tradingkey.logo

Cheer Holding Inc

CHR

1.850USD

+0.010+0.54%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.95MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
97.51%29.62M
-124.80%-6.74M
-60.92%14.99M
188.74%27.18M
-34.24%38.37M
-157.65%-30.63M
--58.34M
---11.89M
133.41%112.00K
-298.35%-1.12M
-110.09%-512.74K
-537.75%-593.80K
-3856.43%-335.27K
-923.40%-280.66K
---244.06K
---93.11K
---8.47K
---27.42K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.94%25.97M
----
15.46%30.53M
----
43.47%26.44M
----
--18.43M
--16.92M
----
126.04%2.84M
-75.57%312.18K
48.79%552.31K
12481.75%1.16M
4218.77%1.26M
--1.28M
--371.21K
---9.34K
---30.52K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.14%3.82M
----
13.21%3.78M
----
171.16%3.34M
----
--1.23M
--1.28M
----
--535.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
-152.38%-33.00K
----
218.87%63.00K
----
-107.70%-53.00K
----
--688.00K
--25.00K
----
---73.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
126.32%6.59M
----
-180.24%-25.04M
188.74%27.18M
2973.48%31.21M
-27203.54%-30.63M
---1.09M
--113.00K
--112.00K
--381.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-249.68%-8.48M
----
124.67%5.66M
----
-158.74%-22.96M
----
--39.08M
---30.40M
----
-24397.69%-4.88M
667.77%404.90K
436.21%96.66K
16861.95%147.57K
-744.06%-19.91K
---71.31K
---28.75K
--870.00
--3.09K
-Thay đổi các khoản phải thu
-87.35%1.92M
----
136.11%15.21M
----
-178.15%-42.10M
----
--53.88M
---33.97M
----
---5.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
97.69%-514.00K
----
-231.99%-22.27M
----
3.17%16.87M
----
--16.35M
---27.03M
----
-52.81%-49.00K
137.88%28.33K
181.32%36.67K
--39.67K
---32.07K
---74.80K
---45.09K
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
10689.97%376.57K
195.51%59.99K
--107.90K
--12.16K
--3.49K
--20.30K
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-102.35%-16.00K
----
-27.45%682.00K
----
339.19%940.00K
----
---393.00K
---144.00K
----
--291.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-621.43%-101.00K
----
96.07%-14.00K
----
-230.88%-356.00K
----
--272.00K
---359.00K
----
---104.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
97.51%29.62M
-124.80%-6.74M
-60.92%14.99M
188.74%27.18M
-34.24%38.37M
-157.65%-30.63M
--58.34M
---11.89M
133.41%112.00K
-298.35%-1.12M
-110.09%-512.74K
-537.75%-593.80K
-3856.43%-335.27K
-923.40%-280.66K
---244.06K
---93.11K
---8.47K
---27.42K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2486300.00%24.86M
-100.00%0.00
---1.00K
--4.00K
----
----
--2.73M
--62.00K
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--24.86M
-100.00%0.00
--0.00
--4.00K
----
----
--2.73M
--62.00K
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
200.00%1.00K
-100.00%0.00
---1.00K
--4.00K
----
----
--10.00K
--62.00K
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--24.86M
----
--0.00
--0.00
----
----
--2.72M
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---250.00M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
--58.00K
84.86%-58.00K
----
-121.94%-383.00K
---7.00K
--1.75M
---994.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-42238.98%-24.86M
100.00%0.00
100.78%59.00K
83.81%-62.00K
-178.10%-7.61M
-122.74%-383.00K
---2.73M
--1.68M
---994.00K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---250.00M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-65.57%7.58M
-95.05%2.97M
6690.42%22.01M
7026.96%60.01M
-144.12%-334.00K
-93.28%842.00K
--757.00K
--12.53M
-100.00%0.00
--4.32M
--500.00K
-99.80%500.00K
702.02%350.00K
-100.00%0.00
--0.00
--250.71M
--43.64K
--27.42K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-38.91%2.02M
784.88%3.03M
2338.51%3.31M
---443.00K
90.63%-148.00K
----
---1.58M
---356.00K
----
--4.30M
--250.00K
236.06%500.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---367.48K
--125.56K
--101.68K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-70.51%5.53M
-100.01%-4.00K
2423.01%18.75M
--60.46M
-69.11%743.00K
----
--2.41M
--12.88M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--25.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
155.32%26.00K
-427.27%-58.00K
94.94%-47.00K
-101.31%-11.00K
-1266.18%-929.00K
--842.00K
---68.00K
----
-100.00%0.00
--23.00K
--250.00K
-100.00%0.00
427.34%350.00K
100.00%0.00
--0.00
--251.08M
---106.92K
---74.25K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-65.57%7.58M
-95.05%2.97M
6690.42%22.01M
7026.96%60.01M
-144.12%-334.00K
-93.28%842.00K
--757.00K
--12.53M
-100.00%0.00
--4.32M
--500.00K
-99.80%500.00K
702.02%350.00K
-100.00%0.00
--0.00
--250.71M
--43.64K
--27.42K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
22.26%186.38M
175.99%194.53M
240.44%152.44M
-8.82%70.48M
120.46%44.78M
335.97%77.30M
--20.31M
--17.73M
7784.47%9.96M
1600.03%6.92M
-92.74%47.27K
301.15%141.07K
--126.34K
--406.99K
--651.06K
--35.17K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-73.20%11.28M
-109.94%-8.14M
63.72%42.08M
351.99%81.96M
-54.90%25.70M
-1360.66%-32.52M
--56.99M
--2.58M
-6243.09%-905.00K
1183.89%3.04M
94.78%-12.74K
-115.23%-93.80K
-58.11%14.73K
---280.66K
---244.06K
--615.89K
--35.17K
--0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-120.98%-1.05M
15.31%-4.38M
206.29%5.02M
-119.22%-5.17M
-852.95%-4.72M
-1027.95%-2.36M
--627.00K
--254.00K
---23.00K
---162.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1.61%197.66M
22.26%186.38M
175.99%194.53M
240.44%152.44M
-8.82%70.48M
120.46%44.78M
--77.30M
--20.31M
6319.55%9.06M
7784.47%9.96M
-91.52%34.53K
-92.74%47.27K
301.15%141.07K
--126.34K
--406.99K
--651.06K
--35.17K
--0.00
Dòng tiền tự do
-68.30%4.75M
-124.81%-6.74M
--14.99M
188.73%27.18M
----
-156.31%-30.63M
--55.61M
---11.95M
--112.00K
---1.12M
-110.09%-512.74K
-537.75%-593.80K
----
----
---244.06K
---93.11K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI