Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cib
/
Bancolombia SA
CIB
44.100
USD
-0.065
-0.15%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
4.98B
Vốn hóa
6.09
P/E TTM
Bancolombia SA
44.100
-0.065
-0.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
103.54%
103.20M
-14.46%
2.56B
-200.14%
-1.13B
65.95%
1.35B
-1074.81%
-2.91B
66.06%
3.00B
274.29%
1.13B
203.02%
815.48M
-161.10%
-247.95M
-36.39%
1.80B
124.21%
301.16M
-672.98%
-791.57M
-234.12%
-94.96M
89.10%
2.84B
-245.82%
-1.24B
67.53%
-102.40M
-93.37%
70.81M
--
1.50B
--
853.12M
--
-315.34M
--
1.07B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.34%
420.77M
9.31%
390.90M
-1.05%
371.12M
11.17%
372.47M
16.26%
430.86M
3.22%
357.62M
-1.32%
375.06M
-29.39%
335.04M
-20.03%
370.60M
-9.76%
346.47M
51.17%
380.08M
47.52%
474.52M
191.05%
463.41M
663.64%
383.93M
233.56%
251.42M
1595.71%
321.66M
53.95%
159.22M
--
-68.12M
--
75.37M
--
-21.51M
--
103.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-14.98%
58.07M
-50.97%
35.33M
9.78%
61.35M
18.44%
62.62M
86.02%
68.30M
59.11%
72.06M
8.99%
55.88M
35.28%
52.86M
-3.69%
36.72M
-11.61%
45.29M
-21.31%
51.27M
-29.77%
39.08M
-31.74%
38.13M
-16.95%
51.24M
14.71%
65.16M
11.31%
55.64M
-5.18%
55.85M
--
61.70M
--
56.81M
--
49.99M
--
58.91M
Các mục phi tiền mặt khác
16.54%
-948.73M
29.49%
-753.88M
2.91%
-1.03B
-7.32%
-1.18B
-16.93%
-1.14B
-12.16%
-1.07B
-12.71%
-1.06B
-18.30%
-1.10B
-13.18%
-972.09M
-47.53%
-953.28M
-27.25%
-942.85M
-23.20%
-930.30M
-18.10%
-858.89M
-2.34%
-646.15M
-16.15%
-740.94M
-11.95%
-755.11M
8.20%
-727.25M
--
-631.38M
--
-637.94M
--
-674.48M
--
-792.18M
Thay đổi trong vốn lưu động
72.69%
-821.34M
-24.93%
1.74B
-198.30%
-704.77M
272.69%
917.98M
-973.83%
-3.01B
177.32%
2.32B
225.75%
716.94M
67.84%
-531.57M
79.32%
-280.04M
-70.03%
836.90M
69.98%
-570.11M
-255.46%
-1.65B
0.12%
-1.35B
87.01%
2.79B
-397.48%
-1.90B
-237.91%
-464.95M
-213.21%
-1.36B
--
1.49B
--
638.35M
--
337.15M
--
1.20B
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
284.78%
260.65M
53.06%
373.44M
86.93%
-31.20M
50.31%
-50.32M
266.57%
67.74M
28.82%
243.98M
-35.44%
-238.72M
-142.93%
-101.28M
67.77%
-40.67M
42.41%
189.41M
-471.64%
-176.25M
5398.04%
235.91M
-8.42%
-126.20M
-3.27%
133.00M
50.61%
-30.83M
-142.79%
-4.45M
-54.47%
-116.39M
--
137.50M
--
-62.43M
--
10.41M
--
-75.35M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
10.32%
-325.32M
-139.05%
-171.83M
-246.97%
-323.83M
3.90%
310.97M
39.52%
-362.76M
-1.66%
440.02M
236.97%
220.34M
736.66%
299.30M
-13734.15%
-599.84M
28.72%
447.42M
334.66%
65.39M
-77.50%
35.77M
98.46%
-4.34M
277.68%
347.58M
116.15%
15.04M
241.61%
159.02M
-111.51%
-280.77M
--
92.03M
--
-93.17M
--
-112.29M
--
-132.74M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
103.54%
103.20M
-14.46%
2.56B
-200.14%
-1.13B
65.95%
1.35B
-1074.81%
-2.91B
66.06%
3.00B
274.29%
1.13B
203.02%
815.48M
-161.10%
-247.95M
-36.39%
1.80B
124.21%
301.16M
-672.98%
-791.57M
-234.12%
-94.96M
89.10%
2.84B
-245.82%
-1.24B
67.53%
-102.40M
-93.37%
70.81M
--
1.50B
--
853.12M
--
-315.34M
--
1.07B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-6.14%
33.23M
28.95%
183.42M
-24.77%
62.77M
-20.97%
110.91M
-75.61%
35.40M
-64.88%
142.23M
-14.29%
83.45M
23.29%
140.34M
90.03%
145.15M
70.69%
404.95M
20.94%
97.37M
60.45%
113.83M
92.75%
76.38M
22.82%
237.25M
41.09%
80.50M
104.32%
70.95M
-32.90%
39.63M
--
193.16M
--
57.06M
--
34.72M
--
59.06M
Chi phí vốn
5.42%
67.07M
35.23%
214.32M
-12.33%
81.07M
-9.59%
134.97M
-58.75%
63.62M
-62.64%
158.48M
-29.25%
92.47M
7.99%
149.28M
56.05%
154.25M
57.71%
424.21M
-8.38%
130.71M
62.72%
138.24M
25.02%
98.85M
26.80%
268.98M
83.76%
142.67M
114.10%
84.95M
-10.53%
79.07M
--
212.13M
--
77.64M
--
39.68M
--
88.38M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-6.14%
33.23M
28.95%
183.42M
-24.77%
62.77M
-20.97%
110.91M
-75.61%
35.40M
-64.88%
142.23M
-14.29%
83.45M
23.29%
140.34M
90.03%
145.15M
70.69%
404.95M
20.94%
97.37M
60.45%
113.83M
92.75%
76.38M
22.82%
237.25M
41.09%
80.50M
104.32%
70.95M
-32.90%
39.63M
--
193.16M
--
57.06M
--
34.72M
--
59.06M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
106.77%
160.10K
--
6.63K
--
14.37M
--
-14.35M
--
-2.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-77.15%
24.41M
-109.71%
-49.86M
3667.81%
118.51M
152.20%
173.19M
241.51%
106.81M
1714.30%
513.59M
97.50%
-3.32M
-61.64%
68.67M
110.17%
31.28M
34.01%
-31.81M
-128.44%
-132.70M
281.17%
179.02M
-742.04%
-307.48M
85.70%
-48.21M
217.71%
466.58M
86.77%
-98.82M
-121.63%
-36.52M
--
-337.19M
--
-396.39M
--
-746.66M
--
168.83M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
19.12%
-8.91M
65.25%
-14.14M
57.32%
-7.08M
-5.46%
-17.73M
-17.20%
-11.01M
-89.94%
-40.69M
-6.92%
-16.60M
-53.92%
-16.81M
-16.33%
-9.39M
-18.46%
-21.42M
-86.35%
-15.53M
-83.13%
-10.92M
-42.07%
-8.08M
-97.88%
-18.08M
1.86%
-8.33M
7.34%
-5.97M
-22.00%
-5.68M
--
-9.14M
--
-8.49M
--
-6.44M
--
-4.66M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-139.66%
-18.63M
-176.87%
-247.63M
136.11%
42.75M
145.51%
40.40M
137.50%
46.97M
171.09%
322.14M
53.06%
-118.38M
-240.54%
-88.77M
69.73%
-125.27M
-45.65%
-453.11M
-166.01%
-252.19M
136.94%
63.16M
-425.05%
-413.87M
43.58%
-311.11M
150.31%
382.07M
78.45%
-171.00M
-174.84%
-78.82M
--
-551.41M
--
-759.37M
--
-793.62M
--
105.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-67.96%
-954.33M
-256.72%
-823.69M
78.57%
-183.06M
-1106.46%
-685.95M
-243.16%
-568.19M
29.76%
-230.91M
-237.59%
-854.18M
-808.69%
-56.86M
-118.46%
-165.58M
76.79%
-328.77M
-154.25%
-253.03M
-94.65%
8.02M
187.00%
896.87M
-160.07%
-1.42B
143.34%
466.43M
-54.66%
150.00M
-1893.46%
-1.03B
--
-544.60M
--
-1.08B
--
330.87M
--
-51.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-115.85%
-748.16M
-2916.94%
-625.88M
103.38%
21.64M
-445.90%
-468.44M
-7657.22%
-346.60M
88.07%
-20.75M
-787.52%
-639.45M
-32.16%
135.42M
-100.49%
-4.47M
87.59%
-173.84M
-114.93%
-72.05M
19.56%
199.62M
195.90%
912.84M
-199.39%
-1.40B
148.76%
482.71M
-67.97%
166.96M
-4322.58%
-951.90M
--
-467.79M
--
-989.92M
--
521.27M
--
22.54M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-6.74%
202.53M
-6.61%
195.39M
-1.25%
207.54M
12.99%
216.66M
37.79%
217.17M
34.27%
209.22M
22.55%
210.16M
0.08%
191.76M
886.76%
157.61M
882.60%
155.82M
953.56%
171.49M
1029.79%
191.60M
-79.78%
15.97M
-79.36%
15.86M
-78.40%
16.28M
-91.09%
16.96M
6.40%
79.01M
--
76.82M
--
75.34M
--
190.41M
--
74.26M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.68M
--
-521.92K
--
-3.49M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-11.05M
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-67.96%
-954.33M
-256.72%
-823.69M
78.57%
-183.06M
-1106.46%
-685.95M
-243.16%
-568.19M
29.76%
-230.91M
-237.59%
-854.18M
-808.69%
-56.86M
-118.46%
-165.58M
76.79%
-328.77M
-154.25%
-253.03M
-94.65%
8.02M
187.00%
896.87M
-160.07%
-1.42B
143.34%
466.43M
-54.66%
150.00M
-1893.46%
-1.03B
--
-544.60M
--
-1.08B
--
330.87M
--
-51.72M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-23.59%
7.88B
-20.03%
5.99B
6.24%
7.48B
-5.28%
6.43B
51.67%
10.32B
45.21%
7.49B
31.50%
7.04B
9.58%
6.79B
1.20%
6.80B
3.97%
5.16B
-4.47%
5.35B
8.51%
6.20B
3.78%
6.72B
-32.41%
4.96B
-23.26%
5.61B
-35.67%
5.71B
10.76%
6.48B
--
7.34B
--
7.30B
--
8.88B
--
5.85B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
67.51%
-1.09B
-43.98%
1.49B
-1662.34%
-1.24B
1403.98%
1.22B
-381.73%
-3.35B
92.51%
2.66B
-2.19%
79.57M
131.18%
80.96M
-903.54%
-696.04M
3.83%
1.38B
127.08%
81.34M
-1264.56%
-259.64M
113.36%
86.62M
454.97%
1.33B
60.99%
-300.37M
98.63%
-19.03M
-124.06%
-648.27M
--
-374.34M
--
-769.93M
--
-1.39B
--
2.69B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-370.72%
-219.56M
99.33%
-2.90M
134.63%
26.01M
186.59%
509.91M
151.58%
81.10M
-220.35%
-430.62M
-126.31%
-75.10M
-227.81%
-588.89M
47.83%
-157.25M
62.17%
357.79M
200.02%
285.40M
341.40%
460.75M
-177.15%
-301.41M
128.36%
220.63M
-55.26%
95.13M
117.09%
104.38M
-75.17%
390.67M
--
-777.87M
--
212.64M
--
-610.71M
--
1.57B
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.89%
6.79B
-27.40%
7.46B
-11.93%
6.27B
10.29%
7.58B
13.58%
6.92B
57.41%
10.28B
31.08%
7.12B
15.54%
6.88B
-10.58%
6.09B
4.79%
6.53B
2.46%
5.43B
4.57%
5.95B
16.49%
6.81B
-10.24%
6.23B
-19.10%
5.30B
-23.63%
5.69B
-28.66%
5.85B
--
6.94B
--
6.55B
--
7.45B
--
8.20B
Dòng tiền tự do
101.21%
36.13M
-17.24%
2.35B
-216.92%
-1.21B
82.88%
1.22B
-640.07%
-2.98B
105.64%
2.84B
507.07%
1.03B
171.65%
666.20M
-107.52%
-402.20M
-46.25%
1.38B
112.29%
170.45M
-396.27%
-929.81M
-2246.40%
-193.81M
99.37%
2.57B
-278.82%
-1.39B
47.23%
-187.36M
-100.84%
-8.26M
--
1.29B
--
775.48M
--
-355.02M
--
979.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký