tradingkey.logo

Core Molding Technologies Inc

CMT

20.940USD

+1.550+7.99%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
179.27MVốn hóa
19.16P/E TTM

Core Molding Technologies Inc

20.940

+1.550+7.99%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 34
Xếp hạng tổng thể
132 / 4730
Ngành
Tài nguyên ứng dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
22.000
Giá mục tiêu
+10.78%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Core Molding Technologies, Inc. is an engineered materials company specializing in molded structural products, principally in building products, utilities, transportation and powersports industries across North America. The Company operates in one segment as molder of thermoplastic and thermoset structural products. Its operating segment consists of one reporting unit, Core Molding Technologies. Core Molding Technologies serves a variety of markets, including medium and heavy-duty trucks, marine, automotive, agricultural, construction, and other commercial products. The Company offers customers a range of manufacturing processes to fit various program volume and investment requirements. These thermoset processes include compression molding of sheet molding compound, resin transfer molding, liquid molding of dicyclopentadiene, spray-up and hand-lay-up. The thermoplastic processes include direct long-fiber thermoplastics and structural foam and structural web injection molding.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 17.85, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 7.22M, giảm 14.83% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.10, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên ứng dụng là 6.86. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 61.45M, phản ánh mức giảm 21.37% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 41.93% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.10
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.90

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.55

Hiệu quả hoạt động

7.54

Tiềm năng tăng trưởng

7.36

Lợi nhuận cổ đông

7.14

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên ứng dụng là 3.00. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.64, thấp hơn -11.66% so với mức đỉnh gần đây là 15.58 và cao hơn 34.33% so với mức đáy gần đây là 11.58.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 4/34
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên ứng dụng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Core Molding Technologies Inc là 22.00, với mức cao là 22.00 và mức thấp là 22.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
22.000
Giá mục tiêu
+13.46%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

16
Tổng
9
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Core Molding Technologies Inc
CMT
1
Sealed Air Corp
SEE
18
Ball Corp
BALL
16
Crown Holdings Inc
CCK
15
Berry Global Group Inc
BERY
15
Avery Dennison Corp
AVY
14
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.55, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên ứng dụng là 7.67. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 20.30 và ngưỡng hỗ trợ ở 17.20, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.47
Thay đổi giá
-0.59

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.104
Mua
RSI(14)
61.868
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
63.927
Bán
ATR(14)
0.604
Biến động cao
CCI(14)
142.301
Mua
Williams %R
47.712
Trung lập
TRIX(12,20)
0.546
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
19.514
Mua
MA10
19.311
Mua
MA20
18.647
Mua
MA50
17.692
Mua
MA100
16.780
Mua
MA200
15.907
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Gabelli Funds, LLC
695.96K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
482.75K
-2.62%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
453.83K
+2.64%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
428.91K
-1.83%
Tieton Capital Management, LLC
423.51K
+21.06%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
396.28K
-4.60%
Global Value Investment Corp
307.05K
+1.67%
Needham Investment Management L.L.C.
255.00K
--
American Century Investment Management, Inc.
219.72K
+10.42%
Duvall (David L.)
198.78K
-20.10%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên ứng dụng. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.30, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên ứng dụng là 4.75. Giá trị beta của công ty là 0.68. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.45
Thay đổi giá
0.03
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.87
VaR
+4.06%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.16%
Biến động 240 ngày
+35.91%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.16%
120 ngày
+6.16%
5 năm
+23.50%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.33%
120 ngày
-5.33%
5 năm
-31.10%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.35
120 ngày
+2.36
5 năm
+0.50
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.16%
3 năm
+55.95%
5 năm
+55.95%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.39
3 năm
+0.58
5 năm
+0.26
Độ lệch
240 ngày
+0.42
3 năm
-1.40
5 năm
-0.10
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+35.91%
5 năm
+52.30%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.60%
5 năm
+3.25%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+426.28%
240 ngày
+426.28%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+23.10%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.42%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.34%
120 ngày
+0.38%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-54.28%
60 ngày
-41.22%
120 ngày
-35.12%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09
Core Molding Technologies Inc
Core Molding Technologies Inc
CMT
6.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Packaging Corp of America
Packaging Corp of America
PKG
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TriMas Corp
TriMas Corp
TRS
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sealed Air Corporation
Sealed Air Corporation
SEE
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Aptargroup Inc
Aptargroup Inc
ATR
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Myers Industries Inc
Myers Industries Inc
MYE
6.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI