Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cheb
/
Chenghe Acquisition II Co
CHEB
10.550
USD
0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
124.60M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Chenghe Acquisition II Co
10.550
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
110.70K
--
251.11K
--
289.60K
--
809.04K
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
110.70K
--
251.11K
--
289.60K
--
809.04K
--
--
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
20.00K
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
20.00K
--
--
Chi phí trả trước
--
30.59K
--
70.61K
--
137.81K
--
29.82K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
275.76K
Tổng tài sản ngắn hạn
-48.76%
141.29K
--
321.71K
--
427.42K
--
858.86K
--
275.76K
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản dài hạn
--
89.56M
--
88.64M
--
87.62M
--
86.50M
--
--
Tổng tài sản
32430.50%
89.71M
--
88.96M
--
88.05M
--
87.35M
--
275.76K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
160659.49%
127.00K
--
82.00K
--
37.00K
--
12.22K
--
79.00
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
1.30K
--
209.02K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
137.72K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
137.72K
Nợ ngắn hạn khác
160659.49%
127.00K
--
82.00K
--
37.00K
--
12.22K
--
79.00
Tổng nợ ngắn hạn
895.66%
3.45M
--
2.93M
--
2.48M
--
427.76K
--
346.81K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
--
Tổng các khoản nợ
1890.44%
6.90M
--
6.38M
--
5.93M
--
3.88M
--
346.81K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
358156.61%
89.56M
--
88.64M
--
87.62M
--
86.50M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-6939.77%
-6.76M
--
-6.06M
--
-5.51M
--
-3.02M
--
-96.06K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
24.71K
Tổng vốn chủ sở hữu
116630.66%
82.80M
--
82.58M
--
82.11M
--
83.48M
--
-71.06K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký