tradingkey.logo

Cohen & Company Inc

COHN

11.510USD

-0.261-2.22%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
23.43MVốn hóa
12.12P/E TTM

Cohen & Company Inc

11.510

-0.261-2.22%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
80 / 117
Xếp hạng tổng thể
361 / 4724
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Cohen & Company Inc. is a financial services company. The Company’s segments include Capital Markets, Asset Management, and Principal Investing. Capital Markets consists of fixed income sales, trading, and gestation repo financing as well as new issue placements in corporate and securitized products, and advisory services, operating primarily through the Company’s subsidiaries, J.V.B. Financial Group, LLC in the United States and Cohen & Company Financial (Europe) S.A. in Europe. Asset Management manages assets through collateralized debt obligations, managed accounts, and investment funds. It manages primarily fixed income assets in a variety of asset classes including the United States and European trust preferred securities, subordinated debt, and corporate loans. Principal Investing comprises investments the Company holds related to its special purpose acquisition company (SPAC) franchise and other investments the Company has made for the purpose of earning an investment return.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 79.88% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 65.18M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.54, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 784.41K, giảm 9.50% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.94, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 25.95M, phản ánh mức tăng 71.67% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 83.74% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.94
Thay đổi giá
2.73

Tài chính

6.12

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.67

Hiệu quả hoạt động

8.02

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.52

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 4.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.89, thấp hơn -14.88% so với mức đỉnh gần đây là 9.27 và cao hơn 164.67% so với mức đáy gần đây là -7.04.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 80/117
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.34.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.66, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 8.78. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 13.31 và ngưỡng hỗ trợ ở 10.93, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.08
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(5)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.250
Trung lập
RSI(14)
42.060
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
16.099
Bán
ATR(14)
0.501
Biến động thấp
CCI(14)
-132.347
Bán
Williams %R
65.744
Bán
TRIX(12,20)
0.013
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.690
Bán
MA10
11.877
Bán
MA20
12.106
Bán
MA50
11.637
Bán
MA100
10.143
Mua
MA200
9.719
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Brafman Lester Raymond
275.70K
--
Cohen (Edward E)
105.48K
--
Cohen (Daniel G)
82.76K
--
EBC 2013 Family Trust
80.00K
--
Pooler (Joseph W Jr)
67.44K
--
Dawson (G Steven)
30.02K
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
24.68K
--
DiMaio (Jack J)
20.93K
--
Listman (Douglas)
20.19K
-8.23%
Liberto (Diana Louise)
15.64K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.88, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 5.16. Giá trị beta của công ty là 1.07. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.88
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+5.80%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+44.10%
Biến động 240 ngày
+61.18%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.67%
120 ngày
+10.67%
5 năm
+133.62%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.72%
120 ngày
-7.33%
5 năm
-21.95%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.08
120 ngày
+1.90
5 năm
+0.37
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+44.10%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.90
3 năm
+0.06
5 năm
-0.05
Độ lệch
240 ngày
+1.18
3 năm
+1.65
5 năm
+11.32
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+61.18%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.55%
5 năm
+7.05%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+299.12%
240 ngày
+299.12%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+47.72%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+53.88%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.41%
120 ngày
+0.37%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Cohen & Company Inc
Cohen & Company Inc
COHN
4.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Acadian Asset Management Inc
Acadian Asset Management Inc
AAMI
7.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Evercore Inc
Evercore Inc
EVR
7.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Patria Investments Ltd
Patria Investments Ltd
PAX
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI