tradingkey.logo

Collective Mining Ltd

CNL
11.730USD
+0.370+3.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
995.34MVốn hóa
LỗP/E TTM

Collective Mining Ltd

11.730
+0.370+3.26%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Collective Mining Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Collective Mining Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
99 / 140
Xếp hạng tổng thể
432 / 4682
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
23.357
Giá mục tiêu
+105.61%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Collective Mining Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Collective Mining Ltd. is a Canada-based company, which is engaged in the acquisition, exploration and development of mineral properties located in Colombia. The Company principally carries on business through an Ontario corporation and a foreign company branch office in Colombia. It holds mining titles, mining applications and option agreements to explore and acquire two exploration projects in Colombia, South America, the Guayabales Project and the San Antonio Project. The Guayabales Project is located in the prolific Middle Cauca mineral belt in Colombia. It has 10 fully permitted mines operating within three kilometers (km) of Guayabales, including two mines within the project boundaries in which the Company has an option to acquire a 100% interest. The San Antonio project is located four kilometers east of the Company's Guayabales project. San Antonio is situated in an established mining camp, with 10 fully permitted mines operating within several km of the project.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 0.00 USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 13.36, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 23.81M, giảm 4.54% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Collective Mining Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.69, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -20.74, thấp hơn -49.08% so với mức đỉnh gần đây là -10.56 và cao hơn -32.05% so với mức đáy gần đây là -27.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.69
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 99/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Collective Mining Ltd là 19.50, với mức cao là 34.98 và mức thấp là 16.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
23.357
Giá mục tiêu
+105.61%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
3
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Collective Mining Ltd
CNL
7
Teck Resources Ltd
TECK
10
Pan American Silver Corp
PAAS
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
BHP Group Ltd
BHP
8
Rio Tinto PLC
RIO
7
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.97, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 13.94 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.41, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.22
Thay đổi giá
-0.25

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.202
Bán
RSI(14)
40.533
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
54.020
Mua
ATR(14)
0.674
Biến động cao
CCI(14)
-41.534
Trung lập
Williams %R
71.296
Bán
TRIX(12,20)
-0.699
Bán
StochRSI(14)
63.428
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.342
Mua
MA10
11.423
Mua
MA20
12.276
Bán
MA50
12.894
Bán
MA100
11.456
Mua
MA200
9.903
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Agnico Eagle Mines Ltd
12.72M
--
Sussman (Ari B)
11.00M
--
Helikon Investments Ltd
9.92M
+0.25%
DiCapo (Pasquale)
9.29M
-0.54%
Begin, Paul Philemon
4.08M
+2.08%
Jupiter Asset Management Ltd.
3.67M
+5.96%
UBS Financial Services, Inc.
1.47M
--
Mehra (Ashwath)
1.43M
--
Konwave AG
1.23M
-2.25%
Franklin Advisers, Inc.
1.00M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 0.61. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.59
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.37%
Biến động 240 ngày
+73.07%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.86%
120 ngày
+11.55%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.17%
120 ngày
-10.17%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.15
120 ngày
+0.70
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.37%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+8.66
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.03
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+73.07%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.52%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+114.92%
240 ngày
+114.92%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+42.03%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+41.78%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.09%
120 ngày
+0.10%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Collective Mining Ltd
Collective Mining Ltd
CNL
4.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vale SA
Vale SA
VALE
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI