Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cmpx
/
Compass Therapeutics Inc.
CMPX
2.855
USD
-0.095
-3.22%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
394.80M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Compass Therapeutics Inc.
2.855
-0.095
-3.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.90%
-13.21M
25.84%
-9.16M
-86.61%
-11.05M
-6.34%
-10.75M
-13.57%
-13.89M
-16.10%
-12.35M
45.88%
-5.92M
-119.85%
-10.11M
-53.98%
-12.23M
-128.10%
-10.64M
-216.52%
-10.94M
22.55%
-4.60M
-41.69%
-7.94M
29.03%
-4.67M
51.78%
-3.46M
--
-5.94M
--
-5.61M
-17.56%
-6.57M
-6.94%
-7.17M
--
-5.59M
--
-6.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.19%
-16.63M
-12.06%
-15.03M
-5.17%
-10.48M
-15.94%
-13.08M
-37.64%
-10.79M
-15.71%
-13.41M
16.79%
-9.96M
-32.78%
-11.28M
-9.42%
-7.84M
10.68%
-11.59M
-100.35%
-11.97M
84.78%
-8.49M
3.50%
-7.16M
-54.70%
-12.98M
34.68%
-5.98M
--
-55.80M
--
-7.42M
-26.91%
-8.39M
-6.99%
-9.15M
--
-6.61M
--
-8.55M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
136.36%
364.00K
-13.04%
140.00K
-12.80%
143.00K
-15.56%
152.00K
-20.62%
154.00K
-17.44%
161.00K
-18.81%
164.00K
-18.18%
180.00K
17.58%
194.00K
57.26%
195.00K
46.38%
202.00K
49.66%
220.00K
5.10%
165.00K
-88.40%
124.00K
-68.28%
138.00K
--
147.00K
--
157.00K
105.18%
1.07M
-19.29%
435.00K
--
521.00K
--
539.00K
Các mục phi tiền mặt khác
138.81%
26.00K
89.90%
-51.00K
109.09%
44.00K
44.19%
-413.00K
78.10%
-67.00K
-56.83%
-505.00K
-3126.67%
-484.00K
-290.72%
-740.00K
-213.33%
-306.00K
-218.38%
-322.00K
-105.60%
-15.00K
-99.24%
388.00K
5.47%
270.00K
--
272.00K
--
268.00K
--
50.88M
--
256.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
110.04%
521.00K
1917.44%
3.54M
-208.04%
-2.96M
376.29%
462.00K
6.42%
-5.19M
-454.55%
-195.00K
720.63%
2.74M
-94.93%
97.00K
-98.89%
-5.55M
-99.18%
55.00K
-138.52%
-441.00K
191.92%
1.91M
-675.05%
-2.79M
1230.91%
6.70M
213.14%
1.15M
--
-2.08M
--
485.00K
-343.62%
-592.00K
-199.51%
-1.01M
--
243.00K
--
1.02M
-Thay đổi chi phí trả trước
-485.58%
-5.48M
-136.89%
-539.00K
-56.55%
1.58M
-359.57%
-4.96M
-274.40%
-936.00K
123.45%
1.46M
532.87%
3.64M
38.85%
1.91M
80.96%
-250.00K
-1422.72%
-6.23M
118.63%
575.00K
200.29%
1.38M
-211.94%
-1.31M
158.00%
471.00K
166.25%
263.00K
--
-1.37M
--
1.17M
-492.27%
-812.00K
-171.40%
-397.00K
--
207.00K
--
556.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
-950.00%
-315.00K
-112.50%
-7.00K
--
-30.00K
--
56.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-44.00K
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
4.90%
-13.21M
25.84%
-9.16M
-86.61%
-11.05M
-6.34%
-10.75M
-13.57%
-13.89M
-16.10%
-12.35M
45.88%
-5.92M
-119.85%
-10.11M
-53.98%
-12.23M
-128.10%
-10.64M
-216.52%
-10.94M
22.55%
-4.60M
-41.69%
-7.94M
29.03%
-4.67M
51.78%
-3.46M
--
-5.94M
--
-5.61M
-17.56%
-6.57M
-6.94%
-7.17M
--
-5.59M
--
-6.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
18.00K
-100.00%
0.00
340.00%
44.00K
--
--
--
--
-83.33%
9.00K
-62.96%
10.00K
104.62%
11.00K
-100.00%
0.00
-93.04%
54.00K
-92.64%
27.00K
-138.76%
-238.00K
1384.62%
193.00K
13033.33%
776.00K
5142.86%
367.00K
--
614.00K
--
13.00K
-103.24%
-6.00K
-74.07%
7.00K
--
185.00K
--
27.00K
Chi phí vốn
--
18.00K
-100.00%
0.00
340.00%
44.00K
--
--
--
--
-83.33%
9.00K
-62.96%
10.00K
--
11.00K
-100.00%
0.00
-93.05%
54.00K
-92.64%
27.00K
--
--
51.56%
194.00K
836.14%
777.00K
5142.86%
367.00K
--
614.00K
--
128.00K
-55.14%
83.00K
-74.07%
7.00K
--
185.00K
--
27.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
18.00K
-100.00%
0.00
340.00%
44.00K
--
--
--
--
-83.33%
9.00K
-62.96%
10.00K
104.62%
11.00K
-100.00%
0.00
-93.04%
54.00K
-92.64%
27.00K
-138.76%
-238.00K
1384.62%
193.00K
13033.33%
776.00K
5142.86%
367.00K
--
614.00K
--
13.00K
-103.24%
-6.00K
-74.07%
7.00K
--
185.00K
--
27.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
383.14%
11.61M
143.08%
15.37M
70.36%
29.06M
1088.26%
6.48M
-196.02%
-4.10M
113.57%
6.32M
1313.34%
17.06M
99.38%
-656.00K
--
4.27M
--
-46.59M
--
1.21M
--
-105.78M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
382.70%
11.59M
143.43%
15.37M
70.20%
29.02M
1071.96%
6.48M
-196.02%
-4.10M
113.54%
6.31M
1344.83%
17.05M
99.37%
-667.00K
2311.92%
4.27M
-5911.08%
-46.65M
421.53%
1.18M
-17089.09%
-105.54M
-1384.62%
-193.00K
-13033.33%
-776.00K
-5142.86%
-367.00K
--
-614.00K
--
-13.00K
103.24%
6.00K
74.07%
-7.00K
--
-185.00K
--
-27.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-104.68%
-815.00K
40.51%
-94.00K
-109.52%
-2.00K
-99.97%
1.00K
42419.51%
17.43M
-100.21%
-158.00K
320.00%
21.00K
--
3.03M
--
41.00K
-39.03%
75.75M
100.27%
5.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
6725.92%
124.24M
29.96%
-1.88M
--
-1.88M
--
-1.88M
--
-1.88M
--
-2.68M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
-3.75M
0.00%
-1.88M
--
-1.88M
--
-1.88M
--
-1.88M
--
-1.88M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
44078.05%
18.11M
-100.00%
0.00
320.00%
21.00K
--
3.13M
--
41.00K
-40.56%
76.25M
--
5.00K
--
--
--
--
--
128.27M
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-19.85%
-815.00K
40.51%
-94.00K
--
-2.00K
101.05%
1.00K
--
-680.00K
68.08%
-158.00K
--
0.00
--
-95.00K
--
--
-76.16%
-495.00K
--
--
--
--
--
--
--
-281.00K
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-802.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-104.68%
-815.00K
40.51%
-94.00K
-109.52%
-2.00K
-99.97%
1.00K
42419.51%
17.43M
-100.21%
-158.00K
320.00%
21.00K
--
3.03M
--
41.00K
-39.03%
75.75M
100.27%
5.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
6725.92%
124.24M
29.96%
-1.88M
--
-1.88M
--
-1.88M
--
-1.88M
--
-2.68M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
81.82%
44.05M
22.82%
37.37M
0.65%
19.40M
-12.41%
23.67M
-30.67%
24.23M
84.61%
30.43M
-26.53%
19.28M
-80.18%
27.03M
-75.82%
34.95M
-35.92%
16.48M
-16.49%
26.24M
242.27%
136.38M
205.27%
144.51M
-53.89%
25.72M
-52.13%
31.42M
--
39.85M
--
47.34M
77.98%
55.78M
72.39%
65.63M
--
31.34M
--
38.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-339.53%
-2.44M
198.64%
6.11M
61.15%
17.96M
44.90%
-4.27M
93.00%
-554.00K
-133.57%
-6.20M
214.26%
11.15M
92.96%
-7.75M
2.66%
-7.92M
-84.46%
18.46M
-71.21%
-9.76M
-1206.85%
-110.14M
-8.57%
-8.13M
1507.19%
118.80M
42.16%
-5.70M
--
-8.43M
--
-7.49M
-46.16%
-8.44M
-46.38%
-9.85M
--
-5.78M
--
-6.73M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
75.79%
41.62M
79.47%
43.48M
22.82%
37.37M
0.65%
19.40M
-12.41%
23.67M
-30.67%
24.23M
84.61%
30.43M
-26.53%
19.28M
-80.18%
27.03M
-75.82%
34.95M
-35.92%
16.48M
-16.49%
26.24M
242.27%
136.38M
205.27%
144.51M
-53.89%
25.72M
--
31.42M
--
39.85M
85.16%
47.34M
77.98%
55.78M
--
25.57M
--
31.34M
Dòng tiền tự do
4.77%
-13.23M
25.89%
-9.16M
-87.04%
-11.10M
-6.22%
-10.75M
-13.57%
-13.89M
-15.60%
-12.36M
45.92%
-5.93M
-120.09%
-10.12M
-50.31%
-12.23M
-96.53%
-10.70M
-186.85%
-10.97M
29.80%
-4.60M
-41.92%
-8.14M
18.24%
-5.44M
46.71%
-3.82M
--
-6.55M
--
-5.73M
-15.24%
-6.66M
-6.61%
-7.18M
--
-5.78M
--
-6.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký