tradingkey.logo

Chord Energy Corp

CHRD
91.890USD
+1.450+1.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.30BVốn hóa
19.97P/E TTM

Chord Energy Corp

91.890
+1.450+1.60%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Chord Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Chord Energy Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
24 / 114
Xếp hạng tổng thể
130 / 4370
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
133.839
Giá mục tiêu
+43.57%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Chord Energy Corp

Điểm mạnhRủi ro
Chord Energy Corporation is an independent exploration and production company, which is engaged in the acquisition, exploration, development and production of crude oil, natural gas liquids (NGL) and natural gas. The Company’s operations are focused on the North Dakota and Montana areas of the Williston Basin targeting the Middle Bakken and Three Forks formations which are present across a substantial portion of its acreage. The Company’s land position comprises approximately 1.3 million net acres (98% Williston) in the Williston Basin. The Company has an average daily production of approximately 2,87,000 net barrels of oil equivalent per day (Boepd). The Company sells its crude oil, NGL and natural gas production to refiners, marketers and other purchasers that have access to nearby pipeline and rail facilities.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 43.99% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 60.06%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.64, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 54.11M, giảm 9.28% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Keeley-Teton Advisors, LLC
Nhà đầu tư ngôi sao Keeley-Teton Advisors, LLC nắm giữ 29.49K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.25, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.22. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.18B, phản ánh mức giảm 6.36% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 282.54% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.25
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.36

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.62

Hiệu quả hoạt động

6.46

Tiềm năng tăng trưởng

5.82

Lợi nhuận cổ đông

6.99

Định giá công ty của Chord Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.62, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.46. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 20.98, thấp hơn 26.19% so với mức đỉnh gần đây là 26.48 và cao hơn 74.29% so với mức đáy gần đây là 5.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.62
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 24/114
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.11, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.33. Mức giá mục tiêu trung bình của Chord Energy Corp là 132.50, với mức cao là 172.00 và mức thấp là 104.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.11
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
133.839
Giá mục tiêu
+43.57%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Chord Energy Corp
CHRD
18
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.41, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.06. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 98.37 và ngưỡng hỗ trợ ở 85.06, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.73
Thay đổi giá
-0.32

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.651
Trung lập
RSI(14)
38.942
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
59.510
Trung lập
ATR(14)
2.761
Biến động thấp
CCI(14)
-7.513
Trung lập
Williams %R
77.743
Bán
TRIX(12,20)
-0.516
Bán
StochRSI(14)
57.876
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
91.758
Mua
MA10
90.663
Mua
MA20
93.561
Bán
MA50
100.193
Bán
MA100
102.150
Bán
MA200
102.934
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.52. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 94.49%, tương ứng mức tăng 0.63% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.94M cổ phần, chiếm 10.37% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.30% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.94M
-6.00%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.99M
-2.79%
Fidelity Management & Research Company LLC
3.86M
+26.73%
Victory Capital Management Inc.
3.00M
+4.79%
State Street Investment Management (US)
2.24M
-4.93%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.89M
+1.03%
Boston Partners
1.82M
-15.04%
Wellington Management Company, LLP
1.42M
+17.09%
American Century Investment Management, Inc.
1.34M
+15.48%
Fidelity Institutional Asset Management
1.14M
+8.91%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.51, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.52. Giá trị beta của công ty là 0.92. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.51
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.92
VaR
+3.89%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.98%
Biến động 240 ngày
+38.18%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.83%
120 ngày
+4.93%
5 năm
+16.90%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.61%
120 ngày
-5.61%
5 năm
-12.38%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.77
120 ngày
+0.24
5 năm
+0.88

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.98%
3 năm
+56.23%
5 năm
+56.23%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.80
3 năm
-0.19
5 năm
+0.52
Độ lệch
240 ngày
-0.07
3 năm
-0.22
5 năm
+0.07

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+38.18%
5 năm
+43.38%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.81%
5 năm
+4.73%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+42.12%
240 ngày
+42.12%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+23.32%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.57%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.29%
120 ngày
+1.41%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-13.28%
60 ngày
-18.12%
120 ngày
-11.03%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Chord Energy Corp
Chord Energy Corp
CHRD
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI