tradingkey.logo

China Natural Resources Inc

CHNR
4.574USD
-0.365-7.40%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.64MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-56.70%613.73K
-1163.76%-1.62M
195.56%1.42M
116.99%152.56K
7.76%-1.48M
-1429.85%-897.93K
78.85%-1.61M
136.53%67.52K
---7.60M
---184.84K
-182.19%-7.59M
90.33%-2.12M
---2.69M
---21.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
-479.84%-1.62M
----
168.89%427.26K
----
-255.61%-620.21K
----
--398.56K
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-182.19%-7.59M
90.33%-2.12M
---2.69M
---21.93M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-56.70%613.73K
-1163.76%-1.62M
195.56%1.42M
116.99%152.56K
7.76%-1.48M
-1429.85%-897.93K
78.85%-1.61M
136.53%67.52K
---7.60M
---184.84K
-182.19%-7.59M
90.33%-2.12M
---2.69M
---21.93M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-183.72%-693.80
-34.87%548.00
-42.39%828.72
102.67%841.34
-55.97%1.44K
32.80%415.13
-87.14%3.27K
-57.28%312.60
--25.41K
--731.74
-82.12%8.24M
--481.79K
--46.08M
--0.00
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-34.87%548.00
-63.99%828.72
1.33%841.34
-44.65%2.30K
165.60%830.27
-89.65%4.16K
-57.28%312.60
--40.19K
--731.74
-82.11%8.25M
--481.79K
--46.08M
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-183.72%-693.80
-34.87%548.00
15.22%828.72
102.67%841.34
-77.99%719.22
32.80%415.13
-87.14%3.27K
-57.28%312.60
--25.41K
--731.74
-82.12%8.24M
--481.79K
--46.08M
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
-100.00%0.00
----
--719.22
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
----
---41.11K
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
196.45%742.53K
--781.49K
---769.88K
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---146.11K
-85.93%1.02M
-100.00%0.00
2345363.83%7.22M
--7.62M
--307.95
----
-87.05%2.31M
100.05%9.59K
--17.87M
---19.85M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
183.72%693.80
99.63%-548.00
-100.08%-828.72
-35299.18%-146.95K
-87.26%1.01M
-100.00%-415.13
1101.56%7.96M
1142144.42%8.36M
---794.98K
---731.74
79.00%-5.93M
97.62%-472.21K
---28.21M
---19.85M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
98.01%-99.77K
4233.88%2.17M
-106.01%-5.02M
119.10%50.06K
76.42%-2.43M
91.35%-262.09K
-229.32%-10.32M
-2516.87%-3.03M
--7.98M
--125.42K
-157.77%-11.20M
-101.77%-996.25K
--19.39M
--56.31M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-9.57%-51.76K
100.00%0.00
43.09%-47.24K
-8.80%-81.75K
49.56%-83.00K
27.71%-75.14K
14.92%-164.55K
-38.44%-103.94K
---193.39K
---75.08K
-75.98%5.63M
-100.00%0.00
--23.43M
--122.83M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---289.59K
--2.80M
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--6.56M
---11.09K
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
104.86%241.58K
-577.38%-629.24K
-111.27%-4.97M
170.51%131.81K
76.85%-2.35M
98.03%-186.95K
-224.08%-10.16M
-4833.85%-9.49M
--8.19M
--200.50K
-315.98%-16.83M
98.50%-996.25K
---4.05M
---66.53M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
98.01%-99.77K
4233.88%2.17M
-106.01%-5.02M
119.10%50.06K
76.42%-2.43M
91.35%-262.09K
-229.32%-10.32M
-2516.87%-3.03M
--7.98M
--125.42K
-157.77%-11.20M
-101.77%-996.25K
--19.39M
--56.31M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-72.62%1.22M
-85.35%651.16K
-39.26%4.45M
-44.97%4.44M
-43.10%7.32M
-8.68%8.08M
41.76%12.87M
1654.55%8.84M
--9.08M
--504.02K
-31.92%32.48M
-64.28%12.45M
--47.71M
--34.85M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
79.15%-790.51K
665.26%551.56K
-37.17%-3.79M
107.00%72.07K
34.24%-2.76M
-118.64%-1.03M
-1043.84%-4.20M
8863.22%5.53M
---367.54K
---63.08K
-106.07%-24.72M
-124.16%-3.50M
---11.99M
--14.47M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-573.53%-1.31M
-66.60%5.48K
-239.89%-193.78K
-87.41%16.41K
159.07%138.52K
-3.02%130.35K
-605.95%-234.49K
4692.36%134.42K
--46.35K
---2.93K
99.00%-4.82K
244.14%92.62K
---482.92K
---64.26K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-34.86%427.66K
-73.37%1.20M
-85.60%656.48K
-35.90%4.52M
-47.40%4.56M
-50.97%7.05M
-0.52%8.67M
3159.09%14.37M
--8.71M
--440.95K
-78.27%7.76M
-81.85%8.95M
--35.71M
--49.31M
Dòng tiền tự do
-56.68%613.73K
-1170.02%-1.62M
195.36%1.42M
116.88%151.72K
7.85%-1.49M
-1437.28%-898.76K
78.90%-1.61M
136.22%67.21K
---7.64M
---185.57K
67.54%-15.83M
88.14%-2.60M
---48.77M
---21.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI