tradingkey.logo

Tianci International Ord Shs

CIIT
0.520USD
+0.027+5.43%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.60MVốn hóa
LỗP/E TTM

Tianci International Ord Shs

0.520
+0.027+5.43%

Thêm thông tin về Công ty

Thông tin của Tianci International Ord Shs

Mã chứng khoán- -
Tên công ty- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -
Số lượng nhân viên- -
Loại chứng khoán- -
Kết thúc năm tài chính- -
Địa chỉ- -
Thành phố- -
Sàn giao dịch chứng khoán- -
Quốc gia- -
Mã bưu điện- -
Điện thoại- -
Trang web- -
Mã chứng khoán- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -

Lãnh đạo công ty của Tianci International Ord Shs

Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Zhigang Pei
Mr. Zhigang Pei
Company Secretary
Company Secretary
331.11K
--
Mr. Wei (David) Fang
Mr. Wei (David) Fang
Chief Financial Officer, Director
Chief Financial Officer, Director
64.60K
--
Ms. Ying Deng
Ms. Ying Deng
Director
Director
50.00K
--
Mr. Shufang Gao
Mr. Shufang Gao
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
50.00K
--
Mr. Fan (Jack) Liu
Mr. Fan (Jack) Liu
Independent Director
Independent Director
22.10K
--
Ms. Yung Yee Man
Ms. Yung Yee Man
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Juan Chang
Ms. Juan Chang
Director
Director
--
--
Mr. Bo Ye
Mr. Bo Ye
Corporate Secretary
Corporate Secretary
--
--
Mr. Guilin Zhang
Mr. Guilin Zhang
Director
Director
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Zhigang Pei
Mr. Zhigang Pei
Company Secretary
Company Secretary
331.11K
--
Mr. Wei (David) Fang
Mr. Wei (David) Fang
Chief Financial Officer, Director
Chief Financial Officer, Director
64.60K
--
Ms. Ying Deng
Ms. Ying Deng
Director
Director
50.00K
--
Mr. Shufang Gao
Mr. Shufang Gao
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
50.00K
--
Mr. Fan (Jack) Liu
Mr. Fan (Jack) Liu
Independent Director
Independent Director
22.10K
--
Ms. Yung Yee Man
Ms. Yung Yee Man
Independent Director
Independent Director
--
--

Phân tích doanh thu

Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
FY2025
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Global Logistics Services
9.01M
97.02%
Business Consulting Services
276.59K
2.98%
Electronic Device Hardware Components Sales
0.00
0.00%
Software Maintenance and Business Promotion Services
0.00
0.00%
Software Website Dvelopment Services
0.00
0.00%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Hong Kong
8.11M
87.35%
Japan
954.13K
10.28%
Vietnam
166.77K
1.80%
Singapore
53.63K
0.58%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Global Logistics Services
9.01M
97.02%
Business Consulting Services
276.59K
2.98%
Electronic Device Hardware Components Sales
0.00
0.00%
Software Maintenance and Business Promotion Services
0.00
0.00%
Software Website Dvelopment Services
0.00
0.00%

Thống kê Cổ phần

Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
RQS Capital Limited
85.29%
Silver Glory Group Ltd
10.85%
Pei (Zhigang)
2.00%
Fang (Wei)
0.39%
Deng (Ying)
0.30%
Khác
1.17%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
RQS Capital Limited
85.29%
Silver Glory Group Ltd
10.85%
Pei (Zhigang)
2.00%
Fang (Wei)
0.39%
Deng (Ying)
0.30%
Khác
1.17%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Corporation
96.14%
Individual Investor
3.27%
Investment Advisor
0.18%
Venture Capital
0.12%
Investment Advisor/Hedge Fund
0.03%
Khác
0.27%

Cổ phần của tổ chức

Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q4
5
53.56K
0.32%
-40.01K
2025Q3
5
53.56K
0.32%
-40.01K
2025Q2
3
98.57K
0.60%
+98.57K

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
RQS Capital Limited
6.10M
36.9%
--
--
Jul 31, 2025
Silver Glory Group Ltd
1.79M
10.85%
--
--
Jul 31, 2025
Pei (Zhigang)
331.11K
2%
--
--
Jul 31, 2025
Fang (Wei)
64.60K
0.39%
--
--
Jul 31, 2025
Deng (Ying)
50.00K
0.3%
--
--
Jul 31, 2025
Gao (Shufang)
50.00K
0.3%
--
--
Jul 31, 2025
HRT Financial LP
23.67K
0.14%
+2.77K
+13.23%
Sep 30, 2025
Liu (Fan)
22.10K
0.13%
--
--
Jul 31, 2025
Yung (Yee Man)
22.10K
0.13%
--
--
Jul 31, 2025
XTX Markets LLC
19.22K
0.12%
+19.22K
--
Sep 30, 2025
Xem thêm

ETF liên quan

Tên
Tỷ trọng
Không có dữ liệu

Cổ tức

Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu

Chia tách cổ phiếu

Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu

Câu hỏi thường gặp

Ai là năm cổ đông lớn nhất của Tianci International Ord Shs?

Năm cổ đông hàng đầu của Tianci International Ord Shs là:
RQS Capital Limited nắm giữ 6.10M Cổ phiếu, chiếm 36.90% tổng số Cổ phiếu.
Silver Glory Group Ltd nắm giữ 1.79M Cổ phiếu, chiếm 10.85% tổng số Cổ phiếu.
Pei (Zhigang) nắm giữ 331.11K Cổ phiếu, chiếm 2.00% tổng số Cổ phiếu.
Fang (Wei) nắm giữ 64.60K Cổ phiếu, chiếm 0.39% tổng số Cổ phiếu.
Deng (Ying) nắm giữ 50.00K Cổ phiếu, chiếm 0.30% tổng số Cổ phiếu.

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của Tianci International Ord Shs là gì?

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của Tianci International Ord Shs là:
RQS Capital Limited
Silver Glory Group Ltd
Pei (Zhigang)

Có bao nhiêu tổ chức nắm giữ cổ phiếu của Tianci International Ord Shs (CIIT)?

Tính đến ngày 2025Q4, có 5 tổ chức nắm giữ cổ phiếu của Tianci International Ord Shs, với tổng giá trị thị trường khoảng 53.56K, chiếm 0.32% tổng số cổ phiếu. So với ngày 2025Q3, tỷ lệ cổ phần của các tổ chức đã tăng thêm --.

Nguồn doanh thu lớn nhất của Tianci International Ord Shs là gì?

Vào ngày FY2025, bộ phận kinh doanh Global Logistics Services đã tạo ra doanh thu cao nhất cho Tianci International Ord Shs, đạt 9.01M, chiếm 97.02% tổng doanh thu.
KeyAI