M
123.55%
187.71M
100.41%
11.52M
524.52%
315.33M
84.80%
3.40B
-458.57%
-797.00M
-229.26%
-2.82B
-102.87%
-74.28M
--
1.84B
--
222.27M
--
2.18B
--
2.59B
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-10.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
53.06%
-81.32M
1126.88%
117.90M
2202.34%
30.55M
-902.94%
-67.13M
-282.75%
-173.23M
75.31%
-11.48M
-101.52%
-1.45M
169.81%
8.36M
--
-45.26M
--
-46.51M
--
95.73M
--
-11.98M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-1.09B
--
--
--
--
--
--
--
--
-14.50%
-457.76M
112.05%
13.70M
89.05%
-15.48M
531.90%
459.54M
-2190.85%
-399.79M
-122.58%
-113.66M
82.80%
-141.40M
-176.09%
-106.40M
--
19.12M
--
503.42M
--
-822.05M
--
139.84M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-12.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.76%
-30.26M
107.23%
50.05M
99.87%
-3.45M
-129.72%
-16.34M
95.68%
3.98B
-183.80%
-692.14M
-197.39%
-2.71B
-97.73%
54.98M
--
2.04B
--
-243.89M
--
2.78B
--
2.42B
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-144.41%
-182.73M
18700.42%
964.62M
121.88%
696.54M
220.40%
484.20M
-11.14%
411.49M
-100.16%
-5.19M
132.92%
313.94M
104.98%
151.12M
606.89%
463.08M
7.97%
3.23B
-378.76%
-953.50M
-176.17%
-3.03B
-102.68%
-91.36M
--
2.99B
--
342.05M
--
3.98B
--
3.41B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
366.79%
137.46M
148.71%
34.10M
172.51%
18.32M
97.11%
-901.00K
10.40%
-51.52M
-348.95%
-70.00M
-1461.58%
-25.27M
-29.61%
-31.18M
-112.20%
-57.50M
-105.93%
-15.59M
-96.16%
1.86M
-113.38%
-24.06M
5949.44%
471.49M
--
262.85M
--
48.29M
--
179.80M
--
7.79M
Chi phí vốn
109591.11%
148.08M
-58.53%
52.59M
-64.39%
18.49M
--
--
-99.75%
135.00K
110.16%
126.81M
-61.48%
51.92M
-86.27%
46.17M
-93.89%
53.27M
-96.15%
60.34M
-64.50%
134.78M
-41.21%
336.31M
57.74%
872.35M
--
1.57B
--
379.62M
--
572.09M
--
553.03M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
366.79%
137.46M
148.71%
34.10M
172.51%
18.32M
97.11%
-901.00K
10.40%
-51.52M
-348.95%
-70.00M
-1461.58%
-25.27M
-29.61%
-31.18M
-112.20%
-57.50M
-106.90%
-15.59M
-96.16%
1.86M
-115.44%
-24.06M
5949.44%
471.49M
--
226.05M
--
48.29M
--
155.80M
--
7.79M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
36.80M
--
0.00
--
24.00M
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
83.49%
-30.73M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-1026.48%
-186.15M
--
-31.51M
--
-6.41M
--
-16.47M
--
-16.52M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
81.54%
-29.87M
-162.84%
-16.49M
54.04%
-33.43M
105.76%
171.00K
-357.59%
-161.81M
100.03%
26.25M
-4817.71%
-72.73M
-104.13%
-2.97M
-42.20%
-35.36M
107.31%
13.12M
99.40%
-1.48M
173.26%
71.92M
-170.19%
-24.87M
--
-179.41M
--
-246.24M
--
-98.17M
--
-9.20M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-317.69%
-64.33M
120.49%
1.18M
-48.28%
-36.92M
-32.20%
-19.68M
11.96%
-15.40M
89.54%
-5.74M
-58.17%
-24.90M
35.28%
-14.89M
-92.61%
-17.49M
-735.17%
-54.84M
-175.23%
-15.74M
-326.12%
-23.01M
-106.97%
-9.08M
--
-6.57M
--
-5.72M
--
-5.40M
--
-4.39M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-84.32%
-231.65M
-154.60%
-49.42M
-22.54%
-88.68M
-239.66%
-18.61M
-381.91%
-125.68M
446.46%
90.51M
-279.30%
-72.36M
-81.74%
13.33M
96.23%
-26.08M
94.56%
-26.12M
93.78%
-19.08M
124.34%
72.97M
-1724.30%
-691.59M
--
-480.32M
--
-306.67M
--
-299.84M
--
-37.91M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-146.37%
-893.80M
132.58%
2.15B
47.40%
-311.32M
41.73%
-933.73M
318.95%
1.93B
116.45%
922.80M
-1293.67%
-591.87M
-702.84%
-1.60B
163.44%
460.13M
-5037.92%
-5.61B
-102.17%
-42.47M
-114.52%
-199.59M
-1312.51%
-725.32M
--
-109.19M
--
1.96B
--
1.37B
--
59.82M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
5675.21%
1.14B
-494.81%
-80.87M
--
-222.66M
100.00%
0.00
-115.83%
-20.48M
--
20.48M
-100.00%
0.00
-111.23%
-150.00M
--
129.40M
--
0.00
--
1.97B
--
1.34B
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
126.30%
45.92M
-2.75%
10.70M
225.42%
25.30M
398.32%
44.22M
92.90%
20.29M
20.76%
11.00M
-48.07%
7.78M
-47.47%
8.87M
-75.02%
10.52M
-63.67%
9.11M
-83.45%
14.97M
-71.56%
16.89M
--
42.12M
--
25.08M
--
90.48M
--
59.39M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
433.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-220.53%
-893.80M
113.59%
2.10B
15.30%
-322.03M
40.44%
-959.04M
57.20%
741.59M
117.43%
983.37M
-637.12%
-380.20M
-2393.83%
-1.61B
154.12%
471.74M
-3628.26%
-5.64B
-29.16%
-51.58M
-24.96%
-64.57M
--
-871.62M
--
-151.30M
--
-39.93M
--
-51.67M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-146.37%
-893.80M
132.58%
2.15B
47.40%
-311.32M
41.73%
-933.73M
318.95%
1.93B
116.45%
922.80M
-1293.67%
-591.87M
-702.84%
-1.60B
163.44%
460.13M
-5037.92%
-5.61B
-102.17%
-42.47M
-114.52%
-199.59M
-1312.51%
-725.32M
--
-109.19M
--
1.96B
--
1.37B
--
59.82M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
52.90%
14.61B
36.49%
11.62B
26.91%
11.27B
13.64%
11.75B
1.33%
9.56B
-26.76%
8.51B
-31.09%
8.88B
-36.05%
10.34B
-46.67%
9.43B
-24.25%
11.62B
-3.49%
12.89B
94.64%
16.17B
264.10%
17.68B
--
15.34B
--
13.36B
--
8.31B
--
4.86B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-159.60%
-1.31B
186.66%
2.99B
191.66%
342.13M
67.47%
-472.88M
141.31%
2.19B
147.66%
1.04B
70.64%
-373.28M
55.61%
-1.45B
160.02%
908.50M
-193.64%
-2.19B
-164.15%
-1.27B
-164.81%
-3.27B
-143.88%
-1.51B
--
2.34B
--
1.98B
--
5.05B
--
3.45B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
107.81%
1.66M
-288.32%
-68.03M
298.35%
45.59M
69.92%
-4.74M
-286.22%
-21.19M
-83.04%
36.13M
91.03%
-22.98M
86.24%
-15.75M
306.59%
11.38M
434.01%
213.00M
-2013.88%
-256.33M
-2093.73%
-114.42M
-133.93%
-5.51M
--
-63.77M
--
-12.13M
--
-5.22M
--
16.23M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.25%
13.30B
52.90%
14.61B
36.49%
11.62B
26.91%
11.27B
13.64%
11.75B
1.33%
9.56B
-26.76%
8.51B
-31.09%
8.88B
-36.05%
10.34B
-46.67%
9.43B
-24.25%
11.62B
-3.49%
12.89B
94.64%
16.17B
--
17.68B
--
15.34B
--
13.36B
--
8.31B
Dòng tiền tự do
-180.42%
-330.81M
790.93%
912.03M
158.78%
678.06M
361.34%
484.20M
0.38%
411.35M
-104.16%
-132.00M
124.08%
262.02M
103.11%
104.95M
142.52%
409.81M
122.52%
3.17B
-2796.51%
-1.09B
-198.80%
-3.37B
-133.71%
-963.71M
--
1.43B
--
-37.57M
--
3.41B
--
2.86B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký