tradingkey.logo

Core Natural Resources Inc

CNR

73.652USD

-1.898-2.51%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.79BVốn hóa
183.89P/E TTM

Core Natural Resources Inc

73.652

-1.898-2.51%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
88 / 220
Xếp hạng tổng thể
153 / 4731
Ngành
Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
94.750
Giá mục tiêu
+25.41%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Core Natural Resources, Inc., formerly CONSOL Energy Inc., is a producer and exporter of coals, including metallurgical and high calorific value thermal coals. The Company operates a portfolio, including the Pennsylvania Mining Complex, Leer, Leer South, and West Elk mines. It owns and oversees 11 major coal mining operations across the country, including the longwall coal mining complexes in North America. Its mining operations also include the metallurgical coal portfolios in the United States. It has ownership interests in two marine export terminals. Its product portfolio encompasses Low-Vol, High-Vol A, High Vol-B, Crossover, High Calorific Value Thermal, and PRB coals. Through ownership of two strategic export terminals on the United States Eastern Seaboard, it is an exporter of coal products serving multiple emerging seaborne markets. It mines and markets a broad assortment of carbon-based products for industrial metallurgical applications, primarily steel production.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 5.13%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 34.12, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 49.64M, tăng 16.64% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 5.84M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.40, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.02B, phản ánh mức tăng 86.10% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 167.99% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.94

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.59

Hiệu quả hoạt động

7.45

Tiềm năng tăng trưởng

4.88

Lợi nhuận cổ đông

5.14

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 32.88, thấp hơn -0.62% so với mức đỉnh gần đây là 32.68 và cao hơn 55.47% so với mức đáy gần đây là 14.64.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.60
Thay đổi giá
2

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 88/220
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Core Natural Resources Inc là 95.50, với mức cao là 110.00 và mức thấp là 78.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
94.750
Giá mục tiêu
+25.41%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

4
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Core Natural Resources Inc
CNR
4
Peabody Energy Corp
BTU
6
Hallador Energy Co
HNRG
3
Alliance Resource Partners LP
ARLP
3
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.94, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 79.23 và ngưỡng hỗ trợ ở 67.57, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.58
Thay đổi giá
0.69

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.321
Trung lập
RSI(14)
56.012
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
69.053
Mua
ATR(14)
2.195
Biến động cao
CCI(14)
124.022
Mua
Williams %R
1.456
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.157
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
72.794
Mua
MA10
72.829
Mua
MA20
72.841
Mua
MA50
73.683
Bán
MA100
72.581
Mua
MA200
83.171
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 96.44%, tương ứng mức tăng 2.10% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.84M cổ phần, chiếm 11.35% tổng số cổ phần, với mức tăng 23.58% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
7.15M
+80.23%
Fidelity Management & Research Company LLC
6.93M
+131.40%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.25M
-1.94%
State Street Global Advisors (US)
2.88M
+71.34%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.92M
+81.30%
Greenlight Capital, Inc.
Star Investors
2.21M
+58.37%
American Century Investment Management, Inc.
1.60M
+110.83%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.22M
+86.83%
Flat Footed LLC
470.96K
+797.35%
Citadel Advisors LLC
935.30K
+1752.74%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.23, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 4.41. Giá trị beta của công ty là 0.75. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.23
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.69
VaR
+5.57%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+52.21%
Biến động 240 ngày
+50.16%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.23%
120 ngày
+12.23%
5 năm
+14.17%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.99%
120 ngày
-9.91%
5 năm
-21.58%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.09
120 ngày
+0.42
5 năm
+1.28
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+52.21%
3 năm
+52.21%
5 năm
+52.21%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.43
3 năm
+0.12
5 năm
+5.01
Độ lệch
240 ngày
+0.49
3 năm
-0.11
5 năm
+0.16
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+50.16%
5 năm
+60.58%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.94%
5 năm
+3.85%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+70.39%
240 ngày
+70.39%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+43.80%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+32.92%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.63%
120 ngày
+1.85%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-25.12%
60 ngày
-14.58%
120 ngày
-2.86%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
Core Natural Resources Inc
Core Natural Resources Inc
CNR
6.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Baker Hughes Co
Baker Hughes Co
BKR
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Weatherford International PLC
Weatherford International PLC
WFRD
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Natural Gas Services Group Inc
Natural Gas Services Group Inc
NGS
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mistras Group Inc
Mistras Group Inc
MG
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI