tradingkey.logo

Clean Energy Fuels Corp

CLNE

2.690USD

+0.060+2.28%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
589.61MVốn hóa
LỗP/E TTM

Clean Energy Fuels Corp

2.690

+0.060+2.28%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
33 / 118
Xếp hạng tổng thể
190 / 4721
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.494
Giá mục tiêu
+70.89%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Clean Energy Fuels Corp. is a provider of clean fuel for the transportation market. The Company is a renewable energy company focused on the procurement and distribution of renewable natural gas (RNG) and conventional natural gas, in the form of compressed natural gas (CNG) and liquefied natural gas (LNG), for the United States and Canadian transportation markets. It sells RNG and conventional natural gas, in the form of CNG and LNG, as fuel for medium and heavy-duty vehicles. It is focused on developing, owning, and operating dairy and other livestock waste RNG projects and supplying RNG (procured from third party sources and from its anaerobic digester gas (ADG) RNG joint venture project with TotalEnergies S.E. (the DR JV)) to its customers in the heavy and medium-duty commercial transportation sectors. It also designs and builds, as well as operates and maintains (O&M), public and private vehicle fueling stations in the United States and Canada. It serves fleet vehicle operators.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 41.44 USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.00, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 157.71M, giảm 11.83% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 11.06M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.64, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 102.61M, phản ánh mức tăng 4.76% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 24.23% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.64
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.64

Hiệu quả hoạt động

9.72

Tiềm năng tăng trưởng

5.73

Lợi nhuận cổ đông

7.12

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.87, thấp hơn -28.77% so với mức đỉnh gần đây là -2.05 và cao hơn 18.71% so với mức đáy gần đây là -2.34.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 33/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Clean Energy Fuels Corp là 4.00, với mức cao là 10.00 và mức thấp là 2.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.494
Giá mục tiêu
+70.89%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Clean Energy Fuels Corp
CLNE
9
Exxon Mobil Corp
XOM
26
Phillips 66
PSX
21
Valero Energy Corp
VLO
20
Marathon Petroleum Corp
MPC
19
BP PLC
BP
19
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.63, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.78 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.41, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.63
Thay đổi giá
1.37

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.005
Trung lập
RSI(14)
63.622
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
79.026
Mua
ATR(14)
0.118
Biến động cao
CCI(14)
146.707
Mua
Williams %R
8.333
Quá mua
TRIX(12,20)
0.400
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.548
Mua
MA10
2.526
Mua
MA20
2.545
Mua
MA50
2.315
Mua
MA100
2.079
Mua
MA200
2.229
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 71.39%, tương ứng mức giảm 1.53% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 11.06M cổ phần, chiếm 5.04% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.77% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
TotalEnergies SE
42.58M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
14.09M
+2.01%
Grantham Mayo Van Otterloo & Co LLC
13.23M
-19.32%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
11.16M
+0.80%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
9.80M
+3.18%
Global Alpha Capital Management Ltd.
9.75M
+31.89%
State Street Global Advisors (US)
7.16M
+22.79%
Geode Capital Management, L.L.C.
4.25M
+1.23%
Energy Capital Partners Management, LP.
2.59M
--
Morgan Stanley & Co. LLC
1.02M
+18.93%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.14, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.45. Giá trị beta của công ty là 2.72. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.14
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.72
VaR
+6.41%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+63.03%
Biến động 240 ngày
+69.26%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.25%
120 ngày
+20.00%
5 năm
+38.05%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.04%
120 ngày
-10.04%
5 năm
-25.46%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.47
120 ngày
+1.64
5 năm
+0.27
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+63.03%
3 năm
+82.92%
5 năm
+92.92%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.20
3 năm
-0.24
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
+0.05
3 năm
+0.53
5 năm
+1.35
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+69.26%
5 năm
+76.78%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.32%
5 năm
+13.96%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+344.60%
240 ngày
+344.60%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+59.79%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.64%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.99%
120 ngày
+1.12%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+1.03%
60 ngày
+8.71%
120 ngày
+22.65%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Clean Energy Fuels Corp
Clean Energy Fuels Corp
CLNE
6.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
7.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
APA Corp (US)
APA Corp (US)
APA
7.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI