tradingkey.logo

Chemed Corp

CHE

439.815USD

-6.585-1.48%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.38BVốn hóa
21.99P/E TTM

Chemed Corp

439.815

-6.585-1.48%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
13 / 72
Xếp hạng tổng thể
117 / 4724
Ngành
Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
578.500
Giá mục tiêu
+29.59%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Chemed Corporation is engaged in purchasing, operating, and divesting subsidiaries in diverse business activities. The Company operates through two segments: VITAS and the Roto-Rooter. VITAS segment provides hospice and palliative care services to its patients through a network of physicians, registered nurses, home health aides, social workers, clergy and volunteers. It provides direct medical services to patients, as well as spiritual and emotional counseling to both patients and their families. Roto-Rooter provides plumbing, drain cleaning and water restoration services to both residential and commercial customers. Roto-Rooter segment provides plumbing, drain cleaning, excavation, water restoration and other related services to residential and commercial customers. The Roto-Rooter services are provided through a network of Company-owned branches, independent contractors and franchisees. Its Water Restoration Services involve the remediation of water and humidity after a flood.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 20.98 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 8.97%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 8.97%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 22.76, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 14.52M, giảm 7.97% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.60M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.62, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.15. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 646.94M, phản ánh mức tăng 9.79% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 10.37% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.62
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.28

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.88

Hiệu quả hoạt động

7.51

Tiềm năng tăng trưởng

7.23

Lợi nhuận cổ đông

8.22

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 2.15. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.22, thấp hơn 18.73% so với mức đỉnh gần đây là 27.56 và cao hơn -2.08% so với mức đáy gần đây là 23.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 13/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.66. Mức giá mục tiêu trung bình của Chemed Corp là 584.50, với mức cao là 610.00 và mức thấp là 490.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
578.500
Giá mục tiêu
+29.59%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

69
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Chemed Corp
CHE
4
CVS Health Corp
CVS
29
HCA Healthcare Inc
HCA
27
Teladoc Health Inc
TDOC
27
Tenet Healthcare Corp
THC
24
Natera Inc
NTRA
22
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.24, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.47. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 477.50 và ngưỡng hỗ trợ ở 420.79, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
-0.24

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.027
Trung lập
RSI(14)
43.934
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
18.876
Bán
ATR(14)
10.273
Biến động cao
CCI(14)
-90.325
Trung lập
Williams %R
90.589
Quá bán
TRIX(12,20)
0.117
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
456.304
Bán
MA10
458.843
Bán
MA20
455.523
Bán
MA50
451.835
Bán
MA100
505.908
Bán
MA200
535.812
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.19. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 99.66%, tương ứng mức tăng 0.06% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.60M cổ phần, chiếm 10.97% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.29% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.64M
-1.71%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.25M
-0.21%
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC
597.17K
+2.58%
Neuberger Berman, LLC
521.21K
+3.92%
State Street Global Advisors (US)
485.10K
+0.96%
Geode Capital Management, L.L.C.
355.98K
+4.58%
William Blair Investment Management, LLC
441.55K
-6.75%
Impax Asset Management Ltd.
301.58K
-9.29%
Acadian Asset Management LLC
148.13K
-4.38%
Boston Trust Walden Company
246.35K
+1.73%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Giá trị beta của công ty là 0.45. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.98
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.43
VaR
+2.14%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+33.42%
Biến động 240 ngày
+29.25%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.92%
120 ngày
+2.92%
5 năm
+9.32%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.95%
120 ngày
-12.95%
5 năm
-12.95%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.01
120 ngày
-1.66
5 năm
+0.07
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+33.42%
3 năm
+36.64%
5 năm
+36.64%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.77
3 năm
-0.03
5 năm
-0.04
Độ lệch
240 ngày
-2.62
3 năm
-1.94
5 năm
-1.22
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+29.25%
5 năm
+24.49%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.72%
5 năm
+2.38%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-156.74%
240 ngày
-156.74%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.51%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.63%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.22%
120 ngày
+1.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+68.16%
60 ngày
+74.16%
120 ngày
+50.91%

Đối tác

Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe
Chemed Corp
Chemed Corp
CHE
6.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Encompass Health Corp
Encompass Health Corp
EHC
7.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tenet Healthcare Corp
Tenet Healthcare Corp
THC
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brightspring Health Services Inc
Brightspring Health Services Inc
BTSG
7.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Progyny Inc
Progyny Inc
PGNY
7.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Privia Health Group Inc
Privia Health Group Inc
PRVA
7.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI