tradingkey.logo

Concorde International Group Ltd

CIGL

2.110USD

+0.130+6.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.71MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.00M
--2.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.00M
--2.27M
Các khoản phải thu
--4.38M
--5.03M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--3.83M
--4.24M
-Các khoản phải thu khác
--553.18K
--791.61K
Tổng tài sản ngắn hạn
--5.38M
--7.30M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--4.04M
--2.91M
-Tài sản cố định
--5.98M
--4.77M
-Khấu hao lũy kế
--1.94M
--1.86M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--9.32K
--17.60K
Tài sản dài hạn khác
--449.11K
--249.62K
Tổng tài sản dài hạn
--4.89M
--3.26M
Tổng tài sản
--10.27M
--10.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--216.94K
--390.77K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--3.21M
--3.24M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--89.44K
--49.04K
Nợ ngắn hạn khác
--216.94K
--390.77K
Tổng nợ ngắn hạn
--4.58M
--4.93M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.91M
--2.82M
-Nợ dài hạn
--2.91M
--2.82M
Nợ dài hạn khác
--173.55K
--37.39K
Tổng nợ dài hạn
--3.43M
--3.08M
Tổng các khoản nợ
--8.01M
--8.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--209.00
--209.00
Lợi nhuận giữ lại
---80.98M
---80.71M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--151.63K
--146.96K
Tổng vốn chủ sở hữu
--2.26M
--2.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI