tradingkey.logo

ConnectM Technology Solutions Inc

CNTM

0.440USD

-0.213-32.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1173.84%-2.64M
16.77%-230.09K
-11.74%-382.25K
-1374.98%-1.62M
5.95%-207.14K
-3.91%-276.43K
-1158.18%-342.09K
---109.87K
---220.24K
---266.04K
---27.19K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-147.75%-8.78M
127.36%1.41M
-1544.86%-9.63M
-82.52%-5.65M
-1861.00%-3.54M
-1020.25%-5.17M
-2066.97%-585.54K
---3.09M
---180.72K
---461.08K
---27.02K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--913.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-232.13%-5.59M
-128.11%-1.56M
1585.96%9.61M
91.29%5.31M
86937.06%4.23M
--5.55M
--570.00K
--2.78M
--4.86K
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
1605.45%2.03M
190.32%744.98K
-2.04%448.52K
-7.08%859.44K
-49.45%118.83K
2.71%256.61K
272624.40%457.84K
--924.91K
--235.06K
--249.84K
---168.00
-Thay đổi các khoản phải thu
---215.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
---42.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
171.69%10.33K
-14.73%-38.83K
-55.59%2.50K
19.55%45.25K
-148.69%-14.41K
54.41%-33.85K
--5.63K
--37.85K
--29.61K
---74.24K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---459.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1173.84%-2.64M
16.77%-230.09K
-11.74%-382.25K
-1374.98%-1.62M
5.95%-207.14K
-3.91%-276.43K
-1158.18%-342.09K
---109.87K
---220.24K
---266.04K
---27.19K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--188.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--188.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--59.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--129.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--699.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
406.11%1.88M
-588.57%-977.15K
--21.39M
---920.00K
99.34%-614.80K
--200.00K
--0.00
--0.00
---92.92M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---43.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-4559.22%-42.86M
406.11%1.88M
-588.57%-977.15K
--21.39M
---920.00K
99.34%-614.80K
--200.00K
--0.00
--0.00
---92.92M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
349.25%5.50M
-229.71%-1.43M
849.05%1.36M
-23179.63%-20.08M
3825.90%1.23M
-98.82%1.10M
347.20%143.00K
--87.00K
--31.20K
--93.39M
--31.98K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
962.93%3.99M
3.37%185.03K
56.38%380.00K
115.38%230.46K
650.00%375.00K
155.25%179.00K
-0.41%243.00K
--107.00K
--50.00K
---324.00K
--244.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---2.57M
----
---20.96M
----
----
----
----
----
--92.00M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
---41.65M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--92.00M
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--3.04M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
4978.87%43.17M
3.97%956.55K
1077.15%977.15K
3357.16%651.43K
100.92%850.00K
169.59%920.00K
52.84%-100.00K
---20.00K
---92.02M
---1.32M
---212.02K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
349.25%5.50M
-229.71%-1.43M
849.05%1.36M
-23179.63%-20.08M
3825.90%1.23M
-98.82%1.10M
347.20%143.00K
--87.00K
--31.20K
--93.39M
--31.98K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
-46.06%3.70K
0.15%5.95K
984.85%312.48K
-1.48%214.62K
-30.39%6.85K
17.44%5.94K
--28.80K
--217.84K
--9.84K
--5.06K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
408.80%497.90K
8.94%226.35K
-346.28%-2.25K
-1240.57%-306.53K
151.77%97.86K
-0.11%207.77K
-80.91%914.00
---22.87K
---189.04K
--208.00K
--4.79K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--21.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
502.28%1.88M
7.19%230.04K
-46.06%3.70K
0.15%5.95K
984.85%312.48K
-1.48%214.62K
-30.39%6.85K
--5.94K
--28.80K
--217.84K
--9.84K
Dòng tiền tự do
-1264.60%-2.83M
16.77%-230.09K
-11.74%-382.25K
-1374.98%-1.62M
5.95%-207.14K
-3.91%-276.43K
---342.09K
---109.87K
---220.24K
---266.04K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI