tradingkey.logo

Columbus McKinnon Corp

CMCO
14.800USD
-0.780-5.01%
Đóng cửa 10/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
424.61MVốn hóa
LỗP/E TTM

Columbus McKinnon Corp

14.800
-0.780-5.01%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Columbus McKinnon Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Columbus McKinnon Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
60 / 192
Xếp hạng tổng thể
128 / 4693
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
28.000
Giá mục tiêu
+83.49%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Columbus McKinnon Corp

Điểm mạnhRủi ro
Columbus McKinnon Corporation is a designer, manufacturer and marketer of intelligent motion solutions for material handling. Its products include a variety of electric, air-powered, lever, and hand hoists, hoist trolleys, explosion-protected hoists, winches, and aluminum work stations; alloy and carbon steel chain; forged attachments, such as hooks, shackles, textile slings, clamps, and load binders; mechanical and electromechanical actuators and rotary unions; below-the-hook special purpose lifters; and power and motion control systems, such as alternate current (AC) and direct current (DC) drive systems, radio remote controls, push button pendant stations, brakes, and collision avoidance and power delivery subsystems. Its brands include Budgit, Chester, CM, Coffing, Little Mule, Pfaff, Shaw-Box, STAHL, Yale, Magnetek and Herc-Alloy. Its targeted market verticals include manufacturing, transportation including EV production and aerospace, energy and utilities, and process industries.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -28.63, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 28.11M, giảm 17.92% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Keeley-Teton Advisors, LLC
Nhà đầu tư ngôi sao Keeley-Teton Advisors, LLC nắm giữ 166.12K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.11.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.38, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.51. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 235.92M, phản ánh mức giảm 1.59% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 122.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.38
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.34

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

6.30

Tiềm năng tăng trưởng

5.57

Lợi nhuận cổ đông

4.69

Định giá công ty của Columbus McKinnon Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.56, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.07. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -28.62, thấp hơn -504.19% so với mức đỉnh gần đây là 115.70 và cao hơn -256.20% so với mức đáy gần đây là -101.96.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.56
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 60/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Columbus McKinnon Corp là 33.00, với mức cao là 36.00 và mức thấp là 15.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
28.000
Giá mục tiêu
+79.72%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Columbus McKinnon Corp
CMCO
4
Caterpillar Inc
CAT
28
Deere & Co
DE
24
Paccar Inc
PCAR
21
CNH Industrial NV
CNH
19
AGCO Corp
AGCO
15
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.33, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.85. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 16.31 và ngưỡng hỗ trợ ở 14.45, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.51
Thay đổi giá
1.82

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.060
Mua
RSI(14)
49.033
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
45.452
Trung lập
ATR(14)
0.676
Biến động cao
CCI(14)
36.415
Trung lập
Williams %R
59.140
Bán
TRIX(12,20)
0.038
Bán
StochRSI(14)
33.786
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.952
Bán
MA10
14.979
Bán
MA20
14.891
Bán
MA50
14.775
Mua
MA100
15.082
Bán
MA200
18.615
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 6.90. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 97.85%, tương ứng mức giảm 1.55% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.77M cổ phần, chiếm 6.17% tổng số cổ phần, với mức tăng 9.97% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Macquarie Investment Management
2.07M
+0.98%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.92M
-1.84%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.77M
+10.68%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.63M
-2.95%
Invesco Advisers, Inc.
1.14M
-7.05%
Segall Bryant & Hamill, LLC
814.20K
+3.57%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
764.83K
-2.05%
Geode Capital Management, L.L.C.
697.27K
+0.37%
Heartland Advisors, Inc.
622.08K
+7.74%
State Street Investment Management (US)
609.91K
-6.09%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.01, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.71. Giá trị beta của công ty là 1.27. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.01
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.27
VaR
+3.65%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+68.76%
Biến động 240 ngày
+63.14%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.40%
120 ngày
+10.40%
5 năm
+11.04%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-14.12%
120 ngày
-14.12%
5 năm
-41.18%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.54
120 ngày
+0.75
5 năm
-0.20

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+68.76%
3 năm
+72.30%
5 năm
+77.02%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.75
3 năm
-0.24
5 năm
-0.16
Độ lệch
240 ngày
-3.83
3 năm
-4.09
5 năm
-2.96

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+63.14%
5 năm
+45.65%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.09%
5 năm
+7.85%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+112.01%
240 ngày
+112.01%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+38.41%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+42.34%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.31%
120 ngày
+1.59%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+11.12%
60 ngày
+32.50%
120 ngày
+60.80%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
Columbus McKinnon Corp
Columbus McKinnon Corp
CMCO
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hubbell Inc
Hubbell Inc
HUBB
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Standex International Corp
Standex International Corp
SXI
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vishay Precision Group Inc
Vishay Precision Group Inc
VPG
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI