tradingkey.logo

Cincinnati Financial Corp

CINF
163.900USD
-2.110-1.27%
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.57BVốn hóa
12.05P/E TTM

Cincinnati Financial Corp

163.900
-2.110-1.27%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Cincinnati Financial Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất khả quan của thị trường chứng khoán cùng các chỉ báo kỹ thuật tích cực, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Cincinnati Financial Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
79 / 119
Xếp hạng tổng thể
287 / 4604
Ngành
Bảo hiểm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
171.000
Giá mục tiêu
+4.33%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Cincinnati Financial Corp

Điểm mạnhRủi ro
Cincinnati Financial Corporation is engaged in property casualty insurance marketed through independent insurance agencies in 46 states. Its segments include Commercial lines insurance; Personal lines insurance; Excess and Surplus Lines Insurance; Life insurance, and Investments. The Commercial Lines Insurance segment includes five commercial business lines, such as commercial casualty, commercial property, commercial auto, workers’ compensation, and other commercial lines. The Personal Lines Insurance segment includes three business lines, including personal auto, homeowner, and other personal lines. The Excess and Surplus Lines Insurance segment offers commercial casualty and commercial property. The Life insurance segment includes term life insurance, worksite products, whole life insurance, and universal life insurance. The Investments segment invests in fixed-maturity investments and equity investments. Its commercial property provides coverage for loss or damage to buildings.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 72.74% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 22.12%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 12.07, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 110.18M, giảm 1.20% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Joel Greenblatt
Nhà đầu tư ngôi sao Joel Greenblatt nắm giữ 101.40K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 3.97, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Bảo hiểm là 6.51. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.73B, phản ánh mức tăng 12.23% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 36.83% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.97
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.57

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

0.14

Hiệu quả hoạt động

5.33

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

5.82

Định giá công ty của Cincinnati Financial Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.26, thấp hơn mức trung bình của ngành Bảo hiểm là 7.37. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 12.07, thấp hơn 40586.23% so với mức đỉnh gần đây là 4909.61 và cao hơn 445.05% so với mức đáy gần đây là -41.64.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.26
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 79/119
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bảo hiểm là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Cincinnati Financial Corp là 174.50, với mức cao là 186.00 và mức thấp là 150.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
171.000
Giá mục tiêu
+4.33%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

58
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Cincinnati Financial Corp
CINF
9
Travelers Companies Inc
TRV
26
Progressive Corp
PGR
25
Allstate Corp
ALL
23
American International Group Inc
AIG
20
Arch Capital Group Ltd
ACGL
19
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.04, cao hơn mức trung bình của ngành Bảo hiểm là 8.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 171.40 và ngưỡng hỗ trợ ở 153.20, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.24
Thay đổi giá
-0.2

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.952
Mua
RSI(14)
59.502
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
79.650
Bán
ATR(14)
3.161
Biến động thấp
CCI(14)
62.869
Trung lập
Williams %R
23.643
Mua
TRIX(12,20)
0.193
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
165.866
Bán
MA10
162.644
Mua
MA20
158.783
Mua
MA50
157.824
Mua
MA100
154.078
Mua
MA200
148.177
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Bảo hiểm là 6.82. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 70.62%, tương ứng mức giảm 1.69% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 19.53M cổ phần, chiếm 12.52% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.50% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
19.50M
+1.64%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.06M
-1.67%
State Street Investment Management (US)
8.52M
-1.79%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
6.47M
+1.67%
Geode Capital Management, L.L.C.
4.06M
-1.11%
The London Company of Virginia, LLC
2.21M
-3.22%
GQG Partners, LLC
2.13M
+16.65%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
1.58M
+1.56%
Fort Washington Investment Advisors, Inc.
1.50M
-0.03%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.43M
+1.50%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Bảo hiểm là 6.87. Giá trị beta của công ty là 0.70. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.69
VaR
+2.32%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+20.79%
Biến động 240 ngày
+25.43%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.92%
120 ngày
+3.62%
5 năm
+10.70%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.74%
120 ngày
-3.74%
5 năm
-13.91%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.45
120 ngày
+1.28
5 năm
+0.72

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+20.79%
3 năm
+25.17%
5 năm
+36.59%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.12
3 năm
+0.76
5 năm
+0.49
Độ lệch
240 ngày
-0.71
3 năm
+0.29
5 năm
-0.39

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+25.43%
5 năm
+24.83%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.91%
5 năm
+1.60%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+202.25%
240 ngày
+202.25%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+12.43%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.85%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.35%
120 ngày
+0.42%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-25.05%
60 ngày
-18.88%
120 ngày
-3.95%

Đối tác

Bảo hiểm
Cincinnati Financial Corp
Cincinnati Financial Corp
CINF
5.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Essent Group Ltd
Essent Group Ltd
ESNT
9.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Assured Guaranty Ltd
Assured Guaranty Ltd
AGO
8.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Arch Capital Group Ltd
Arch Capital Group Ltd
ACGL
8.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Renaissancere Holdings Ltd
Renaissancere Holdings Ltd
RNR
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Unum Group
Unum Group
UNM
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI