tradingkey.logo

CNS Pharmaceuticals Inc

CNSP
6.580USD
-0.100-1.50%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.78MVốn hóa
0.02P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của CNS Pharmaceuticals Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.03%-2.17M
-223.76%-5.34M
-1.56%-3.24M
-115.70%-5.47M
-101.40%-6.80M
51.50%-1.65M
33.84%-3.19M
-10.02%-2.54M
-86.25%-3.38M
-1.20%-3.40M
-56.79%-4.82M
28.78%-2.31M
9.16%-1.81M
32.72%-3.36M
6.98%-3.08M
-123.73%-3.24M
-56.67%-2.00M
-82.24%-5.00M
-78.32%-3.31M
41.56%-1.45M
---1.27M
---2.74M
-2143.48%-1.86M
-1452.16%-2.48M
67.99%-82.69K
---159.49K
---258.35K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.59%-3.22M
6.16%-2.37M
-21.34%-4.30M
40.91%-3.18M
-23.95%-5.61M
37.07%-2.53M
28.13%-3.54M
2.34%-5.38M
-32.26%-4.52M
-12.77%-4.02M
-77.13%-4.93M
-96.92%-5.50M
10.35%-3.42M
6.50%-3.57M
22.94%-2.78M
6.98%-2.80M
-89.67%-3.81M
-54.16%-3.81M
-83.60%-3.61M
-18.90%-3.00M
---2.01M
---2.47M
-830.55%-1.97M
61.89%-2.53M
31.71%-211.50K
---6.63M
---309.70K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.19%697.00
46.41%1.10K
34.47%1.10K
3.36%985.00
-16.46%751.00
-25.02%752.00
-36.04%818.00
-59.97%953.00
-67.82%899.00
-68.71%1.00K
-62.10%1.28K
-31.84%2.38K
-17.07%2.79K
-0.12%3.21K
12.58%3.38K
11.10%3.49K
6.51%3.37K
11.77%3.21K
56.39%3.00K
188.44%3.14K
--3.16K
--2.87K
--1.92K
--1.09K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-639.74%-3.22M
----
----
--1.00
--596.30K
----
----
----
----
----
----
--334.14K
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-99.29%44.57K
--8.92K
--6.28M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
149.70%1.03M
-563.57%-2.99M
567.84%995.95K
-193.09%-2.43M
-317.13%-2.06M
96.85%645.26K
180.94%149.13K
1.29%2.61M
-27.65%950.06K
472.09%327.79K
70.89%-184.24K
437.54%2.57M
0.33%1.31M
94.68%-88.10K
-393.21%-632.92K
-164.01%-762.05K
254.48%1.31M
-178.59%-1.66M
2.10%-128.33K
746.25%1.19M
--369.22K
---594.81K
-272.75%-131.08K
-1272.86%-184.21K
96.34%75.88K
--15.71K
--38.65K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
--132.65K
--0.00
---132.65K
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
---6.45K
-Thay đổi chi phí trả trước
-27.10%401.66K
-1350.83%-1.68M
505.05%623.16K
-174.71%-597.90K
-26.92%550.99K
-188.70%-116.06K
-85.12%102.99K
391.67%800.26K
-13.89%753.94K
322.43%130.85K
117.60%692.22K
-86.62%-274.37K
87.66%875.53K
96.58%-58.83K
360.40%318.12K
-162.54%-147.02K
289.95%466.54K
-230.33%-1.72M
21.75%-122.17K
219.79%235.10K
--119.64K
---519.97K
-1300.95%-156.12K
-494.75%-196.27K
-74.83%13.00K
---33.00K
--51.65K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
125.53%667.20K
-271.73%-1.31M
708.01%372.78K
-238.25%-1.83M
---2.61M
--761.32K
--46.14K
--1.32M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---50.00K
624.81%4.17K
4412.97%35.83K
---794.00
--794.00
--0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---43.70K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
68.03%-2.17M
-223.76%-5.34M
-1.56%-3.24M
-115.70%-5.47M
-101.40%-6.80M
51.50%-1.65M
33.84%-3.19M
-10.02%-2.54M
-86.25%-3.38M
-1.20%-3.40M
-56.79%-4.82M
28.78%-2.31M
9.16%-1.81M
32.72%-3.36M
6.98%-3.08M
-123.73%-3.24M
-56.67%-2.00M
-82.24%-5.00M
-78.32%-3.31M
41.56%-1.45M
---1.27M
---2.74M
-2143.48%-1.86M
-1452.16%-2.48M
67.99%-82.69K
---159.49K
---258.35K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
94.16%4.19K
----
----
----
215800.00%2.16K
15.19%1.74K
----
----
-100.05%-1.00
--1.51K
--2.91K
-100.00%0.00
--2.08K
--0.00
-100.00%0.00
-42.71%3.67K
-100.00%0.00
--0.00
--11.54K
--6.41K
--11.74K
----
----
----
Chi phí vốn
----
----
----
94.16%4.19K
----
----
----
--2.16K
15.19%1.74K
----
----
----
--1.51K
--2.91K
-100.00%0.00
--2.08K
--0.00
-100.00%0.00
-42.71%3.67K
-100.00%0.00
--0.00
--11.54K
--6.41K
--11.74K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
94.16%4.19K
----
----
----
215800.00%2.16K
15.19%1.74K
----
----
-100.05%-1.00
--1.51K
--2.91K
-100.00%0.00
--2.08K
--0.00
-100.00%0.00
-42.71%3.67K
-100.00%0.00
--0.00
--11.54K
--6.41K
--11.74K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
-94.16%-4.19K
----
----
----
-215800.00%-2.16K
-15.19%-1.74K
----
----
100.05%1.00
---1.51K
---2.91K
100.00%0.00
---2.08K
--0.00
100.00%0.00
42.71%-3.67K
100.00%0.00
--0.00
---11.54K
---6.41K
---11.74K
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.75%-91.62K
90.20%4.43M
184.17%9.83M
127.92%4.96M
146826.13%12.28M
-9.52%2.33M
2975.33%3.46M
-59.17%2.18M
107.14%8.36K
2313.46%2.57M
-101.14%-120.28K
6538.96%5.33M
-103.41%-117.14K
-114.37%-116.17K
2925.97%10.51M
-100.58%-82.83K
7735.92%3.44M
--808.31K
--347.43K
60.60%14.18M
---45.00K
--0.00
100.00%0.00
147051.72%8.83M
-112.30%-48.02K
--6.00K
--390.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1.18%-90.97K
1.06%-88.91K
0.93%-86.88K
55.87%-31.19K
26.05%-92.06K
26.76%-89.86K
27.45%-87.70K
10.73%-70.67K
-6.28%-124.49K
-5.60%-122.68K
-4.92%-120.89K
4.42%-79.17K
11.89%-117.14K
11.69%-116.17K
11.48%-115.22K
-92.26%-82.83K
---132.95K
---131.55K
---130.16K
---43.08K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---35.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
86.09%4.51M
155.61%9.03M
39052.63%5.00M
9244.01%12.41M
23.12%2.42M
--3.53M
-99.76%12.78K
--132.85K
--1.97M
-100.00%0.00
--5.41M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
7236.07%10.63M
-100.00%0.00
--3.57M
--939.86K
--144.84K
61.84%14.22M
--0.00
----
----
--8.79M
-100.00%0.00
--0.00
--390.50K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--844.00
-68.80%2.78K
-100.00%0.00
-100.00%-1.00
--0.00
-98.77%8.92K
1936.95%12.40K
1894451.69%2.24M
--0.00
--725.06K
-76.72%609.00
--118.00
--0.00
--0.00
-99.21%2.62K
--0.00
--0.00
--0.00
--332.75K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
96.28%-1.49K
100.00%0.00
--881.98K
---10.00K
---40.00K
---16.75K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
---45.00K
--0.00
100.00%0.00
592.08%41.52K
---13.03K
--6.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.75%-91.62K
90.20%4.43M
184.17%9.83M
127.92%4.96M
146826.13%12.28M
-9.52%2.33M
2975.33%3.46M
-59.17%2.18M
107.14%8.36K
2313.46%2.57M
-101.14%-120.28K
6538.96%5.33M
-103.41%-117.14K
-114.37%-116.17K
2925.97%10.51M
-100.58%-82.83K
7735.92%3.44M
--808.31K
--347.43K
60.60%14.18M
---45.00K
--0.00
100.00%0.00
147051.72%8.83M
-112.30%-48.02K
--6.00K
--390.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
713.23%12.13M
1500.49%13.05M
1077.53%6.46M
666.66%6.97M
-65.14%1.49M
-84.05%815.23K
-94.54%548.72K
-87.06%909.55K
-52.23%4.28M
-58.92%5.11M
100.93%10.06M
-15.60%7.03M
30.11%8.96M
12.33%12.44M
-64.35%5.00M
537.00%8.33M
162.23%6.89M
105.87%11.08M
93.88%14.04M
45.31%1.31M
--2.63M
--5.38M
1204.42%7.24M
26.94%899.51K
402.19%555.13K
--708.63K
--110.54K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-141.33%-2.27M
-235.69%-917.72K
2371.33%6.59M
-41.83%-511.75K
262.67%5.48M
181.36%676.33K
105.39%266.50K
-111.92%-360.83K
-74.47%-3.37M
76.12%-831.28K
-166.50%-4.94M
191.16%3.03M
-234.07%-1.93M
16.90%-3.48M
350.85%7.44M
-126.09%-3.32M
209.25%1.44M
-52.13%-4.19M
-59.24%-2.96M
100.77%12.73M
---1.32M
---2.75M
-1324.11%-1.86M
4231.64%6.34M
-198.92%-130.71K
---153.49K
--132.15K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
41.46%9.86M
713.23%12.13M
1500.49%13.05M
1077.53%6.46M
666.66%6.97M
-65.14%1.49M
-84.05%815.23K
-94.54%548.72K
-87.06%909.55K
-52.23%4.28M
-58.92%5.11M
100.93%10.06M
-15.60%7.03M
30.11%8.96M
12.33%12.44M
-64.35%5.00M
537.00%8.33M
162.23%6.89M
105.87%11.08M
93.88%14.04M
--1.31M
--2.63M
1167.56%5.38M
1204.42%7.24M
74.88%424.42K
--555.13K
--242.69K
Dòng tiền tự do
----
----
----
-115.68%-5.48M
----
----
----
-10.12%-2.54M
-86.19%-3.38M
----
----
28.82%-2.31M
9.08%-1.81M
32.66%-3.37M
7.08%-3.08M
-123.87%-3.24M
-56.67%-2.00M
-81.48%-5.00M
-77.91%-3.31M
41.83%-1.45M
---1.27M
---2.75M
---1.86M
---2.49M
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI