tradingkey.logo

Cohen & Company Inc

COHN
9.210USD
-0.390-4.06%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.75MVốn hóa
9.70P/E TTM

Cohen & Company Inc

9.210
-0.390-4.06%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Cohen & Company Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Cohen & Company Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
86 / 116
Xếp hạng tổng thể
356 / 4618
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Cohen & Company Inc

Điểm mạnhRủi ro
Cohen & Company Inc. is a financial services company. The Company’s segments include Capital Markets, Asset Management, and Principal Investing. Capital Markets consists of fixed income sales, trading, and gestation repo financing as well as new issue placements in corporate and securitized products, and advisory services, operating primarily through the Company’s subsidiaries, J.V.B. Financial Group, LLC in the United States and Cohen & Company Financial (Europe) S.A. in Europe. Asset Management manages assets through collateralized debt obligations, managed accounts, and investment funds. It manages primarily fixed income assets in a variety of asset classes including the United States and European trust preferred securities, subordinated debt, and corporate loans. Principal Investing comprises investments the Company holds related to its special purpose acquisition company (SPAC) franchise and other investments the Company has made for the purpose of earning an investment return.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 79.88% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 65.18M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.45, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 68.42K, giảm 54.41% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.01, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.28. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 57.15M, phản ánh mức tăng 591.43% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 159.94% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.01
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.20

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.29

Hiệu quả hoạt động

9.33

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.22

Định giá công ty của Cohen & Company Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.87, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.48, thấp hơn 32.71% so với mức đỉnh gần đây là 11.25 và cao hơn 1628.54% so với mức đáy gần đây là -129.57.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.87
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 86/116
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.28.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.18. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 10.84 và ngưỡng hỗ trợ ở 8.93, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
-0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.185
Bán
RSI(14)
26.459
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
8.253
Quá bán
ATR(14)
0.403
Biến động cao
CCI(14)
-141.170
Bán
Williams %R
94.764
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.414
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
9.954
Bán
MA10
10.292
Bán
MA20
10.567
Bán
MA50
11.190
Bán
MA100
10.965
Bán
MA200
9.796
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Brafman Lester Raymond
275.70K
--
Cohen (Edward E)
105.48K
--
Cohen (Daniel G)
82.76K
--
EBC 2013 Family Trust
80.00K
--
Pooler (Joseph W Jr)
67.44K
--
Dawson (G Steven)
30.02K
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
24.68K
--
DiMaio (Jack J)
20.93K
--
Listman (Douglas)
20.19K
-8.23%
Liberto (Diana Louise)
15.64K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.49, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 6.97. Giá trị beta của công ty là 1.07. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.49
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.08
VaR
+5.80%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+44.10%
Biến động 240 ngày
+60.25%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.34%
120 ngày
+10.67%
5 năm
+133.62%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.50%
120 ngày
-5.72%
5 năm
-21.95%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.34
120 ngày
+0.76
5 năm
+0.33

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+44.10%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.07
3 năm
+0.04
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
+0.40
3 năm
+1.71
5 năm
+11.36

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+60.25%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.34%
5 năm
+8.40%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+126.48%
240 ngày
+126.48%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.17%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+37.65%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.41%
120 ngày
+0.37%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Cohen & Company Inc
Cohen & Company Inc
COHN
5.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Citigroup Inc
Citigroup Inc
C
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cboe Global Markets Inc
Cboe Global Markets Inc
CBOE
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SuRo Capital Corp
SuRo Capital Corp
SSSS
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DigitalBridge Group Inc
DigitalBridge Group Inc
DBRG
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI