tradingkey.logo

Commercial Metals Co

CMC

46.470USD

+1.119+2.47%
Đóng cửa 05/02, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.26BVốn hóa
71.97P/E TTM

Commercial Metals Co

46.470

+1.119+2.47%
Thêm thông tin về Commercial Metals Co Công ty
Commercial Metals Company is engaged in offering products and technologies to meet the critical reinforcement needs of the global construction sector. The Company’s solutions support construction across a wide variety of applications, including infrastructure, non-residential, residential, industrial, and energy generation, and transmission. Its segments include North America Steel Group, Europe Steel Group and the Emerging Businesses Group. The North America Steel Group segment provides a diverse offering of products and solutions to support the construction sector. The Europe Steel Group segment is composed of a vertically integrated network of recycling facilities, an EAF mini mill and fabrication operations located in Poland. The Emerging Businesses Group segment's portfolio consists of its construction services products, Tensar products and solutions and its impact metals, and performance reinforcing steel products.
Thông tin công ty
Mã công tyCMC
Tên công tyCommercial Metals Co
Ngày IPOMay 22, 1981
Được thành lập vào1946
CEOMr. Peter R. Matt
Số lượng nhân viên13178
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhMay 22
Địa chỉP O Box 1046
Thành phốIRVING
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện75039
Điện thoại12146894300
Trang webhttps://www.cmc.com
Mã công tyCMC
Ngày IPOMay 22, 1981
Được thành lập vào1946
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Sarah E. Raiss
Ms. Sarah E. Raiss
Independent Director
Independent Director
100.44K
+0.07%
Mr. Charles L. Szews
Mr. Charles L. Szews
Independent Director
Independent Director
60.62K
+5.04%
Ms. Jennifer J. Durbin
Ms. Jennifer J. Durbin
Senior Vice President, Chief Human Resource and Communications Officer
Senior Vice President, Chief Human Resource and Communications Officer
48.77K
+1.67%
Ms. Jody K. Absher
Ms. Jody K. Absher
Senior Vice President, Chief Legal Officer, Corporate Secretary
Senior Vice President, Chief Legal Officer, Corporate Secretary
47.55K
-2.26%
Mr. Peter R. Matt
Mr. Peter R. Matt
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
35.22K
-11.74%
Mr. Gary E. Mccullough
Mr. Gary E. Mccullough
Independent Director
Independent Director
24.14K
+3.30%
Mr. John R. Mcpherson
Mr. John R. Mcpherson
Independent Director
Independent Director
20.19K
+19.30%
Mr. Kekin Ghelani
Mr. Kekin Ghelani
Senior Vice President, Chief Strategy Officer
Senior Vice President, Chief Strategy Officer
13.95K
--
Mr. Robert S. Wetherbee
Mr. Robert S. Wetherbee
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
9.68K
+8.98%
Mr. Dennis V. Arriola
Mr. Dennis V. Arriola
Independent Director
Independent Director
4.98K
+0.40%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Sarah E. Raiss
Ms. Sarah E. Raiss
Independent Director
Independent Director
100.44K
+0.07%
Mr. Charles L. Szews
Mr. Charles L. Szews
Independent Director
Independent Director
60.62K
+5.04%
Ms. Jennifer J. Durbin
Ms. Jennifer J. Durbin
Senior Vice President, Chief Human Resource and Communications Officer
Senior Vice President, Chief Human Resource and Communications Officer
48.77K
+1.67%
Ms. Jody K. Absher
Ms. Jody K. Absher
Senior Vice President, Chief Legal Officer, Corporate Secretary
Senior Vice President, Chief Legal Officer, Corporate Secretary
47.55K
-2.26%
Mr. Peter R. Matt
Mr. Peter R. Matt
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
35.22K
-11.74%
Mr. Gary E. Mccullough
Mr. Gary E. Mccullough
Independent Director
Independent Director
24.14K
+3.30%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Steel Products
751.89M
42.86%
Downstream products
494.92M
28.21%
Raw material products
322.98M
18.41%
Other
70.66M
4.03%
Construction-related solutions
65.73M
3.75%
Other
48.19M
2.75%
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Steel Products
751.89M
42.86%
Downstream products
494.92M
28.21%
Raw material products
322.98M
18.41%
Other
70.66M
4.03%
Construction-related solutions
65.73M
3.75%
Other
48.19M
2.75%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: CN, 23 Th02
Thời gian cập nhật: CN, 23 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.52%
The Vanguard Group, Inc.
10.80%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.30%
State Street Global Advisors (US)
4.95%
Boston Partners
3.59%
Other
62.84%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.52%
The Vanguard Group, Inc.
10.80%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.30%
State Street Global Advisors (US)
4.95%
Boston Partners
3.59%
Other
62.84%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
50.00%
Investment Advisor
35.16%
Hedge Fund
3.06%
Research Firm
1.97%
Pension Fund
1.78%
Sovereign Wealth Fund
1.33%
Individual Investor
0.90%
Bank and Trust
0.68%
Family Office
0.07%
Other
5.04%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T7, 22 Th02
Thời gian cập nhật: T7, 22 Th02
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
930
106.84M
94.54%
-3.66M
2024Q4
957
106.59M
93.79%
-4.07M
2024Q3
931
102.97M
90.22%
-9.19M
2024Q2
922
104.86M
91.19%
-4.77M
2024Q1
924
102.96M
88.97%
-7.70M
2023Q4
895
103.44M
88.63%
-4.36M
2023Q3
870
102.79M
88.22%
-3.35M
2023Q2
849
101.88M
87.24%
-5.20M
2023Q1
832
102.70M
87.69%
-5.76M
2022Q4
799
103.33M
88.09%
-7.35M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
13.27M
11.74%
+102.12K
+0.78%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
12.21M
10.8%
-230.07K
-1.85%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
7.12M
6.3%
-137.37K
-1.89%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
5.59M
4.95%
-239.28K
-4.10%
Dec 31, 2024
Boston Partners
4.06M
3.59%
+243.92K
+6.40%
Dec 31, 2024
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
3.62M
3.21%
-520.05K
-12.56%
Dec 31, 2024
Victory Capital Management Inc.
2.42M
2.14%
+245.47K
+11.28%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
2.80M
2.47%
-44.46K
-1.57%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
2.77M
2.45%
-1.56M
-35.94%
Dec 31, 2024
Franklin Mutual Advisers, LLC
1.90M
1.68%
+889.75K
+88.20%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Tên
Tỷ trọng
SPDR S&P Metals & Mining ETF
4.84%
VanEck Steel ETF
4.58%
FT Vest SMID Rising Dividend Achievers Tgt In
1.56%
Invesco Dorsey Wright Basic Materials Momentum ETF
1.32%
Euclidean Fundamental Value ETF
1.3%
Hilton Small-MidCap Opportunity ETF
1.3%
Nuveen Small Cap Select ETF
1.23%
First Trust SMID Cap Rising Dividend Achievers ETF
1.01%
Invesco S&P MidCap Value with Momentum ETF
0.98%
First Trust Mid Cap Value AlphaDEX Fund
0.7%
Xem thêm
SPDR S&P Metals & Mining ETF
Tỷ trọng4.84%
VanEck Steel ETF
Tỷ trọng4.58%
FT Vest SMID Rising Dividend Achievers Tgt In
Tỷ trọng1.56%
Invesco Dorsey Wright Basic Materials Momentum ETF
Tỷ trọng1.32%
Euclidean Fundamental Value ETF
Tỷ trọng1.3%
Hilton Small-MidCap Opportunity ETF
Tỷ trọng1.3%
Nuveen Small Cap Select ETF
Tỷ trọng1.23%
First Trust SMID Cap Rising Dividend Achievers ETF
Tỷ trọng1.01%
Invesco S&P MidCap Value with Momentum ETF
Tỷ trọng0.98%
First Trust Mid Cap Value AlphaDEX Fund
Tỷ trọng0.7%
Cổ tức
Tổng cộng 336.38M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 02, 2025
CMC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.18 paid on Jan 30, 2025 going ex on Jan 16, 2025
Jan 16, 2025
Jan 30, 2025
Jan 16, 2025
Oct 15, 2024
CMC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.18 paid on Nov 14, 2024 going ex on Oct 31, 2024
Oct 31, 2024
Nov 14, 2024
Oct 31, 2024
Jun 19, 2024
CMC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.18 paid on Jul 10, 2024 going ex on Jul 01, 2024
Jul 01, 2024
Jul 10, 2024
Jul 01, 2024
Mar 20, 2024
CMC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.18 paid on Apr 10, 2024 going ex on Mar 28, 2024
Apr 01, 2024
Apr 10, 2024
Mar 28, 2024
Jan 04, 2024
CMC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on Feb 01, 2024 going ex on Jan 17, 2024
Jan 18, 2024
Feb 01, 2024
Jan 17, 2024
Oct 10, 2023
CMC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on Nov 09, 2023 going ex on Oct 25, 2023
Oct 26, 2023
Nov 09, 2023
Oct 25, 2023
Jun 21, 2023
CMC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on Jul 12, 2023 going ex on Jun 30, 2023
Jul 03, 2023
Jul 12, 2023
Jun 30, 2023
Mar 22, 2023
CMC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on Apr 12, 2023 going ex on Mar 31, 2023
Apr 03, 2023
Apr 12, 2023
Mar 31, 2023
Jan 05, 2023
CMC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on Feb 02, 2023 going ex on Jan 18, 2023
Jan 19, 2023
Feb 02, 2023
Jan 18, 2023
Oct 11, 2022
CMC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on Nov 10, 2022 going ex on Oct 26, 2022
Oct 27, 2022
Nov 10, 2022
Oct 26, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.