tradingkey.logo

Chemomab Therapeutics Ltd

CMMB

1.007USD

-0.018-1.76%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
34.82%-3.72M
0.63%-5.22M
-31.31%-7.49M
-93.64%-7.19M
-97.06%-5.70M
-103.68%-5.25M
-1.68%-5.70M
-187.01%-3.71M
-71.24%-2.89M
-186.35%-2.58M
-542.27%-5.61M
32.41%-1.29M
71.42%-1.69M
74.31%-901.00K
77.70%-873.00K
38.73%-1.91M
---5.91M
---3.51M
---3.92M
---3.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.69%-3.42M
49.49%-4.08M
-28.76%-7.97M
-71.49%-8.75M
-64.26%-8.27M
-172.24%-8.08M
-123.47%-6.19M
-199.53%-5.10M
-134.89%-5.04M
-142.48%-2.97M
-156.24%-2.77M
-0.53%-1.70M
61.74%-2.14M
82.92%-1.22M
75.65%-1.08M
82.90%-1.69M
---5.60M
---7.17M
---4.44M
---9.91M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.29%16.00K
11.76%19.00K
14.29%16.00K
23.08%16.00K
27.27%14.00K
88.89%17.00K
100.00%14.00K
85.71%13.00K
266.67%11.00K
12.50%9.00K
40.00%7.00K
40.00%7.00K
-98.58%3.00K
-71.43%8.00K
-76.19%5.00K
-76.19%5.00K
--211.00K
--28.00K
--21.00K
--21.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-2233.33%-704.00K
-182.93%-340.00K
-18.85%366.00K
-553.85%-59.00K
-83.66%33.00K
319.25%410.00K
292.17%451.00K
-84.71%13.00K
4.66%202.00K
-379.10%-187.00K
43.75%115.00K
270.00%85.00K
--193.00K
--67.00K
--80.00K
---50.00K
----
----
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-91.58%150.00K
-160.82%-950.00K
27.14%-537.00K
128.40%1.13M
93.49%1.78M
1149.60%1.56M
78.86%-737.00K
78.62%493.00K
355.94%921.00K
-44.44%125.00K
-3769.47%-3.49M
226.03%276.00K
138.26%202.00K
-93.20%225.00K
79.25%95.00K
-112.00%-219.00K
---528.00K
--3.31M
--53.00K
--1.82M
-Thay đổi các khoản phải thu
-113.25%-71.00K
-81.54%163.00K
99.73%-3.00K
324.24%814.00K
516.09%536.00K
129.95%883.00K
55.71%-1.12M
---363.00K
--87.00K
1224.14%384.00K
-28000.00%-2.53M
----
----
--29.00K
---9.00K
---52.00K
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---57.00K
--57.00K
95.87%-104.00K
----
----
----
---2.52M
--3.00M
--330.00K
--1.50M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-99.89%1.00K
----
----
----
--905.00K
--70.00K
--157.00K
---157.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
34.82%-3.72M
0.63%-5.22M
-31.31%-7.49M
-93.64%-7.19M
-97.06%-5.70M
-103.68%-5.25M
-1.68%-5.70M
-187.01%-3.71M
-71.24%-2.89M
-186.35%-2.58M
-542.27%-5.61M
32.41%-1.29M
71.42%-1.69M
74.31%-901.00K
77.70%-873.00K
38.73%-1.91M
---5.91M
---3.51M
---3.92M
---3.12M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-81.82%2.00K
-92.86%1.00K
-99.25%1.00K
--42.00K
-89.22%11.00K
366.67%14.00K
888.24%134.00K
-100.00%0.00
1357.14%102.00K
-70.00%3.00K
93.23%-17.00K
-92.16%20.00K
-56.25%7.00K
-86.67%10.00K
---251.00K
--255.00K
--16.00K
--75.00K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-81.82%2.00K
-92.86%1.00K
-99.25%1.00K
--42.00K
-89.22%11.00K
366.67%14.00K
--134.00K
-100.00%0.00
1357.14%102.00K
-70.00%3.00K
--0.00
-92.16%20.00K
-56.25%7.00K
-86.67%10.00K
----
--255.00K
--16.00K
--75.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-81.82%2.00K
-92.86%1.00K
-99.25%1.00K
--42.00K
-89.22%11.00K
366.67%14.00K
888.24%134.00K
-100.00%0.00
1357.14%102.00K
-70.00%3.00K
93.23%-17.00K
-92.16%20.00K
-56.25%7.00K
-86.67%10.00K
---251.00K
--255.00K
--16.00K
--75.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-81.56%1.72M
-34.74%3.99M
-345.45%-4.27M
502.38%14.43M
148.07%9.35M
222.32%6.12M
108.48%1.74M
239500.00%2.40M
---19.45M
---5.00M
-93086.36%-20.50M
--1.00K
----
--0.00
---22.00K
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-81.56%1.72M
-34.29%3.99M
-347.13%-4.27M
505.88%14.43M
147.75%9.35M
221.48%6.07M
108.38%1.73M
119200.00%2.38M
-115282.35%-19.58M
-24900.00%-5.00M
-70944.83%-20.60M
80.00%-2.00K
-93.23%17.00K
92.16%-20.00K
-81.25%-29.00K
86.67%-10.00K
--251.00K
---255.00K
---16.00K
---75.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
345.45%2.13M
-92.31%3.00K
6118.18%1.37M
--0.00
-972.84%-869.00K
154.17%39.00K
-99.84%22.00K
-100.00%0.00
-127.27%-81.00K
-112.81%-72.00K
329.70%13.43M
9459.80%47.80M
--297.00K
--562.00K
360.85%3.13M
-98.20%500.00K
--0.00
--0.00
---1.20M
--27.82M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
698.88%2.13M
--3.00K
--1.37M
----
-98.23%267.00K
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--15.09M
---10.00K
----
--45.37M
--0.00
--0.00
--3.00M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--30.50M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
720.00%82.00K
--39.00K
--22.00K
----
--10.00K
----
----
----
----
--562.00K
--125.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
91.98%-1.22M
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-5211.45%-15.18M
---62.00K
--13.43M
385.40%2.43M
--297.00K
--0.00
100.00%0.00
118.65%500.00K
--0.00
--0.00
---1.20M
---2.68M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
345.45%2.13M
-92.31%3.00K
6118.18%1.37M
--0.00
-972.84%-869.00K
154.17%39.00K
-99.84%22.00K
-100.00%0.00
-127.27%-81.00K
-112.81%-72.00K
329.70%13.43M
9459.80%47.80M
--297.00K
--562.00K
360.85%3.13M
-98.20%500.00K
--0.00
--0.00
---1.20M
--27.82M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-14.70%9.23M
4.98%10.46M
49.81%20.84M
-10.79%13.60M
-71.38%10.82M
-78.09%9.96M
-76.11%13.91M
29.97%15.24M
458.47%37.80M
247.34%45.45M
436.30%58.23M
-4.34%11.73M
-71.04%6.77M
-51.77%13.09M
-66.34%10.86M
60.46%12.26M
--23.37M
--27.13M
--32.26M
--7.64M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-94.96%140.00K
-243.12%-1.23M
-162.80%-10.39M
645.22%7.25M
112.32%2.78M
111.21%858.00K
69.08%-3.95M
-102.86%-1.33M
-1539.24%-22.56M
-2031.48%-7.65M
-674.99%-12.78M
3368.03%46.50M
75.70%-1.38M
90.46%-359.00K
143.34%2.22M
-105.78%-1.42M
---5.66M
---3.76M
---5.13M
--24.62M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-31.10%9.37M
-14.70%9.23M
4.98%10.46M
49.81%20.84M
-10.79%13.60M
-71.38%10.82M
-78.09%9.96M
-76.11%13.91M
182.66%15.24M
197.01%37.80M
247.44%45.45M
437.38%58.23M
-69.55%5.39M
-45.55%12.73M
-51.79%13.08M
-66.41%10.84M
--17.70M
--23.37M
--27.13M
--32.26M
Dòng tiền tự do
34.84%-3.72M
1.42%-5.22M
-31.09%-7.49M
-92.94%-7.19M
-88.38%-5.70M
-105.31%-5.30M
-0.05%-5.71M
-187.42%-3.73M
-79.17%-3.03M
-180.13%-2.58M
-548.75%-5.71M
32.61%-1.30M
71.42%-1.69M
75.52%-921.00K
77.61%-880.00K
39.85%-1.92M
---5.91M
---3.76M
---3.93M
---3.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI