tradingkey.logo

CleanSpark Inc

CLSK
21.010USD
-2.190-9.44%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.91BVốn hóa
20.19P/E TTM

CleanSpark Inc

21.010
-2.190-9.44%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của CleanSpark Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của CleanSpark Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
11 / 65
Xếp hạng tổng thể
143 / 4693
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
23.795
Giá mục tiêu
+8.26%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của CleanSpark Inc

Điểm mạnhRủi ro
CleanSpark, Inc. is a bitcoin mining company. The Company independently owns and operates data centers across the United States with locations in Georgia, Mississippi, Tennessee and Wyoming for a total contracted power capacity of approximately 853 megawatts (MW). The Company designs its infrastructure to responsibly secure and support the bitcoin network. Its operating mining units are capable of producing over 40 exahashes per second (EH/s) of computing power. The Company operates approximately 188,500 bitcoin mining machines, with a hashrate capacity of approximately 27.6 EH/s and a fleetwide efficiency of 21.94 joules per terahash (J/TH). The Company's subsidiaries include ATL Data Centers LLC, CleanBlok, Inc., CleanSpark DW, LLC, CleanSpark GLP, LLC, CSRE Properties Washington, LLC, CSRE Properties Dalton, LLC, CSRE Property Management Company, LLC, and CSRE Properties Norcross, LLC, among others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 188.14% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 378.97M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 3.04, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 180.25M, giảm 9.42% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HOTCHKIS & WILEY
Nhà đầu tư ngôi sao HOTCHKIS & WILEY nắm giữ 4.55K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.81, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.78. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 198.64M, phản ánh mức tăng 90.81% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 206.58% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.81
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.13

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.24

Hiệu quả hoạt động

3.75

Tiềm năng tăng trưởng

6.85

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty của CleanSpark Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.80, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.74. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.38, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là 23.38 và cao hơn 142.29% so với mức đáy gần đây là -9.89.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 11/65
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.15, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của CleanSpark Inc là 24.00, với mức cao là 30.00 và mức thấp là 18.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.15
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
23.795
Giá mục tiêu
+8.26%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
CleanSpark Inc
CLSK
13
Coinbase Global Inc
COIN
36
Core Scientific Inc
CORZ
19
Riot Platforms Inc
RIOT
18
Hut 8 Corp
HUT
15
Cipher Mining Inc
CIFR
14
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.81, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 27.26 và ngưỡng hỗ trợ ở 15.48, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.75
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.270
Mua
RSI(14)
85.132
Quá mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
89.295
Quá mua
ATR(14)
1.774
Biến động cao
CCI(14)
138.378
Mua
Williams %R
3.625
Quá mua
TRIX(12,20)
2.806
Bán
StochRSI(14)
98.918
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
20.918
Mua
MA10
19.004
Mua
MA20
16.491
Mua
MA50
12.528
Mua
MA100
11.664
Mua
MA200
10.376
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 4.55. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 64.13%, tương ứng mức giảm 1.76% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 25.22M cổ phần, chiếm 8.97% tổng số cổ phần, với mức tăng 28.56% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
39.82M
-2.27%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
25.22M
+4.75%
State Street Investment Management (US)
11.08M
-0.49%
Morgan Stanley & Co. LLC
9.05M
+9.68%
Geode Capital Management, L.L.C.
7.54M
+1.36%
Bradford (Zachary)
4.38M
+65.11%
Tidal Investments LLC
3.85M
-2.09%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
3.25M
+4.35%
Van Eck Associates Corporation
2.97M
+18.40%
Goldman Sachs & Company, Inc.
2.94M
-21.89%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.82, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.92. Giá trị beta của công ty là 3.71. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.82
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
3.71
VaR
+9.23%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.66%
120 ngày
+17.66%
5 năm
+32.86%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.18%
120 ngày
-8.18%
5 năm
-22.70%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.86
120 ngày
+3.06
5 năm
+0.47

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.88
3 năm
+3.10
5 năm
-0.03
Độ lệch
240 ngày
+0.99
3 năm
+0.81
5 năm
+0.74

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.58%
5 năm
+4.72%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+663.30%
240 ngày
+663.30%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+68.86%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+46.97%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+8.57%
120 ngày
+8.99%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-44.87%
60 ngày
-29.70%
120 ngày
-26.23%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
CleanSpark Inc
CleanSpark Inc
CLSK
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dave Inc
Dave Inc
DAVE
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Paymentus Holdings Inc
Paymentus Holdings Inc
PAY
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Core Scientific Inc
Core Scientific Inc
CORZ
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI