Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-chnr
/
China Natural Resources Inc
CHNR
3.330
USD
-0.070
-2.06%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
32.85M
Vốn hóa
--
P/E TTM
China Natural Resources Inc
3.330
-0.070
-2.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-56.90%
4.42M
-1188.79%
-11.85M
199.52%
10.26M
116.77%
1.09M
4.77%
-10.31M
-1602.08%
-6.49M
78.07%
-10.83M
134.20%
432.00K
--
-49.37M
--
-1.26M
-180.42%
-47.17M
90.17%
-13.04M
--
-16.82M
--
-132.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
--
-488.78%
-11.85M
--
--
167.98%
3.05M
--
--
-275.76%
-4.48M
--
--
--
2.55M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-180.42%
-47.17M
90.17%
-13.04M
--
-16.82M
--
-132.73M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-56.90%
4.42M
-1188.79%
-11.85M
199.52%
10.26M
116.77%
1.09M
4.77%
-10.31M
-1602.08%
-6.49M
78.07%
-10.83M
134.20%
432.00K
--
-49.37M
--
-1.26M
-180.42%
-47.17M
90.17%
-13.04M
--
-16.82M
--
-132.73M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-183.33%
-5.00K
-33.33%
4.00K
-40.00%
6.00K
100.00%
6.00K
-54.55%
10.00K
50.00%
3.00K
-86.67%
22.00K
-60.00%
2.00K
--
165.00K
--
5.00K
-82.23%
51.24M
--
2.96M
--
288.35M
--
0.00
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-33.33%
4.00K
-62.50%
6.00K
0.00%
6.00K
-42.86%
16.00K
200.00%
6.00K
-89.27%
28.00K
-60.00%
2.00K
--
261.00K
--
5.00K
-82.22%
51.27M
--
2.96M
--
288.35M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-183.33%
-5.00K
-33.33%
4.00K
20.00%
6.00K
100.00%
6.00K
-77.27%
5.00K
50.00%
3.00K
-86.67%
22.00K
-60.00%
2.00K
--
165.00K
--
5.00K
-82.23%
51.24M
--
2.96M
--
288.35M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
5.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
-263.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
200.00%
5.00M
--
5.00M
--
-5.00M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-1.04M
-85.48%
7.06M
-100.00%
0.00
2431750.00%
48.64M
--
48.73M
--
2.00K
--
--
-87.13%
14.39M
100.05%
59.00K
--
111.80M
--
-120.15M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
183.33%
5.00K
99.62%
-4.00K
-100.09%
-6.00K
-34833.33%
-1.05M
-86.85%
7.05M
-100.01%
-3.00K
1138.45%
53.62M
1069440.00%
53.47M
--
-5.16M
--
-5.00K
79.13%
-36.85M
97.58%
-2.91M
--
-176.55M
--
-120.15M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
98.02%
-719.00K
4335.85%
15.84M
-114.55%
-36.31M
118.85%
357.00K
75.65%
-16.92M
90.23%
-1.89M
-234.08%
-69.52M
-2363.01%
-19.39M
--
51.85M
--
857.00K
-157.41%
-69.65M
-101.80%
-6.13M
--
121.33M
--
340.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-9.06%
-373.00K
100.00%
0.00
40.73%
-342.00K
-7.37%
-583.00K
47.92%
-577.00K
18.35%
-543.00K
11.78%
-1.11M
-29.63%
-665.00K
--
-1.26M
--
-513.00K
-76.13%
35.00M
-100.00%
0.00
--
146.65M
--
743.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-2.09M
--
20.43M
--
0.00
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
42.00M
--
-72.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
104.84%
1.74M
-588.62%
-4.59M
-120.03%
-35.97M
169.58%
940.00K
76.10%
-16.35M
97.78%
-1.35M
-228.65%
-68.41M
-4532.48%
-60.73M
--
53.17M
--
1.37M
-313.37%
-104.65M
98.48%
-6.13M
--
-25.32M
--
-402.74M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
98.02%
-719.00K
4335.85%
15.84M
-114.55%
-36.31M
118.85%
357.00K
75.65%
-16.92M
90.23%
-1.89M
-234.08%
-69.52M
-2363.01%
-19.39M
--
51.85M
--
857.00K
-157.41%
-69.65M
-101.80%
-6.13M
--
121.33M
--
340.86M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-72.74%
8.78M
-85.00%
4.75M
-36.74%
32.21M
-45.69%
31.70M
-41.25%
50.91M
3.14%
58.36M
46.98%
86.67M
1542.86%
56.58M
--
58.97M
--
3.44M
-32.35%
201.97M
-63.69%
76.59M
--
298.53M
--
210.94M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
79.25%
-5.70M
683.27%
4.03M
-42.85%
-27.46M
106.90%
514.00K
32.11%
-19.22M
-121.05%
-7.44M
-1085.97%
-28.31M
8305.34%
35.37M
--
-2.39M
--
-431.00K
-104.77%
-153.70M
-124.56%
-21.51M
--
-75.06M
--
87.59M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-570.42%
-9.41M
-65.81%
40.00K
-245.69%
-1.40M
-87.58%
117.00K
160.99%
963.00K
9.53%
942.00K
-624.58%
-1.58M
4400.00%
860.00K
--
301.00K
--
-20.00K
99.01%
-30.00K
246.53%
570.00K
--
-3.02M
--
-389.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-35.16%
3.08M
-72.74%
8.78M
-85.00%
4.75M
-36.74%
32.21M
-45.69%
31.70M
-44.62%
50.91M
3.14%
58.36M
2951.61%
91.94M
--
56.58M
--
3.01M
-78.40%
48.26M
-81.55%
55.08M
--
223.47M
--
298.53M
Dòng tiền tự do
-56.88%
4.42M
-1195.19%
-11.85M
199.31%
10.26M
116.66%
1.08M
4.86%
-10.33M
-1610.47%
-6.50M
78.13%
-10.86M
133.91%
430.00K
--
-49.63M
--
-1.27M
67.74%
-98.45M
87.94%
-16.01M
--
-305.17M
--
-132.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký