tradingkey.logo

CompX International Inc

CIX

25.320USD

+1.260+5.24%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
312.02MVốn hóa
16.80P/E TTM

CompX International Inc

25.320

+1.260+5.24%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
135 / 192
Xếp hạng tổng thể
432 / 4723
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
CompX International Inc. is a manufacturer of security products used in postal, recreational transportation, office and institutional furniture, cabinetry, tool storage, healthcare and a variety of other industries. The Company is also a manufacturer of wake enhancement systems, stainless steel exhaust systems, gauges, throttle controls and trim tabs for the recreational marine industry. The Company operates through two segments: Security Products and Marine Components. The Security Products segment manufactures mechanical and electrical cabinet locks and other locking mechanisms used in a variety of applications, including mailboxes, ignition systems, file cabinets, desk drawers, tool storage cabinets, high security medical cabinetry, integrated inventory and access control, secured narcotics boxes and others. The Security Products segment has one manufacturing facility in Mauldin, South Carolina and one in Grayslake, Illinois, which is shared with Marine Components.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 237.64%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 15.96, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 11.75M, giảm 0.71% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.09.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.58, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.47. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 40.37M, phản ánh mức tăng 12.48% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 12.57% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.28
Thay đổi giá
0.3

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.18

Hiệu quả hoạt động

8.25

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.50

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 2.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 15.96, thấp hơn 10.78% so với mức đỉnh gần đây là 17.68 và cao hơn -2.36% so với mức đáy gần đây là 16.34.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 135/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm động lượng giá cho công ty này; mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.31.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.81
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.200
Trung lập
RSI(14)
53.568
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
78.668
Mua
ATR(14)
0.688
Biến động thấp
CCI(14)
145.791
Mua
Williams %R
0.000
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.584
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
23.874
Mua
MA10
23.511
Mua
MA20
24.355
Mua
MA50
25.481
Bán
MA100
25.465
Bán
MA200
25.141
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Valhi Inc
10.76M
--
Royce Investment Partners
Star Investors
183.20K
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
182.47K
-1.01%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
125.85K
+0.48%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
85.94K
-0.57%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
96.50K
-1.19%
Mellon Investments Corporation
58.45K
-2.61%
Geode Capital Management, L.L.C.
34.97K
+2.52%
State Street Global Advisors (US)
30.91K
--
Bridgeway Capital Management, LLC
28.25K
-13.62%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.19, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 4.36. Giá trị beta của công ty là 1.12. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.19
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+4.98%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+40.69%
Biến động 240 ngày
+58.05%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.06%
120 ngày
+24.24%
5 năm
+27.31%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.89%
120 ngày
-10.89%
5 năm
-19.25%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.32
120 ngày
+0.65
5 năm
+0.63
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+40.69%
3 năm
+44.51%
5 năm
+44.51%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.39
3 năm
+0.35
5 năm
+0.41
Độ lệch
240 ngày
+1.45
3 năm
+0.96
5 năm
+1.16
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+58.05%
5 năm
+58.72%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.21%
5 năm
+4.21%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+125.48%
240 ngày
+125.48%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+62.00%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+41.52%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.07%
120 ngày
+0.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+9.06%
60 ngày
-21.66%
120 ngày
-34.64%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
CompX International Inc
CompX International Inc
CIX
3.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Astec Industries Inc
Astec Industries Inc
ASTE
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Blue Bird Corp
Blue Bird Corp
BLBD
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Advanced Energy Industries Inc
Advanced Energy Industries Inc
AEIS
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ESCO Technologies Inc
ESCO Technologies Inc
ESE
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI