tradingkey.logo

51Talk Online Education Group

COE

29.023USD

-0.057-0.20%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.20BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2016Q1
FY2015Q4
FY2015Q1
FY2014Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
73.44%-568.86K
-5081.76%-7.69M
---2.14M
---148.35K
Các mục phi tiền mặt khác
73.44%-568.86K
-5081.76%-7.69M
---2.14M
---148.35K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
73.44%-568.86K
-5081.76%-7.69M
---2.14M
---148.35K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1.05%1.06M
130.71%1.24M
--1.05M
--536.65K
Chi phí vốn
1.05%1.06M
136.72%1.27M
--1.05M
--536.65K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-13.43%905.38K
136.72%1.27M
--1.05M
--536.65K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--151.43K
---32.24K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--6.35M
---22.23M
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
605.83%5.29M
-4273.62%-23.47M
---1.05M
---536.65K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
--2.92M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--2.92M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
--2.92M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-78.52%7.27M
0.49%34.43M
--33.84M
--34.26M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
244.56%4.59M
-5998.93%-27.64M
---3.17M
---453.20K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1107.09%-132.46K
157.06%595.89K
--13.15K
--231.80K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-61.10%11.92M
-78.64%7.22M
--30.65M
--33.81M
Dòng tiền tự do
49.00%-1.63M
-1207.69%-8.96M
---3.19M
---685.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI