tradingkey.logo

Concentrix Corp

CNXC

46.540USD

+0.320+0.69%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.93BVốn hóa
12.52P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.76%236.54M
103.00%1.41M
24.05%284.40M
-9.36%191.62M
78.62%238.34M
-145.11%-46.87M
-2.72%229.26M
38.58%211.42M
-20.32%133.44M
130.80%103.89M
29.46%235.68M
64.02%152.56M
-17.60%167.47M
25.45%45.02M
52.94%182.05M
1.79%93.01M
-16.13%203.23M
-34.62%35.88M
-28.66%119.04M
--91.38M
--242.31M
--54.89M
--166.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.02%42.09M
34.85%70.26M
66.43%115.65M
-78.58%16.63M
-15.24%66.83M
-40.71%52.10M
-33.79%69.49M
-27.53%77.64M
-30.24%78.85M
-20.51%87.87M
-15.44%104.94M
-2.40%107.12M
36.34%113.03M
24.47%110.54M
92.04%124.11M
141.76%109.75M
3256.44%82.90M
69.76%88.81M
102.78%64.63M
--45.40M
--2.47M
--52.32M
--31.87M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-6.57%165.31M
-12.68%160.72M
8.53%168.72M
126.50%176.12M
127.91%176.94M
137.70%184.06M
98.29%155.47M
-0.86%77.76M
-1.23%77.64M
4.51%77.44M
14.27%78.40M
16.82%78.43M
10.99%78.61M
4.95%74.09M
-5.87%68.61M
-1.76%67.14M
6.44%70.82M
2.63%70.60M
-1.60%72.89M
--68.34M
--66.54M
--68.79M
--74.08M
Thuế hoãn lại
-3.38%-31.72M
-44.57%-32.00M
-97.86%-154.38M
-100.84%-28.06M
-37.44%-30.68M
-199.35%-22.13M
-195.00%-78.03M
-161.74%-13.97M
-292.27%-22.32M
30.56%-7.39M
-493.18%-26.45M
67.67%-5.34M
230.55%11.61M
-28.64%-10.65M
-175.95%-4.46M
-13.75%-16.51M
184.14%3.51M
-17.62%-8.28M
303.51%5.87M
---14.51M
---4.17M
---7.04M
--1.46M
Các mục phi tiền mặt khác
197.15%21.24M
265.14%11.28M
-133.17%-6.91M
363.45%23.10M
-54.86%7.15M
-252.62%-6.83M
5469.59%20.83M
3275.16%4.99M
616.75%15.83M
73.68%4.47M
-150.00%-388.00K
93.44%-157.00K
183.86%2.21M
-33.68%2.58M
-87.78%776.00K
-114.45%-2.39M
-128.71%-2.63M
351.63%3.88M
-79.06%6.35M
--16.56M
--9.18M
--860.00K
--30.32M
Thay đổi trong vốn lưu động
476.65%12.95M
14.62%-235.33M
246.63%130.94M
-134.49%-18.75M
87.58%-3.44M
-267.06%-275.64M
-45.59%37.77M
245.66%54.36M
45.21%-27.70M
48.77%-75.09M
489.76%69.43M
39.26%-37.32M
-227.18%-50.55M
-16.38%-146.58M
48.29%-17.81M
-117.54%-61.44M
-75.84%39.75M
-96.06%-125.95M
-236.95%-34.45M
---28.25M
--164.51M
---64.24M
--25.15M
-Thay đổi các khoản phải thu
-68.58%16.95M
-138.12%-106.90M
60.34%-16.16M
-644.52%-56.72M
444.21%53.92M
-40183.93%-44.89M
-37.77%-40.76M
260.07%10.42M
-219.14%-15.67M
100.37%112.00K
63.26%-29.58M
86.36%-6.51M
-64.66%13.15M
37.24%-30.19M
28.43%-80.52M
10.00%-47.69M
-56.81%37.20M
-7.49%-48.10M
-314.52%-112.50M
---52.99M
--86.14M
---44.75M
---27.14M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-0.76%236.54M
103.00%1.41M
24.05%284.40M
-9.36%191.62M
78.62%238.34M
-145.11%-46.87M
-2.72%229.26M
38.58%211.42M
-20.32%133.44M
130.80%103.89M
29.46%235.68M
64.02%152.56M
-17.60%167.47M
25.45%45.02M
52.94%182.05M
1.79%93.01M
-16.13%203.23M
-34.62%35.88M
-28.66%119.04M
--91.38M
--242.31M
--54.89M
--166.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-7.15%55.79M
-9.71%50.62M
-7.63%59.87M
42.81%62.75M
86.70%60.09M
41.57%56.06M
51.64%64.81M
68.27%43.94M
24.87%32.18M
-12.77%39.60M
18.04%42.74M
-38.00%26.11M
-10.54%25.77M
8.21%45.39M
-44.36%36.21M
13.79%42.11M
13.63%28.81M
-4.42%41.95M
62.11%65.08M
--37.01M
--25.35M
--43.89M
--40.15M
Chi phí vốn
-7.15%55.79M
-9.71%50.62M
-7.63%59.87M
42.81%62.75M
86.70%60.09M
41.57%56.06M
51.64%64.81M
68.27%43.94M
24.87%32.18M
-12.77%39.60M
18.04%42.74M
-38.00%26.11M
-10.54%25.77M
8.21%45.39M
-44.36%36.21M
13.79%42.11M
13.63%28.81M
-4.42%41.95M
62.11%65.08M
--37.01M
--25.35M
--43.89M
--40.15M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-7.15%55.79M
-9.71%50.62M
-7.63%59.87M
42.81%62.75M
86.70%60.09M
41.57%56.06M
51.64%64.81M
68.27%43.94M
24.87%32.18M
-12.77%39.60M
18.04%42.74M
-38.00%26.11M
-10.54%25.77M
8.21%45.39M
-44.36%36.21M
13.79%42.11M
13.63%28.81M
-4.42%41.95M
62.11%65.08M
--37.01M
--25.35M
--43.89M
--40.15M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
85.28%-663.00K
99.95%-1.00M
--0.00
---1.00K
---4.50M
-26736.22%-1.91B
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--7.19M
-290.89%-140.19M
72.74%-822.00K
---1.56B
100.00%0.00
3284.91%73.44M
-14.42%-3.02M
----
20.64%-619.00K
---2.31M
---2.63M
----
---780.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
---14.63M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.00M
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
2030.21%73.42M
---11.24M
---3.73M
--9.22M
---3.80M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
7.15%-55.79M
15.32%-51.28M
96.95%-60.87M
-42.81%-62.75M
-86.70%-60.09M
-52.95%-60.56M
-5506.71%-1.99B
73.58%-43.94M
-21.02%-32.18M
97.54%-39.60M
1.81%-35.56M
-630.77%-166.31M
16.43%-26.59M
-3739.86%-1.61B
-568.86%-36.21M
161.98%31.33M
-0.34%-31.82M
-21.00%-41.95M
117.27%7.72M
---50.55M
---31.71M
---34.67M
---44.73M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
24.69%-148.90M
608.25%102.30M
-234.88%-224.46M
-104.72%-84.80M
-55.08%-197.72M
141.84%14.44M
176.18%166.42M
4331.77%1.80B
-13.89%-127.49M
-102.26%-34.53M
-92.00%-218.45M
138.46%40.58M
26.33%-111.95M
5088.42%1.53B
-51.61%-113.78M
-123.34%-105.51M
22.35%-151.97M
-77.62%-30.62M
34.09%-75.05M
---47.24M
---195.70M
---17.24M
---113.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
30.29%-84.30M
84.36%175.34M
-165.37%-149.36M
-101.81%-33.51M
-37.41%-120.92M
2213.51%95.11M
224.52%228.50M
1676.91%1.85B
-104.65%-88.00M
-100.29%-4.50M
-186.72%-183.50M
211.23%104.00M
72.26%-43.00M
4866.15%1.55B
3.80%-64.00M
-97.92%-93.50M
20.80%-155.00M
-88.54%-32.50M
41.57%-66.53M
---47.24M
---195.70M
---17.24M
---113.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-14.88%-46.82M
-17.51%-27.93M
-51.11%-45.51M
-42.54%-39.45M
-687.36%-40.75M
-30.45%-23.76M
-28.93%-30.12M
43.71%-27.68M
91.11%-5.18M
-613.27%-18.22M
46.33%-23.36M
-265.94%-49.17M
-49228.81%-58.21M
-524.45%-2.55M
-410.76%-43.52M
---13.44M
---118.00K
---409.00K
---8.52M
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
8.81%22.14M
8.60%22.39M
9.78%22.63M
41.87%20.21M
42.11%20.35M
44.02%20.61M
44.22%20.62M
9.90%14.25M
9.64%14.32M
9.16%14.31M
9.28%14.30M
--12.96M
--13.06M
--13.11M
--13.08M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.30%-1.00K
0.00%1.61M
-126.20%-513.00K
75.24%3.60M
-51.24%333.00K
-35.82%1.61M
-27.67%1.96M
22.31%2.06M
-70.53%683.00K
-13.12%2.50M
-60.35%2.71M
17.63%1.68M
-26.41%2.32M
25.80%2.88M
--6.83M
--1.43M
--3.15M
--2.29M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
105.45%873.00K
44.98%-20.85M
51.60%-6.44M
148.61%4.78M
22.49%-16.03M
---37.89M
---13.31M
-2001.71%-9.84M
---20.68M
100.00%0.00
--0.00
---468.00K
--0.00
---8.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
24.69%-148.90M
608.25%102.30M
-234.88%-224.46M
-104.72%-84.80M
-55.08%-197.72M
141.84%14.44M
176.18%166.42M
4331.77%1.80B
-13.89%-127.49M
-102.26%-34.53M
-92.00%-218.45M
138.46%40.58M
26.33%-111.95M
5088.42%1.53B
-51.61%-113.78M
-123.34%-105.51M
22.35%-151.97M
-77.62%-30.62M
34.09%-75.05M
---47.24M
---195.70M
---17.24M
---113.86M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
13.76%475.45M
-16.82%429.60M
-79.20%441.76M
145.19%398.05M
119.94%417.95M
228.01%516.49M
1089.93%2.12B
-1.07%162.35M
32.74%190.03M
-13.96%157.46M
14.72%178.50M
23.87%164.10M
20.10%143.16M
17.05%183.01M
60.25%155.59M
34.89%132.48M
37.26%119.20M
87.22%156.35M
18.62%97.09M
--98.22M
--86.84M
--83.51M
--81.86M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
399.88%59.68M
146.53%45.84M
99.24%-12.16M
-97.77%43.71M
28.10%-19.90M
-402.55%-98.53M
-7541.16%-1.61B
13520.93%1.96B
-232.20%-27.68M
181.72%32.57M
-176.74%-21.04M
-37.69%14.40M
57.61%20.94M
-7.25%-39.85M
-53.73%27.42M
2159.98%23.11M
16.76%13.29M
-1217.44%-37.16M
3473.94%59.26M
---1.12M
--11.38M
--3.33M
--1.66M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
6514.52%27.84M
-18.72%-6.58M
-15.71%-11.23M
90.94%-369.00K
69.86%-434.00K
-298.21%-5.54M
-257.72%-9.71M
67.23%-4.07M
81.97%-1.44M
300.50%2.80M
41.66%-2.71M
-390.49%-12.43M
-29.76%-7.99M
-196.18%-1.40M
-161.65%-4.65M
-19.27%4.28M
-74.66%-6.16M
-236.13%-471.00K
214.29%7.54M
--5.30M
---3.52M
--346.00K
---6.60M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
34.44%535.13M
13.76%475.45M
-16.82%429.60M
-79.20%441.76M
145.19%398.05M
119.94%417.95M
228.01%516.49M
1089.93%2.12B
-1.07%162.35M
32.74%190.03M
-13.96%157.46M
14.72%178.50M
23.87%164.10M
20.10%143.16M
17.05%183.01M
60.25%155.59M
34.89%132.48M
37.26%119.20M
87.22%156.35M
--97.09M
--98.22M
--86.84M
--83.51M
Dòng tiền tự do
1.40%180.74M
52.19%-49.21M
36.53%224.53M
-23.05%128.88M
76.05%178.25M
-260.09%-102.93M
-14.77%164.45M
32.45%167.48M
-28.54%101.25M
17109.52%64.30M
32.29%192.94M
148.43%126.45M
-18.76%141.70M
93.77%-378.00K
170.31%145.84M
-6.38%50.90M
-19.61%174.42M
-155.16%-6.07M
-57.42%53.95M
--54.37M
--216.96M
--11.00M
--126.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI