tradingkey.logo

Chijet Motor Co Inc

CJET
3.160USD
-0.670-17.49%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
102.66MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
3695.61%40.61M
--3.71M
--1.07M
--37.92M
--77.47M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-67.10%352.00K
--3.71M
--1.07M
--37.92M
--77.32M
-Đầu tư ngắn hạn
--40.26M
----
----
----
--149.00K
Các khoản phải thu
21.75%56.94M
--40.19M
--46.77M
--63.15M
--69.82M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-81.39%265.00K
--271.00K
--1.42M
--1.10M
--1.22M
-Các khoản phải thu khác
26.09%56.38M
--39.77M
--44.72M
--61.42M
--67.98M
Hàng tồn kho
-40.03%10.03M
--11.14M
--16.72M
--23.92M
--21.39M
Chi phí trả trước
-53.48%5.17M
--6.08M
--11.12M
--20.57M
--18.13M
Tài sản ngắn hạn khác
-75.31%506.00K
--828.00K
--2.05M
--15.06M
--12.63M
Tổng tài sản ngắn hạn
45.72%113.26M
--62.42M
--77.72M
--160.63M
--199.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.44%150.70M
--155.82M
--166.41M
--217.90M
--240.59M
-Tài sản cố định
1.08%554.65M
--544.33M
--548.72M
--610.31M
--624.79M
-Khấu hao lũy kế
5.66%403.96M
--388.51M
--382.30M
--392.41M
--384.20M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.37%220.51M
--246.16M
--248.79M
--268.32M
--278.13M
Tài sản dài hạn khác
-20.08%3.04M
--3.14M
--3.80M
--2.39M
--2.19M
Tổng tài sản dài hạn
-10.63%377.66M
--408.37M
--422.59M
--492.99M
--525.39M
Tổng tài sản
-1.88%490.91M
--470.79M
--500.31M
--653.61M
--724.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
19.62%288.47M
--288.03M
--241.15M
--270.03M
--112.84M
Chi phí trích trước
16.87%136.76M
--126.01M
--117.02M
--35.71M
--35.99M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.45%96.96M
--95.16M
--95.58M
--102.08M
--103.73M
-Nợ ngắn hạn
----
--0.00
----
--1.38M
----
Nợ phải trả hoãn lại
-2.95%3.88M
--3.77M
--4.00M
--3.65M
--4.65M
Nợ ngắn hạn khác
19.25%292.35M
--291.79M
--245.15M
--273.68M
--117.48M
Tổng nợ ngắn hạn
11.55%584.08M
--573.31M
--523.61M
--493.14M
--347.54M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
70.90%67.70M
--37.43M
--39.61M
--51.58M
--56.46M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Phúc lợi nhân viên
70.90%67.70M
--37.43M
--39.61M
--51.58M
--56.46M
Nợ dài hạn khác
-14.09%73.12M
--42.96M
--85.11M
--144.34M
--308.39M
Tổng nợ dài hạn
-14.09%73.12M
--42.96M
--85.11M
--144.34M
--308.39M
Tổng các khoản nợ
7.96%657.20M
--616.27M
--608.72M
--637.48M
--655.93M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.13%211.65M
--169.15M
--169.15M
--163.75M
--150.54M
Lợi nhuận giữ lại
-19.84%-394.52M
---354.47M
---329.20M
---239.40M
---194.35M
Vốn dự trữ
25.09%211.56M
--169.13M
--169.13M
--163.73M
--150.52M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%500.00K
--500.00K
--500.00K
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-42.36%3.79M
--6.56M
--6.57M
--7.06M
--9.27M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-70.84%13.29M
--33.78M
--45.58M
--84.71M
--103.45M
Tổng vốn chủ sở hữu
-53.39%-166.29M
---145.49M
---108.41M
--16.13M
--68.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI