tradingkey.logo

Caledonia Mining Corporation PLC

CMCL
27.330USD
+0.830+3.13%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
527.33MVốn hóa
14.35P/E TTM

Caledonia Mining Corporation PLC

27.330
+0.830+3.13%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Caledonia Mining Corporation PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Caledonia Mining Corporation PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
32 / 120
Xếp hạng tổng thể
166 / 4614
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
32.267
Giá mục tiêu
+18.06%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Caledonia Mining Corporation PLC

Điểm mạnhRủi ro
Caledonia Mining Corporation Plc is a gold production, exploration and development company focused on Zimbabwe. The Company owns a 64% stake in the gold-producing Blanket Mine (Blanket), 100% stakes in the Bilboes mine and the Motapa and Maligreen gold mining claims, all situated in Zimbabwe. The Blanket Gold Mine is a Zimbabwean gold mine, which operates at a depth of approximately 750 meters below surface and produced approximately 55,000 ounces of gold. Blanket also holds brownfield exploration and development projects both on the existing mine area and on its satellite properties which are within trucking distance of the Blanket metallurgical recovery plant. It also holds the Motapa gold exploration property in Southern Zimbabwe. The Maligreen project is a property situated in the Gweru mining district in the Zimbabwe Midlands. The Bilboes is a large, high grade gold deposit located approximately 75 kilometers (km) north of Bulawayo, Zimbabwe.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 50.77% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 60.07%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.21, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 10.10M, tăng 0.98% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.31, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 61.80M, phản ánh mức tăng 29.75% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 143.05% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.31
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.75

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.82

Hiệu quả hoạt động

8.45

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

8.54

Định giá công ty của Caledonia Mining Corporation PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.05, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.07, thấp hơn 666.68% so với mức đỉnh gần đây là 107.88 và cao hơn 218.94% so với mức đáy gần đây là -16.74.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.05
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 32/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Caledonia Mining Corporation PLC là 27.00, với mức cao là 48.00 và mức thấp là 21.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
32.267
Giá mục tiêu
+18.06%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

39
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Caledonia Mining Corporation PLC
CMCL
2
Newmont Corporation
NEM
23
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
Royal Gold Inc
RGLD
12
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.62, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 35.27 và ngưỡng hỗ trợ ở 22.88, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.277
Bán
RSI(14)
35.429
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
11.938
Quá bán
ATR(14)
1.840
Biến động thấp
CCI(14)
-89.065
Trung lập
Williams %R
87.161
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.954
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
27.156
Mua
MA10
28.194
Bán
MA20
31.442
Bán
MA50
32.363
Bán
MA100
27.024
Mua
MA200
20.021
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Toziyana Trust
2.41M
--
Shining Capital Management, Ltd.
1.92M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
814.98K
+3.98%
Orbis Investment Management Ltd.
782.50K
--
Allan Gray Proprietary Limited
764.07K
-30.81%
Van Eck Associates Corporation
512.42K
-12.34%
Konwave AG
500.40K
--
American Century Investment Management, Inc.
433.34K
+17.79%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
417.70K
+14.91%
State Street Investment Management (US)
243.53K
+30.77%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.52, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 0.51. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.52
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.50
VaR
+4.92%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.75%
Biến động 240 ngày
+55.47%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.90%
120 ngày
+16.99%
5 năm
+17.82%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.60%
120 ngày
-10.60%
5 năm
-11.13%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.13
120 ngày
+2.19
5 năm
+0.58

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.75%
3 năm
+47.27%
5 năm
+51.03%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.85
3 năm
+0.85
5 năm
+0.32
Độ lệch
240 ngày
+0.23
3 năm
+0.21
5 năm
+0.19

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+55.47%
5 năm
+52.48%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.55%
5 năm
+2.40%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+348.78%
240 ngày
+348.78%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+41.58%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+47.98%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.88%
120 ngày
+0.77%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+114.09%
60 ngày
+102.26%
120 ngày
+76.88%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Caledonia Mining Corporation PLC
Caledonia Mining Corporation PLC
CMCL
7.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Warrior Met Coal Inc
Warrior Met Coal Inc
HCC
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI