tradingkey.logo

Coeptis Therapeutics Holdings Inc

COEP

11.140USD

+0.550+5.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-24.38%-2.37M
15.19%-1.44M
3.36%-1.89M
25.50%-1.42M
-12.94%-1.90M
48.85%-1.69M
-2684.83%-1.96M
-643.20%-1.90M
-607.84%-1.68M
-1736.76%-3.31M
-17.50%-70.32K
-109.52%-256.04K
-69.38%-237.97K
---180.29K
-119594.00%-59.85K
---122.20K
---140.50K
---50.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.98%-3.42M
25.16%-3.01M
70.79%-1.83M
2.50%-3.04M
61.85%-3.00M
90.00%-4.02M
-1952.04%-6.26M
-1420.38%-3.11M
-347.06%-7.87M
-3208.13%-40.25M
-107.30%-305.11K
88.65%-204.75K
-77.37%3.18M
---1.22M
8353918.00%4.18M
---1.80M
--14.07M
---50.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
22.02%305.30K
328.23%1.07M
11.15%278.23K
-0.04%250.21K
-0.04%250.21K
-75.00%250.31K
--250.31K
--250.31K
--250.31K
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
38.39%968.62K
-25.29%445.87K
-99.08%49.50K
-45.32%635.60K
-83.45%699.90K
-98.14%596.76K
9136.87%5.37M
--1.16M
--4.23M
--32.06M
--58.10K
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-241.08%-220.75K
-116.20%-196.66K
-176.17%-138.82K
-74.41%53.48K
-19.78%156.48K
167.39%1.21M
-61.47%182.26K
-64.97%209.04K
7.28%195.05K
-1836.10%-1.80M
1078.17%473.08K
1684.34%596.72K
17724.61%181.81K
--103.79K
--40.15K
--33.44K
--1.02K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải thu
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--8.08K
---8.08K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
188.03%135.78K
-2062.45%-275.35K
55.47%65.06K
215.33%44.69K
127.63%47.14K
102.91%14.03K
93.19%41.84K
21.52%14.17K
149.16%20.71K
-4761.75%-481.88K
-22.98%21.66K
-62.16%11.66K
-63.30%-42.13K
--10.34K
--28.12K
--30.82K
---25.80K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---62.87K
--235.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-24.38%-2.37M
15.19%-1.44M
3.36%-1.89M
25.50%-1.42M
-12.94%-1.90M
48.85%-1.69M
-2684.83%-1.96M
-643.20%-1.90M
-607.84%-1.68M
-1736.76%-3.31M
-17.50%-70.32K
-109.52%-256.04K
-69.38%-237.97K
---180.29K
-119594.00%-59.85K
---122.20K
---140.50K
---50.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--333.33K
---133.33K
---200.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
--100.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
---100.00K
----
--350.00K
-100.81%-350.00K
----
---43.03M
--0.00
--43.03M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
--100.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
---100.00K
100.00%0.00
362.50%350.00K
-100.82%-350.00K
--0.00
---42.69M
---133.33K
--42.83M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
290.51%6.10M
-58.21%731.97K
755.77%1.47M
-42.68%1.94M
--1.56M
-96.35%1.75M
-268.69%-224.93K
107.95%3.39M
--0.00
--48.01M
--133.33K
---42.65M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-27.41%771.25K
68.27%-63.47K
100.00%0.00
-42.86%200.00K
--1.06M
92.28%-200.00K
-2669.18%-725.00K
75.00%350.00K
--0.00
---2.59M
---26.18K
--200.00K
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--21.43K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-94.29%100.00K
----
-116.44%-500.00K
--500.00K
-79.44%1.75M
--500.07K
--3.04M
--0.00
--8.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--5.33M
--695.44K
--1.52M
--1.69M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
---50.00K
--50.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--400.00
-100.00%0.00
--0.00
--500.00K
----
--200.00K
----
----
----
----
---173.82K
--173.82K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--42.08M
--333.33K
---43.03M
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---21.43K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
290.51%6.10M
-58.21%731.97K
755.77%1.47M
-42.68%1.94M
--1.56M
-96.35%1.75M
-268.69%-224.93K
107.95%3.39M
--0.00
--48.01M
--133.33K
---42.65M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-63.73%532.88K
-19.42%1.14M
-52.08%1.56M
-51.15%1.03M
-61.25%1.47M
-21.10%1.41M
3755.85%3.24M
1166.33%2.11M
837.64%3.79M
206.01%1.79M
-86.94%84.15K
-78.30%166.37K
-55.43%404.35K
--584.63K
180426.89%644.48K
--766.69K
--907.18K
--357.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
949.19%3.74M
-1149.16%-604.57K
77.22%-417.62K
-53.79%525.83K
73.89%-439.89K
-97.12%57.62K
-2506.97%-1.83M
1484.07%1.14M
-607.84%-1.68M
1210.58%2.00M
-17.50%-70.32K
32.72%-82.22K
-69.38%-237.97K
---180.29K
-119594.00%-59.85K
---122.20K
---140.50K
---50.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
314.71%4.27M
-63.73%532.88K
-19.42%1.14M
-52.08%1.56M
-51.15%1.03M
-61.25%1.47M
10106.15%1.41M
3755.85%3.24M
1166.33%2.11M
837.64%3.79M
-97.63%13.83K
-86.94%84.15K
-78.30%166.37K
--404.35K
190334.53%584.63K
--644.48K
--766.69K
--307.00
Dòng tiền tự do
-24.38%-2.37M
---1.44M
3.36%-1.89M
25.50%-1.42M
-12.94%-1.90M
----
-2684.83%-1.96M
-643.20%-1.90M
---1.68M
---3.31M
---70.32K
---256.04K
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI