tradingkey.logo

Chenghe Acquisition II Co

CHEB

9.750USD

-0.370-3.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
115.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--110.70K
--251.11K
--289.60K
--809.04K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--110.70K
--251.11K
--289.60K
--809.04K
----
Các khoản phải thu
----
----
----
--20.00K
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--20.00K
----
Chi phí trả trước
--30.59K
--70.61K
--137.81K
--29.82K
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--0.00
--275.76K
Tổng tài sản ngắn hạn
-48.76%141.29K
--321.71K
--427.42K
--858.86K
--275.76K
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản dài hạn
--89.56M
--88.64M
--87.62M
--86.50M
----
Tổng tài sản
32430.50%89.71M
--88.96M
--88.05M
--87.35M
--275.76K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
160659.49%127.00K
--82.00K
--37.00K
--12.22K
--79.00
Chi phí trích trước
----
----
----
--1.30K
--209.02K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--137.72K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--137.72K
Nợ ngắn hạn khác
160659.49%127.00K
--82.00K
--37.00K
--12.22K
--79.00
Tổng nợ ngắn hạn
895.66%3.45M
--2.93M
--2.48M
--427.76K
--346.81K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--3.45M
--3.45M
--3.45M
----
----
Nợ dài hạn khác
--3.45M
--3.45M
--3.45M
--3.45M
----
Tổng nợ dài hạn
--3.45M
--3.45M
--3.45M
--3.45M
----
Tổng các khoản nợ
1890.44%6.90M
--6.38M
--5.93M
--3.88M
--346.81K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
358156.61%89.56M
--88.64M
--87.62M
--86.50M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-6939.77%-6.76M
---6.06M
---5.51M
---3.02M
---96.06K
Vốn dự trữ
----
----
--0.00
--0.00
--24.71K
Tổng vốn chủ sở hữu
116630.66%82.80M
--82.58M
--82.11M
--83.48M
---71.06K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI