tradingkey.logo

CNX Resources Corp

CNX
36.560USD
+1.430+4.07%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.97BVốn hóa
17.00P/E TTM

CNX Resources Corp

36.560
+1.430+4.07%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của CNX Resources Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của CNX Resources Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
22 / 123
Xếp hạng tổng thể
105 / 4611
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
32.214
Giá mục tiêu
-8.30%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của CNX Resources Corp

Điểm mạnhRủi ro
CNX Resources Corporation is an independent low carbon intensity natural gas development, production, midstream and technology company centered in the Appalachian Basin. The majority of its operations are centered on unconventional shale formations, primarily the Marcellus Shale and Utica Shale, in Pennsylvania, Ohio and West Virginia. Additionally, it operates and develops Coalbed Methane (CBM) properties in Virginia. It has rights to extract natural gas from Shale formations in Pennsylvania, West Virginia, and Ohio from approximately 527,000 net Marcellus Shale acres and approximately 607,000 net Utica Shale acres. The Company holds approximately 53,000 acres of incremental Upper Devonian acres. It has rights to extract CBM in Virginia from approximately 278,000 net CBM acres. It extracts CBM natural gas primarily from the Pocahontas #3 seam. It has rights to extract natural gas from other Shale and shallow oil and gas formations, primarily in Illinois, Indiana, New York, and others.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.21, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 144.73M, giảm 14.87% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Mason Hawkins
Nhà đầu tư ngôi sao Mason Hawkins nắm giữ 4.46M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.71, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 410.02M, phản ánh mức tăng 42.98% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 208.37% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.71
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.52

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.79

Hiệu quả hoạt động

8.84

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.42

Định giá công ty của CNX Resources Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.11, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.48, thấp hơn 84.88% so với mức đỉnh gần đây là 32.32 và cao hơn 457.00% so với mức đáy gần đây là -62.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.11
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 22/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.47, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.36. Mức giá mục tiêu trung bình của CNX Resources Corp là 32.00, với mức cao là 40.00 và mức thấp là 24.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.47
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
32.214
Giá mục tiêu
-8.30%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
CNX Resources Corp
CNX
15
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
33
Devon Energy Corp
DVN
32
ConocoPhillips
COP
30
APA Corp (US)
APA
30
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.58, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.87. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 38.36 và ngưỡng hỗ trợ ở 33.12, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.48
Thay đổi giá
0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.616
Mua
RSI(14)
73.672
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
91.924
Quá mua
ATR(14)
1.101
Biến động cao
CCI(14)
167.259
Mua
Williams %R
2.863
Quá mua
TRIX(12,20)
0.295
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
34.858
Mua
MA10
33.868
Mua
MA20
33.054
Mua
MA50
31.946
Mua
MA100
31.572
Mua
MA200
31.095
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.63. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 107.34%, tương ứng mức giảm 2.90% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 14.42M cổ phần, chiếm 10.69% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.66% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.12M
-5.36%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
15.06M
-5.27%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
8.64M
-7.98%
Neuberger Berman, LLC
8.46M
-2.64%
MFN Partners Management LP
8.35M
--
State Street Investment Management (US)
6.99M
-5.56%
Southeastern Asset Management, Inc.
Star Investors
4.46M
-6.76%
D. E. Shaw & Co., L.P.
4.00M
+7.73%
BofA Global Research (US)
3.81M
+9.00%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.63M
-1.56%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.87, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 0.65. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.87
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.65
VaR
+3.72%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+33.37%
Biến động 240 ngày
+37.67%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.58%
120 ngày
+4.58%
5 năm
+11.08%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.64%
120 ngày
-5.29%
5 năm
-11.25%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.78
120 ngày
+0.99
5 năm
+0.78

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+33.37%
3 năm
+33.37%
5 năm
+38.23%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.33
3 năm
+1.10
5 năm
+0.97
Độ lệch
240 ngày
-0.79
3 năm
-0.34
5 năm
-0.19

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+37.67%
5 năm
+40.94%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.83%
5 năm
+2.00%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+133.92%
240 ngày
+133.92%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.28%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.87%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.39%
120 ngày
+1.49%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-38.47%
60 ngày
-19.57%
120 ngày
-13.49%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
CNX Resources Corp
CNX Resources Corp
CNX
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI