tradingkey.logo

CenterPoint Energy Inc

CNP

38.070USD

+0.020+0.05%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
24.85BVốn hóa
26.55P/E TTM

CenterPoint Energy Inc

38.070

+0.020+0.05%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
7 / 13
Xếp hạng tổng thể
106 / 4723
Ngành
Tiện ích Đa dòng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 17 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
40.264
Giá mục tiêu
+6.94%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
CenterPoint Energy, Inc. is an energy delivery company. The Company, through its subsidiaries, owns and operates electric transmission, distribution and generation facilities and natural gas distribution facilities that serve customers in Indiana, Louisiana, Minnesota, Mississippi, Ohio and Texas. The Company's segments include Electric and Natural Gas. The Electric segment comprises Houston Electric and Indiana Electric businesses. The Natural Gas segment includes intrastate natural gas sales to, and natural gas transportation and distribution for residential, commercial, industrial and institutional customers in Indiana, Louisiana, Minnesota, Mississippi, Ohio and Texas; permanent pipeline connections through interconnects with various interstate and intrastate pipeline companies, and home appliance maintenance and repair services to customers in Minnesota and home repair protection plans to natural gas customers in Indiana, Mississippi, Ohio and Texas through a third party.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 52.89%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 52.89%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 26.51, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 700.47M, tăng 6.40% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 80.79M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.17, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 7.27. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.94B, phản ánh mức tăng 2.05% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 13.16% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.56
Thay đổi giá
-0.39

Tài chính

4.92

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.37

Hiệu quả hoạt động

7.13

Tiềm năng tăng trưởng

6.50

Lợi nhuận cổ đông

5.92

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 6.12. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 26.51, thấp hơn -1.06% so với mức đỉnh gần đây là 26.23 và cao hơn 5.73% so với mức đáy gần đây là 24.99.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 7/13
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.18, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 7.50. Mức giá mục tiêu trung bình của CenterPoint Energy Inc là 41.00, với mức cao là 44.00 và mức thấp là 32.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.18
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 17 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
40.264
Giá mục tiêu
+5.82%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

13
Tổng
15
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
CenterPoint Energy Inc
CNP
17
Public Service Enterprise Group Inc
PEG
19
CMS Energy Corp
CMS
17
Sempra
SRE
16
PPL Corp
PPL
15
Ameren Corp
AEE
15
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.73, cao hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 6.97. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 39.01 và ngưỡng hỗ trợ ở 36.85, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.16
Thay đổi giá
1.57

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.056
Mua
RSI(14)
52.486
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
63.695
Trung lập
ATR(14)
0.611
Biến động cao
CCI(14)
51.886
Trung lập
Williams %R
27.475
Mua
TRIX(12,20)
-0.015
Bán
StochRSI(14)
59.985
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
38.060
Mua
MA10
37.897
Mua
MA20
37.818
Mua
MA50
37.841
Mua
MA100
37.434
Mua
MA200
35.598
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 7.62. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 107.29%, tương ứng mức tăng 0.11% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 80.79M cổ phần, chiếm 12.37% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.29% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital International Investors
87.22M
-0.27%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
79.51M
+0.85%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
46.09M
-1.18%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
38.22M
-1.41%
State Street Global Advisors (US)
32.50M
+2.14%
Capital Research Global Investors
44.37M
-2.65%
Geode Capital Management, L.L.C.
16.06M
+3.66%
Boston Partners
17.46M
-18.07%
RREEF America L.L.C.
13.84M
+10.06%
Fidelity Management & Research Company LLC
13.87M
+3.74%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.82, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 6.25. Giá trị beta của công ty là 0.55. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.82
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.56
VaR
+2.09%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+8.94%
Biến động 240 ngày
+21.09%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.65%
120 ngày
+2.65%
5 năm
+4.29%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.76%
120 ngày
-3.43%
5 năm
-6.67%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.33
120 ngày
+1.00
5 năm
+0.74
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+8.94%
3 năm
+18.14%
5 năm
+22.81%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.99
3 năm
+0.65
5 năm
+0.57
Độ lệch
240 ngày
-0.11
3 năm
-0.31
5 năm
-0.41
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+21.09%
5 năm
+22.37%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.69%
5 năm
+1.51%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+146.49%
240 ngày
+146.49%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+10.47%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+11.46%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.79%
120 ngày
+0.85%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-20.47%
60 ngày
-2.10%
120 ngày
+5.56%

Đối tác

Tiện ích Đa dòng
CenterPoint Energy Inc
CenterPoint Energy Inc
CNP
7.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NiSource Inc
NiSource Inc
NI
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Unitil Corp
Unitil Corp
UTL
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Black Hills Corp
Black Hills Corp
BKH
7.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sempra
Sempra
SRE
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MDU Resources Group Inc
MDU Resources Group Inc
MDU
7.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI