tradingkey.logo

CNFinance Holdings Ltd

CNF

2.910USD

-0.120-3.96%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
199.57MVốn hóa
1.21P/E TTM

CNFinance Holdings Ltd

2.910

-0.120-3.96%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
140 / 400
Xếp hạng tổng thể
258 / 4723
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
20.000
Giá mục tiêu
+567.78%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
CNFinance Holdings Ltd is a company principally engaged in the provision of home equity loan service. The Company's primary target borrower segment is micro- and small-enterprise (MSE) owners who own real properties in Tier 1 and Tier 2 cities in China. The Company aims to serve its target borrowers by facilitating home equity loans and providing tailored services.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.05, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 15.50M, tăng 5.89% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.82.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.78, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.78
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.71

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.21

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 5.50, thấp hơn -25.74% so với mức đỉnh gần đây là 4.08 và cao hơn 63.07% so với mức đáy gần đây là 2.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 140/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của CNFinance Holdings Ltd là 20.00, với mức cao là 20.00 và mức thấp là 20.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
20.000
Giá mục tiêu
+560.07%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
CNFinance Holdings Ltd
CNF
1
American Express Co
AXP
31
Capital One Financial Corp
COF
24
Synchrony Financial
SYF
23
SoFi Technologies Inc
SOFI
23
Ally Financial Inc
ALLY
20
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.52, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.69. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.11 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.10, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.49
Thay đổi giá
0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.288
Mua
RSI(14)
65.798
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
31.942
Bán
ATR(14)
0.805
Biến động cao
CCI(14)
38.190
Trung lập
Williams %R
53.577
Trung lập
TRIX(12,20)
10.113
Mua
StochRSI(14)
8.307
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.075
Bán
MA10
2.976
Bán
MA20
1.714
Mua
MA50
1.113
Mua
MA100
0.860
Mua
MA200
0.915
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
New China Capital Management, LP
6.96M
--
Paloma Partners Management Company
3.05M
--
Gagnon Securities LLC
2.10M
-2.41%
Gagnon Advisors, LLC
784.72K
--
Wolansky (Paul Steven)
917.85K
+3120.87%
Gagnon (Neil)
579.07K
--
Morgan Stanley & Co. LLC
14.03K
-12.48%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
150.30K
-17.63%
Savant Wealth Management
66.14K
--
Argonautica Private Wealth Management Inc
57.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.96, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.03. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.96
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.03
VaR
+7.81%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+90.28%
Biến động 240 ngày
+286.12%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+1841.67%
120 ngày
+1841.67%
5 năm
+1841.67%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-28.97%
120 ngày
-28.97%
5 năm
-28.97%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.91
120 ngày
+1.34
5 năm
+0.42
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+90.28%
3 năm
+93.98%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.62
3 năm
+0.37
5 năm
-0.03
Độ lệch
240 ngày
+15.43
3 năm
+26.59
5 năm
+34.17
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+286.12%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.76%
5 năm
+7.25%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+4059.73%
240 ngày
+4059.73%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+5122.92%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+1827.06%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.02%
120 ngày
+0.01%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+81.91%
60 ngày
+158.09%
120 ngày
+108.26%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
CNFinance Holdings Ltd
CNFinance Holdings Ltd
CNF
5.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intercorp Financial Services Inc
Intercorp Financial Services Inc
IFS
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SouthState Corp
SouthState Corp
SSB
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI