tradingkey.logo

Cion Investment Corp

CION

9.672USD

+0.052+0.54%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
512.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-93.67%6.09M
20.46%-43.43M
858.29%52.00M
53.53%-16.73M
31183.44%96.35M
-184.06%-54.60M
-144.43%-6.86M
-18.09%-36.00M
102.11%308.00K
2002.75%64.95M
45.08%15.43M
52.46%-30.48M
-1372.93%-14.63M
-94.05%3.09M
-64.37%10.64M
-199.53%-64.12M
-97.81%1.15M
160.84%51.88M
-54.77%29.86M
249.19%64.42M
142.52%52.57M
15.86%19.89M
12.26%66.02M
111.13%18.45M
187.61%21.68M
--17.17M
--58.81M
---165.82M
---24.74M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-762.61%-42.70M
-89.30%5.46M
-100.80%-379.00K
-19.77%22.38M
120.76%6.45M
434.79%50.99M
39.70%47.47M
2303.32%27.89M
-493.52%-31.05M
-40.31%9.54M
35.35%33.98M
-104.53%-1.27M
-84.13%7.89M
-66.17%15.97M
-19.23%25.11M
68.62%27.97M
146.94%49.71M
60.04%47.22M
1499.05%31.09M
103.60%16.59M
-745.18%-105.91M
235.35%29.50M
-114.47%-2.22M
-54.78%8.15M
-16.81%16.42M
---21.80M
--15.36M
--18.02M
--19.73M
Các mục phi tiền mặt khác
100.03%3.00K
110.12%148.00K
81.57%-539.00K
76.38%-378.00K
-202.03%-10.41M
-41.80%-1.46M
12.87%-2.92M
3.96%-1.60M
-91.08%-3.45M
41.88%-1.03M
-24.76%-3.36M
18.77%-1.67M
25.55%-1.80M
27.30%-1.77M
-0.22%-2.69M
-242.33%-2.05M
46.08%-2.42M
54.26%-2.44M
11.36%-2.68M
154.77%1.44M
-105.30%-4.49M
50.07%-5.33M
-86.45%-3.03M
-104.11%-2.63M
-38.46%-2.19M
---10.69M
---1.62M
---1.29M
---1.58M
Thay đổi trong vốn lưu động
-101.32%-1.11M
28.33%-47.23M
271.07%40.71M
43.72%-29.14M
528.34%83.70M
-223.04%-65.89M
-1951.98%-23.80M
-22.64%-51.77M
25.57%-19.54M
736.75%53.56M
151.15%1.28M
44.06%-42.21M
-303.60%-26.25M
-120.34%-8.41M
-115.32%-2.51M
-241.94%-75.45M
-116.82%-6.50M
812.16%41.35M
-66.11%16.40M
10063.86%53.16M
580.85%38.67M
1134.93%4.53M
25.99%48.38M
100.28%523.00K
113.66%5.68M
---438.00K
--38.40M
---184.75M
---41.58M
-Thay đổi các khoản phải thu
115.89%1.74M
553.29%30.42M
-225.36%-35.74M
163.78%3.75M
-284.53%-10.94M
-25.78%4.66M
-29.07%-10.98M
-252.84%-5.88M
26.39%-2.84M
-62.48%6.27M
29.58%-8.51M
-86.77%3.84M
88.87%-3.87M
392.34%16.72M
-487.22%-12.09M
6765.83%29.06M
-336.76%-34.71M
118.92%3.40M
-113.93%-2.06M
-101.05%-436.00K
139.52%14.66M
-359.88%-17.95M
91.78%-962.00K
105.07%41.34M
-1212.11%-37.10M
--6.91M
---11.70M
--20.16M
--3.34M
-Thay đổi chi phí trả trước
9.95%232.00K
15.69%236.00K
40.78%-559.00K
-95.06%195.00K
105.66%211.00K
1175.00%204.00K
-174.27%-944.00K
161.89%3.94M
-18.24%-3.73M
100.00%16.00K
2747.92%1.27M
524.90%1.51M
-381.18%-3.15M
101.90%8.00K
94.12%-48.00K
239.44%241.00K
209.67%1.12M
5.41%-420.00K
-27100.00%-816.00K
115.78%71.00K
258.42%362.00K
-119.63%-444.00K
99.88%-3.00K
-153.70%-450.00K
1920.00%101.00K
--2.26M
---2.45M
--838.00K
--5.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
84.98%-44.00K
40.51%-282.00K
71.69%285.00K
7.06%288.00K
-565.08%-293.00K
43.64%-474.00K
-74.81%166.00K
-18.98%269.00K
105.94%63.00K
47.01%-841.00K
-51.15%659.00K
-73.20%332.00K
-566.96%-1.06M
-1859.26%-1.59M
1449.00%1.35M
713.37%1.24M
-13.36%227.00K
63.84%-81.00K
-147.39%-100.00K
-405.00%-202.00K
469.01%262.00K
-211.11%-224.00K
214.67%211.00K
74.36%-40.00K
12.35%-71.00K
---72.00K
---184.00K
---156.00K
---81.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-96.52%80.00K
65.71%-622.00K
-117.56%-245.00K
-57.15%-2.04M
81.17%2.30M
-169.94%-1.81M
-15.25%1.40M
-2995.24%-1.30M
564.40%1.27M
-166.60%-672.00K
-43.88%1.65M
---42.00K
104.42%191.00K
-76.66%1.01M
188.66%2.93M
--0.00
-87.63%-4.32M
587.28%4.32M
-481.99%-3.31M
100.00%0.00
-183.15%-2.30M
121.19%629.00K
-84.44%866.00K
-20866.67%-1.26M
186.22%2.77M
---2.97M
--5.57M
---6.00K
---3.21M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-93.67%6.09M
20.46%-43.43M
858.29%52.00M
53.53%-16.73M
31183.44%96.35M
-184.06%-54.60M
-144.43%-6.86M
-18.09%-36.00M
102.11%308.00K
2002.75%64.95M
45.08%15.43M
52.46%-30.48M
-1372.93%-14.63M
-94.05%3.09M
-64.37%10.64M
-199.53%-64.12M
-97.81%1.15M
160.84%51.88M
-54.77%29.86M
249.19%64.42M
142.52%52.57M
15.86%19.89M
12.26%66.02M
111.13%18.45M
187.61%21.68M
--17.17M
--58.81M
---165.82M
---24.74M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
89.26%-6.04M
-62.05%21.33M
-1591.80%-32.03M
54.73%-21.95M
-534.00%-56.29M
317.24%56.21M
115.00%2.15M
-187.35%-48.50M
-54.26%12.97M
-1655.50%-25.88M
-43.51%-14.31M
-13.21%55.53M
245.98%28.35M
95.93%-1.47M
63.51%-9.97M
196.26%63.98M
64.67%-19.42M
-51.37%-36.18M
55.04%-27.33M
-219.42%-66.46M
-71.94%-54.98M
-58.02%-23.90M
-16.38%-60.80M
-112.92%-20.81M
-78.85%-31.97M
---15.13M
---52.24M
--161.05M
---17.88M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
-43.54%47.50M
-100.00%0.00
100.00%0.00
-142.28%-22.50M
--84.13M
125.00%22.50M
-134.48%-25.00M
18.25%53.21M
-100.00%0.00
--10.00M
-9.38%72.50M
--45.00M
--25.00M
100.00%0.00
231.53%80.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
47.41%-21.04M
---60.82M
-113.64%-34.18M
-50.00%-1.50M
-7032.41%-40.00M
-100.00%0.00
---16.00M
---1.00M
--577.00K
--187.50M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
53.49%-2.17M
30.91%-2.00M
-11.22%-2.00M
17.20%-2.67M
-30.01%-4.67M
66.80%-2.90M
73.16%-1.80M
---3.23M
---3.59M
---8.73M
-51523.08%-6.71M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---13.00K
-36778.57%-5.16M
34.44%-5.29M
-69.98%-15.21M
100.00%0.00
99.84%-14.00K
-183.69%-8.07M
-266.09%-8.95M
79.43%-8.56M
38.42%-8.93M
54.42%-2.84M
---2.44M
---41.63M
---14.49M
---6.24M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-90.85%2.66M
-9.47%19.17M
18.10%21.91M
3.60%19.28M
-13.39%29.12M
23.53%21.18M
5.39%18.55M
16.71%18.61M
110.80%33.62M
-35.25%17.14M
76.71%17.60M
61.62%15.95M
63.79%15.95M
26.28%26.47M
58.18%9.96M
986700.00%9.87M
-23.46%9.74M
55.87%20.96M
-48.53%6.30M
-99.99%1.00K
11.49%12.72M
19.88%13.45M
9.72%12.24M
5.83%11.88M
2.27%11.41M
--11.22M
--11.15M
--11.22M
--11.16M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.21M
-29.84%-4.99M
---8.12M
100.00%0.00
100.00%0.00
---3.84M
--0.00
-62.05%-1.66M
-333.29%-3.03M
--0.00
--0.00
-3.54%-1.02M
84.07%-700.00K
--0.00
--0.00
82.40%-990.00K
---4.39M
--0.00
--0.00
-80257.14%-5.63M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
99.05%-7.00K
-259.96%-1.72M
---460.00K
---35.00K
---739.00K
---477.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
89.26%-6.04M
-62.05%21.33M
-1591.80%-32.03M
54.73%-21.95M
-534.00%-56.29M
317.24%56.21M
115.00%2.15M
-187.35%-48.50M
-54.26%12.97M
-1655.50%-25.88M
-43.51%-14.31M
-13.21%55.53M
245.98%28.35M
95.93%-1.47M
63.51%-9.97M
196.26%63.98M
64.67%-19.42M
-51.37%-36.18M
55.04%-27.33M
-219.42%-66.46M
-71.94%-54.98M
-58.02%-23.90M
-16.38%-60.80M
-112.92%-20.81M
-78.85%-31.97M
---15.13M
---52.24M
--161.05M
---17.88M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-8.85%7.67M
337.40%29.77M
-14.91%9.80M
-49.51%48.48M
-89.83%8.41M
-84.41%6.80M
-72.93%11.52M
448.66%96.02M
2092.34%82.74M
1922.28%43.66M
2743.72%42.54M
966.42%17.50M
-81.05%3.77M
-48.77%2.16M
-11.37%1.50M
-55.97%1.64M
224.60%19.91M
-58.47%4.21M
-65.71%1.69M
-48.81%3.73M
-65.10%6.13M
-34.69%10.15M
-45.07%4.92M
-47.00%7.28M
-68.81%17.58M
--15.54M
--8.96M
--13.74M
--56.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-99.88%50.00K
-1472.36%-22.09M
523.93%19.97M
54.22%-38.68M
201.78%40.07M
-95.88%1.61M
-520.91%-4.71M
-437.44%-84.50M
-3.27%13.28M
2319.69%39.08M
68.78%1.12M
17370.34%25.04M
175.12%13.73M
-89.71%1.61M
-73.75%663.00K
92.89%-145.00K
-658.85%-18.27M
491.33%15.70M
-51.65%2.53M
13.53%-2.04M
76.62%-2.41M
-296.47%-4.01M
-20.54%5.22M
50.62%-2.36M
75.84%-10.30M
--2.04M
--6.57M
---4.78M
---42.62M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-84.08%7.72M
-8.85%7.67M
337.40%29.77M
-14.91%9.80M
-49.51%48.48M
-89.83%8.41M
-84.41%6.80M
-72.93%11.52M
448.66%96.02M
2092.34%82.74M
1922.28%43.66M
2743.72%42.54M
966.42%17.50M
118.95%3.77M
-48.77%2.16M
-11.37%1.50M
-55.97%1.64M
-224.60%-19.91M
-58.47%4.21M
-65.71%1.69M
-48.81%3.73M
65.10%-6.13M
-34.69%10.15M
-45.07%4.92M
-47.00%7.28M
---17.58M
--15.54M
--8.96M
--13.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI