Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cnta
/
Centessa Pharmaceuticals PLC
CNTA
16.265
USD
-0.545
-3.24%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.17B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Centessa Pharmaceuticals PLC
16.265
-0.545
-3.24%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-53.53%
-57.25M
-37.84%
-42.80M
42.80%
-21.39M
7.90%
-40.58M
22.06%
-37.29M
39.78%
-31.05M
4.34%
-37.39M
26.41%
-44.06M
4.36%
-47.84M
8.62%
-51.56M
-21.46%
-39.09M
-76.75%
-59.88M
-296.27%
-50.02M
-1619.81%
-56.43M
-1598.31%
-32.18M
-1766.50%
-33.88M
-246.85%
-12.62M
--
-3.28M
--
-1.90M
--
-1.81M
--
-3.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.31%
-26.14M
-202.22%
-111.33M
-10.14%
-42.57M
-76.07%
-43.82M
24.98%
-38.05M
14.68%
-36.84M
28.26%
-38.65M
61.51%
-24.89M
6.94%
-50.71M
28.96%
-43.17M
-36.78%
-53.88M
-55.99%
-64.66M
77.24%
-54.50M
-1749.48%
-60.77M
-1743.14%
-39.39M
-1759.62%
-41.45M
-7852.77%
-239.46M
--
-3.29M
--
-2.14M
--
-2.23M
--
-3.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.58%
217.00K
-6.50%
230.00K
-0.84%
236.00K
-0.42%
236.00K
169.66%
240.00K
583.33%
246.00K
580.00%
238.00K
640.63%
237.00K
217.86%
89.00K
200.00%
36.00K
169.23%
35.00K
357.14%
32.00K
1300.00%
28.00K
--
12.00K
--
13.00K
--
7.00K
--
2.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-2207.89%
-1.60M
28.81%
34.00M
111.39%
304.00K
100.30%
75.00K
109.21%
76.00K
10211.72%
26.40M
-1877.04%
-2.67M
-47713.46%
-24.76M
--
-825.00K
101.88%
256.00K
-104.49%
-135.00K
-99.54%
52.00K
-100.00%
0.00
-15563.64%
-13.61M
50050.00%
3.01M
15611.11%
11.31M
111986.80%
220.42M
--
88.00K
--
6.00K
--
72.00K
--
-197.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-326.89%
-37.61M
185.60%
25.67M
383.99%
12.98M
-51.00%
-5.39M
-63.82%
-8.81M
-77.44%
-29.99M
-164.76%
-4.57M
-154.90%
-3.57M
-129.34%
-5.38M
-550.75%
-16.90M
11866.10%
7.06M
193.25%
6.50M
-163.90%
-2.34M
-524.28%
-2.60M
-59.59%
59.00K
-3015.06%
-6.97M
812.62%
3.67M
--
-416.00K
--
146.00K
--
239.00K
--
-515.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-454.26%
-4.28M
-52.43%
-12.10M
523.90%
9.84M
9.49%
-5.56M
-71.92%
1.21M
-105.36%
-7.94M
8.83%
-2.32M
-1534.81%
-6.14M
175.17%
4.31M
-211.77%
-3.86M
50.45%
-2.55M
113.12%
428.00K
-209.62%
-5.73M
780.51%
3.46M
-1980.97%
-5.14M
-1939.38%
-3.26M
-241.96%
-1.85M
--
-508.00K
--
-247.00K
--
-160.00K
--
-541.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-183.31%
-2.68M
143.04%
4.49M
261.77%
4.01M
43.19%
-1.49M
69.14%
3.21M
123.26%
1.85M
-174.32%
-2.48M
-130.30%
-2.63M
-5.71%
1.90M
20.71%
-7.94M
263.02%
3.34M
62.22%
-1.14M
286.65%
2.01M
-1611.97%
-10.02M
-3349.21%
-2.05M
-1050.63%
-3.02M
-311.57%
-1.08M
--
-585.00K
--
63.00K
--
318.00K
--
510.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-53.53%
-57.25M
-37.84%
-42.80M
42.80%
-21.39M
7.90%
-40.58M
22.06%
-37.29M
39.78%
-31.05M
4.34%
-37.39M
26.41%
-44.06M
4.36%
-47.84M
8.62%
-51.56M
-21.46%
-39.09M
-76.75%
-59.88M
-296.27%
-50.02M
-1619.81%
-56.43M
-1598.31%
-32.18M
-1766.50%
-33.88M
-246.85%
-12.62M
--
-3.28M
--
-1.90M
--
-1.81M
--
-3.64M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
-100.00%
0.00
-20.93%
34.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-95.71%
28.00K
168.75%
43.00K
-95.63%
10.00K
-63.33%
88.00K
918.75%
652.00K
-66.67%
16.00K
518.92%
229.00K
548.65%
240.00K
--
64.00K
--
48.00K
--
37.00K
--
37.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí vốn
--
--
-100.00%
0.00
-20.93%
34.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-95.71%
28.00K
168.75%
43.00K
-95.63%
10.00K
-63.33%
88.00K
918.75%
652.00K
-66.67%
16.00K
518.92%
229.00K
548.65%
240.00K
--
64.00K
--
48.00K
--
37.00K
--
37.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-100.00%
0.00
-20.93%
34.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-95.71%
28.00K
168.75%
43.00K
-95.63%
10.00K
-63.33%
88.00K
918.75%
652.00K
-66.67%
16.00K
518.92%
229.00K
548.65%
240.00K
--
64.00K
--
48.00K
--
37.00K
--
37.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
68.04M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1426.74%
-222.39M
237.01%
25.00M
-7.69%
45.00M
21.99%
-55.46M
119.43%
16.76M
--
-18.25M
--
48.75M
--
-71.09M
--
-86.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
206.00K
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-112.00K
--
-4.48M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1426.74%
-222.39M
236.80%
25.00M
-7.68%
44.96M
22.00%
-55.46M
119.41%
16.76M
-3997.53%
-18.27M
304512.50%
48.71M
-30947.60%
-71.10M
-35873.33%
-86.34M
-596.88%
-446.00K
66.67%
-16.00K
-53.69%
-229.00K
-100.38%
-240.00K
--
-64.00K
--
-48.00K
--
-149.00K
--
63.52M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-70.59%
3.09M
-53.42%
2.96M
1568.36%
245.98M
877508.33%
105.31M
--
10.49M
7047.19%
6.36M
6482.14%
14.74M
-82.86%
12.00K
-100.00%
0.00
-99.88%
89.00K
111.24%
224.00K
-99.98%
70.00K
-99.97%
74.00K
5692.14%
74.43M
-2687.01%
-1.99M
--
345.82M
--
241.89M
--
1.28M
--
77.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
-762.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
5657.79%
73.93M
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
1.28M
--
77.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-36.73%
6.11M
-100.48%
-30.00K
1566.49%
242.71M
--
107.27M
--
9.65M
--
6.24M
--
14.56M
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
-1.70M
--
345.82M
--
--
--
1.00K
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
241.60M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
110.38%
1.76M
4427.12%
5.34M
2258.33%
4.25M
6583.33%
802.00K
--
838.00K
32.58%
118.00K
-19.64%
180.00K
-82.86%
12.00K
-100.00%
0.00
-81.72%
89.00K
--
224.00K
--
70.00K
14.73%
335.00K
--
487.00K
--
0.00
--
0.00
--
292.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-4.79M
--
-1.59M
--
-970.00K
--
-2.76M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-261.00K
--
12.00K
--
-295.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-70.59%
3.09M
-53.42%
2.96M
1568.36%
245.98M
877508.33%
105.31M
--
10.49M
7047.19%
6.36M
6482.14%
14.74M
-82.86%
12.00K
-100.00%
0.00
-99.88%
89.00K
111.24%
224.00K
-99.98%
70.00K
-99.97%
74.00K
5692.14%
74.43M
-2687.01%
-1.99M
--
345.82M
--
241.89M
--
1.28M
--
77.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
199.32%
383.22M
130.34%
395.03M
-12.29%
127.37M
-54.53%
118.22M
-67.48%
128.03M
-61.45%
171.50M
-70.01%
145.22M
-52.25%
259.99M
-33.85%
393.64M
-23.15%
444.84M
-20.99%
484.16M
78.59%
544.47M
4780.92%
595.08M
6427.01%
578.82M
5910.70%
612.79M
2425.85%
304.87M
-26.42%
12.19M
--
8.87M
--
10.20M
--
12.07M
--
16.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-2733.93%
-278.06M
72.84%
-11.80M
918.55%
267.65M
107.98%
9.15M
92.66%
-9.81M
15.10%
-43.47M
166.83%
26.28M
-90.32%
-114.77M
-164.05%
-133.66M
-414.74%
-51.20M
-15.72%
-39.32M
-119.14%
-60.30M
-117.29%
-50.62M
1091.29%
16.27M
-2460.36%
-33.98M
16907.84%
315.15M
6603.96%
292.68M
--
-1.64M
--
-1.33M
--
-1.88M
--
-4.50M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-792.69%
-1.52M
701.59%
3.03M
-965.45%
-1.90M
-131.50%
-120.00K
-57.72%
219.00K
-169.81%
-504.00K
150.23%
220.00K
242.16%
381.00K
219.35%
518.00K
143.21%
722.00K
-277.33%
-438.00K
-108.00%
-268.00K
-309.43%
-434.00K
-570.70%
-1.67M
-49.69%
247.00K
5686.67%
3.35M
87.69%
-106.00K
--
355.00K
--
491.00K
--
-60.00K
--
-861.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-11.05%
105.16M
199.32%
383.22M
130.34%
395.03M
-12.29%
127.37M
-54.53%
118.22M
-67.48%
128.03M
-61.45%
171.50M
-70.01%
145.22M
-52.25%
259.99M
-33.85%
393.64M
-23.15%
444.84M
-21.91%
484.16M
78.59%
544.47M
8134.15%
595.08M
6427.01%
578.82M
5981.58%
620.02M
2425.85%
304.87M
--
7.23M
--
8.87M
--
10.20M
--
12.07M
Dòng tiền tự do
-53.53%
-57.25M
-37.72%
-42.80M
42.77%
-21.42M
7.92%
-40.58M
22.20%
-37.29M
40.48%
-31.08M
4.27%
-37.44M
26.68%
-44.07M
4.64%
-47.93M
7.57%
-52.22M
-21.32%
-39.10M
-77.23%
-60.11M
-297.01%
-50.26M
-1621.76%
-56.49M
-1600.84%
-32.23M
-1768.54%
-33.91M
-247.87%
-12.66M
--
-3.28M
--
-1.90M
--
-1.81M
--
-3.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký