tradingkey.logo

Church & Dwight Co Inc

CHD

90.350USD

-1.720-1.87%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.01BVốn hóa
41.90P/E TTM

Church & Dwight Co Inc

90.350

-1.720-1.87%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
15 / 34
Xếp hạng tổng thể
176 / 4720
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
101.112
Giá mục tiêu
+9.82%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Church & Dwight Co., Inc. develops, manufactures and markets a range of consumer household and personal care products and specialty products focused on animal and food production, chemicals and cleaners. The Company’s segments include Consumer Domestic, Consumer International, and Specialty Products Division (SPD). The Consumer Domestic segment includes each of its seven power brands, as well as other brands and household and personal care products. The Consumer International segment markets a variety of personal care, household and over-the-counter products in international subsidiary markets, including Australia, Canada, France, Germany, Japan, Mexico, China and the United Kingdom. Its SPD segment focuses on sales to businesses and participates in three product areas: animal nutrition, specialty chemicals and commercial and professional. The Company’s brands include ARM & HAMMER; OXICLEAN; VITAFUSION and L’IL CRITTERS; BATISTE; WATERPIK; THERABREATH; and HERO.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 41.41 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 47.33%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 47.33%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 42.23, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 226.00M, tăng 1.55% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 31.72M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.77, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.47. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.51B, phản ánh mức giảm 0.32% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 21.56% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.77
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.53

Hiệu quả hoạt động

7.39

Tiềm năng tăng trưởng

5.95

Lợi nhuận cổ đông

7.97

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 2.78. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 43.03, thấp hơn 3.08% so với mức đỉnh gần đây là 44.36 và cao hơn 2.26% so với mức đáy gần đây là 42.06.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 15/34
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.52, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Church & Dwight Co Inc là 103.00, với mức cao là 120.00 và mức thấp là 71.12.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.52
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
101.112
Giá mục tiêu
+9.82%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

4
Tổng
14
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Church & Dwight Co Inc
CHD
23
Clorox Co
CLX
20
Reynolds Consumer Products Inc
REYN
8
WD-40 Co
WDFC
3
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.57, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.93. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 95.39 và ngưỡng hỗ trợ ở 89.90, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.57
Thay đổi giá
-0.25

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.554
Bán
RSI(14)
38.226
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
11.126
Quá bán
ATR(14)
1.646
Biến động cao
CCI(14)
-134.213
Bán
Williams %R
97.940
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.060
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
91.438
Bán
MA10
92.704
Bán
MA20
93.152
Bán
MA50
94.081
Bán
MA100
95.314
Bán
MA200
100.846
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.71. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 92.73%, tương ứng mức tăng 0.22% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 31.72M cổ phần, chiếm 13.02% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.30% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
31.33M
+2.45%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
14.06M
+0.54%
State Street Global Advisors (US)
13.08M
-1.60%
Capital International Investors
9.00M
+5.41%
Fundsmith LLP
6.85M
-0.14%
Geode Capital Management, L.L.C.
6.11M
+3.33%
JP Morgan Asset Management
5.64M
-8.56%
MFS Investment Management
5.22M
-12.45%
Stifel, Nicolaus & Company, Incorporated
4.10M
-0.91%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.07, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 4.72. Giá trị beta của công ty là 0.44. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.07
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.44
VaR
+1.92%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+19.68%
Biến động 240 ngày
+23.22%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.09%
120 ngày
+3.94%
5 năm
+5.76%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.67%
120 ngày
-7.01%
5 năm
-8.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.11
120 ngày
-1.21
5 năm
+0.22
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+19.68%
3 năm
+19.68%
5 năm
+32.14%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.55
3 năm
+0.46
5 năm
+0.04
Độ lệch
240 ngày
-0.48
3 năm
-0.35
5 năm
-0.73
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+23.22%
5 năm
+21.43%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.15%
5 năm
+1.87%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-144.15%
240 ngày
-144.15%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+12.21%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+12.95%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.88%
120 ngày
+0.90%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+22.58%
60 ngày
+31.11%
120 ngày
+33.71%

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Church & Dwight Co Inc
Church & Dwight Co Inc
CHD
6.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Frontdoor Inc
Frontdoor Inc
FTDR
7.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Oddity Tech Ltd
Oddity Tech Ltd
ODD
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carriage Services Inc
Carriage Services Inc
CSV
7.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
WD-40 Co
WD-40 Co
WDFC
7.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI