tradingkey.logo

Coda Octopus Group Inc

CODA
9.393USD
+0.013+0.14%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
105.67MVốn hóa
30.75P/E TTM

Coda Octopus Group Inc

9.393
+0.013+0.14%

Thêm thông tin về Coda Octopus Group Inc Công ty

Coda Octopus Group, Inc. is a supplier to the underwater/subsea market. It operates through two businesses: Marine technology business and Marine engineering business. Its marine technology business provides technology solutions for the subsea and underwater market. Its marine engineering business supplies embedded solutions and sub-assemblies which it designs and manufactures and sells as an integrated defense system. It supplies a range of hardware and software solutions to this market which includes key proprietary real time 4D/5D/6D imaging sonars, marketed under the name Echoscope and Echoscope PIPE, addressing the underwater imaging sensor market, along with Diver Augmented Vision Display (DAVD) system technology. The Company’s Echoscope PIPE sonar generates real-time 3D/4D/5D images of moving objects underwater including in zero visibility water conditions. Its Echoscope technology is used in both the commercial offshore market and the defense underwater market applications.

Thông tin của Coda Octopus Group Inc

Mã chứng khoánCODA
Tên công tyCoda Octopus Group Inc
Ngày IPOJul 12, 2001
Giám đốc điều hànhGayle (Annmarie)
Số lượng nhân viên103
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhJul 12
Địa chỉ3300 S Hiawassee Rd.,
Thành phốORLANDO
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ OMX - NASDAQ BASIC
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện32835
Điện thoại18019739136
Trang webhttps://www.codaoctopusgroup.com/
Mã chứng khoánCODA
Ngày IPOJul 12, 2001
Giám đốc điều hànhGayle (Annmarie)

Lãnh đạo công ty của Coda Octopus Group Inc

Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Annmarie Gayle
Ms. Annmarie Gayle
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
126.37K
--
Mr. Blair Graeme Cunningham
Mr. Blair Graeme Cunningham
President - Technology
President - Technology
38.21K
--
Mr. Michael J. Hamilton
Mr. Michael J. Hamilton
Independent Director
Independent Director
5.53K
-29.06%
Ms. Gayle Jardine
Ms. Gayle Jardine
Interim Chief Financial Officer
Interim Chief Financial Officer
--
--
Mr. Robert R. Harcourt
Mr. Robert R. Harcourt
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Gwenael Rouy-Poirier
Mr. Gwenael Rouy-Poirier
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Geoff Turner
Mr. Geoff Turner
Internal IR Team
Internal IR Team
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Annmarie Gayle
Ms. Annmarie Gayle
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
126.37K
--
Mr. Blair Graeme Cunningham
Mr. Blair Graeme Cunningham
President - Technology
President - Technology
38.21K
--
Mr. Michael J. Hamilton
Mr. Michael J. Hamilton
Independent Director
Independent Director
5.53K
-29.06%
Ms. Gayle Jardine
Ms. Gayle Jardine
Interim Chief Financial Officer
Interim Chief Financial Officer
--
--
Mr. Robert R. Harcourt
Mr. Robert R. Harcourt
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Gwenael Rouy-Poirier
Mr. Gwenael Rouy-Poirier
Independent Director
Independent Director
--
--

Phân tích doanh thu

Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T2, 6 Th10
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T2, 6 Th10
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Equipment Sales
4.18M
59.24%
Services
1.23M
17.47%
Engineering Parts
1.10M
15.58%
Equipment Rentals
307.70K
4.36%
Software Sales
236.80K
3.35%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Americas
2.58M
36.52%
Europe
1.81M
25.69%
Australia/Asia
1.58M
22.39%
Africa & Middle East
1.09M
15.40%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Equipment Sales
4.18M
59.24%
Services
1.23M
17.47%
Engineering Parts
1.10M
15.58%
Equipment Rentals
307.70K
4.36%
Software Sales
236.80K
3.35%

Thống kê Cổ phần

Thời gian cập nhật: CN, 16 Th11
Thời gian cập nhật: CN, 16 Th11
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Sondergaard (Niels)
18.09%
Emerson (John Steven)
11.57%
Ezralow (Bryan)
9.54%
Runnels (G Tyler)
7.78%
Honig (Jonathan)
5.60%
Khác
47.42%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Sondergaard (Niels)
18.09%
Emerson (John Steven)
11.57%
Ezralow (Bryan)
9.54%
Runnels (G Tyler)
7.78%
Honig (Jonathan)
5.60%
Khác
47.42%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Individual Investor
54.31%
Investment Advisor/Hedge Fund
6.48%
Investment Advisor
5.87%
Hedge Fund
1.31%
Research Firm
0.19%
Khác
31.86%

Cổ phần của tổ chức

Thời gian cập nhật: T2, 8 Th12
Thời gian cập nhật: T2, 8 Th12
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q4
68
1.56M
17.99%
-423.00
2025Q3
71
1.56M
18.77%
-416.83K
2025Q2
68
1.97M
20.69%
-96.67K
2025Q1
63
2.07M
21.64%
-359.88K
2024Q4
63
2.13M
21.81%
+16.50K
2024Q3
61
2.12M
21.65%
+33.71K
2024Q2
59
2.16M
23.01%
-62.08K
2024Q1
59
2.22M
23.58%
-414.96K
2023Q4
59
2.30M
23.40%
-39.31K
2023Q3
56
2.34M
22.17%
+36.91K
Xem thêm

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Sondergaard (Niels)
2.19M
19.43%
-56.37K
-2.51%
Sep 23, 2025
Emerson (John Steven)
1.30M
11.57%
--
--
Aug 01, 2025
Ezralow (Bryan)
1.07M
9.54%
--
--
Aug 01, 2025
Runnels (G Tyler)
875.68K
7.78%
--
--
Aug 01, 2025
The Vanguard Group, Inc.
297.83K
2.65%
--
--
Jun 30, 2025
Rice Hall James & Associates, LLC
300.03K
2.67%
+15.83K
+5.57%
Jun 30, 2025
Gayle (Annmarie)
126.37K
1.12%
--
--
Aug 01, 2025
Osaic Holdings, Inc.
79.43K
0.71%
+12.43K
+18.56%
Jun 30, 2025
Xem thêm

ETF liên quan

Thời gian cập nhật: T7, 6 Th12
Thời gian cập nhật: T7, 6 Th12
Tên
Tỷ trọng
Royce Quant Small-Cap Quality Value ETF
0.19%
iShares Micro-Cap ETF
0.01%
Avantis US Small Cap Equity ETF
0%
Dimensional US Core Equity 1 ETF
0%
DFA Dimensional US Sustainability Core 1 ETF
0%
Royce Quant Small-Cap Quality Value ETF
Tỷ trọng0.19%
iShares Micro-Cap ETF
Tỷ trọng0.01%
Avantis US Small Cap Equity ETF
Tỷ trọng0%
Dimensional US Core Equity 1 ETF
Tỷ trọng0%
DFA Dimensional US Sustainability Core 1 ETF
Tỷ trọng0%

Cổ tức

Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu

Chia tách cổ phiếu

Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu

Câu hỏi thường gặp

Ai là năm cổ đông lớn nhất của Coda Octopus Group Inc?

Năm cổ đông hàng đầu của Coda Octopus Group Inc là:
Sondergaard (Niels) nắm giữ 2.19M Cổ phiếu, chiếm 19.43% tổng số Cổ phiếu.
Emerson (John Steven) nắm giữ 1.30M Cổ phiếu, chiếm 11.57% tổng số Cổ phiếu.
Ezralow (Bryan) nắm giữ 1.07M Cổ phiếu, chiếm 9.54% tổng số Cổ phiếu.
Runnels (G Tyler) nắm giữ 875.68K Cổ phiếu, chiếm 7.78% tổng số Cổ phiếu.
The Vanguard Group, Inc. nắm giữ 297.83K Cổ phiếu, chiếm 2.65% tổng số Cổ phiếu.

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của Coda Octopus Group Inc là gì?

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của Coda Octopus Group Inc là:
Sondergaard (Niels)
Emerson (John Steven)
Ezralow (Bryan)

Có bao nhiêu tổ chức nắm giữ cổ phiếu của Coda Octopus Group Inc (CODA)?

Tính đến ngày 2025Q4, có 68 tổ chức nắm giữ cổ phiếu của Coda Octopus Group Inc, với tổng giá trị thị trường khoảng 1.56M, chiếm 17.99% tổng số cổ phiếu. So với ngày 2025Q3, tỷ lệ cổ phần của các tổ chức đã tăng thêm -0.78%.

Nguồn doanh thu lớn nhất của Coda Octopus Group Inc là gì?

Vào ngày FY2025Q3, bộ phận kinh doanh Equipment Sales đã tạo ra doanh thu cao nhất cho Coda Octopus Group Inc, đạt 4.18M, chiếm 59.24% tổng doanh thu.
KeyAI