Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cgtx
/
Cognition Therapeutics Inc
CGTX
0.714
USD
+0.046
+6.95%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.708
USD
+0.708
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
44.24M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Cognition Therapeutics Inc
0.714
+0.046
+6.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-36.35%
-9.88M
-53.63%
-8.38M
-64.65%
-6.85M
-62.26%
-6.00M
-167.80%
-7.24M
46.43%
-5.46M
-103925.00%
-4.16M
31.01%
-3.70M
9.47%
-2.71M
-10183.17%
-10.18M
99.80%
-4.00K
-488.68%
-5.36M
-287.05%
-2.99M
121.04%
101.00K
--
-2.05M
--
-910.00K
-245.66%
-772.00K
--
-480.00K
--
530.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.33%
-8.48M
3.67%
-7.84M
-47.24%
-9.94M
-48.98%
-7.04M
-48.27%
-9.15M
-57.10%
-8.14M
-1.87%
-6.75M
17.84%
-4.73M
-60.81%
-6.17M
29.39%
-5.18M
-113.02%
-6.63M
-286.04%
-5.75M
-1821.08%
-3.84M
-292.88%
-7.34M
--
-3.11M
--
-1.49M
108.90%
223.00K
--
-1.87M
--
-2.51M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-6.90%
54.00K
7.58%
71.00K
7.69%
70.00K
9.84%
67.00K
-3.33%
58.00K
10.00%
66.00K
8.33%
65.00K
3.39%
61.00K
7.14%
60.00K
160.87%
60.00K
160.87%
60.00K
145.83%
59.00K
143.48%
56.00K
-4.17%
23.00K
--
23.00K
--
24.00K
-8.00%
23.00K
--
24.00K
--
25.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-104.62%
-9.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-38.68%
195.00K
--
-5.00K
--
5.00K
--
0.00
--
318.00K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
9.00K
-411.85%
-421.00K
--
20.00K
--
135.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-519.88%
-2.03M
-173.73%
-1.15M
46.51%
2.12M
-203.57%
-170.00K
-74.61%
483.00K
126.04%
1.55M
-74.98%
1.45M
89.93%
-56.00K
1018.84%
1.90M
-366.49%
-5.96M
17427.27%
5.78M
-220.09%
-556.00K
-291.67%
-207.00K
124.70%
2.24M
--
33.00K
--
463.00K
-96.41%
108.00K
--
996.00K
--
3.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-598.10%
-2.09M
91.32%
683.00K
-135.76%
-270.00K
-185.46%
-2.24M
-79.64%
420.00K
131.21%
357.00K
-1.56%
755.00K
-56.49%
-784.00K
490.72%
2.06M
-4.47%
-1.14M
-44.90%
767.00K
-111.39%
-501.00K
55.03%
-528.00K
-154.10%
-1.09M
--
1.39M
--
-237.00K
-152.74%
-1.17M
--
2.02M
--
2.23M
-Thay đổi chi phí trả trước
-65.69%
200.00K
-92.85%
64.00K
128.29%
468.00K
-37.14%
518.00K
909.72%
583.00K
-53.07%
895.00K
139.42%
205.00K
199.88%
824.00K
45.45%
-72.00K
4789.74%
1.91M
-306.35%
-520.00K
-43.48%
-825.00K
-143.28%
-132.00K
119.21%
39.00K
--
252.00K
--
-575.00K
1229.63%
305.00K
--
-203.00K
--
-27.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
80.11%
-75.00K
-397.84%
-1.80M
242.56%
2.30M
48.07%
1.73M
--
-377.00K
--
603.00K
--
672.00K
--
1.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.73M
--
--
--
1.42M
--
-1.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
80.46%
-51.00K
-130.14%
-336.00K
89.94%
-131.00K
-631.82%
-117.00K
-197.03%
-261.00K
-201.39%
-146.00K
-528.99%
-1.30M
-99.09%
22.00K
268.13%
269.00K
-3.36%
144.00K
-127.06%
-207.00K
1060.08%
2.43M
67.68%
-160.00K
--
149.00K
--
765.00K
--
-253.00K
--
-495.00K
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-36.35%
-9.88M
-53.63%
-8.38M
-64.65%
-6.85M
-62.26%
-6.00M
-167.80%
-7.24M
46.43%
-5.46M
-103925.00%
-4.16M
31.01%
-3.70M
9.47%
-2.71M
-10183.17%
-10.18M
99.80%
-4.00K
-488.68%
-5.36M
-287.05%
-2.99M
121.04%
101.00K
--
-2.05M
--
-910.00K
-245.66%
-772.00K
--
-480.00K
--
530.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
-96.67%
1.00K
-100.00%
0.00
-83.33%
3.00K
-100.00%
0.00
200.00%
30.00K
152.17%
58.00K
350.00%
18.00K
-69.40%
41.00K
-62.96%
10.00K
--
23.00K
--
4.00K
--
134.00K
--
27.00K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
10.00K
Chi phí vốn
--
--
-96.67%
1.00K
-100.00%
0.00
-83.33%
3.00K
-100.00%
0.00
200.00%
30.00K
152.17%
58.00K
350.00%
18.00K
-69.40%
41.00K
-62.96%
10.00K
--
23.00K
--
4.00K
--
134.00K
--
27.00K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
10.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-96.67%
1.00K
-100.00%
0.00
-83.33%
3.00K
-100.00%
0.00
200.00%
30.00K
152.17%
58.00K
350.00%
18.00K
-69.40%
41.00K
-62.96%
10.00K
--
23.00K
--
4.00K
--
134.00K
--
27.00K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
10.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
96.67%
-1.00K
100.00%
0.00
83.33%
-3.00K
100.00%
0.00
-200.00%
-30.00K
-152.17%
-58.00K
-350.00%
-18.00K
69.40%
-41.00K
62.96%
-10.00K
--
-23.00K
--
-4.00K
--
-134.00K
--
-27.00K
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-10.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-89.19%
1.30M
366.63%
11.38M
11066.67%
329.00K
-106.59%
-138.00K
120030.00%
11.99M
-52.57%
2.44M
-100.35%
-3.00K
660.16%
2.10M
89.01%
-10.00K
-88.91%
5.14M
190.43%
869.00K
67.62%
-374.00K
-101.02%
-91.00K
10318.20%
46.36M
--
-961.00K
--
-1.16M
136.81%
8.96M
--
445.00K
--
3.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
33.71%
-118.00K
-8.94%
-195.00K
13.95%
-185.00K
13.81%
-181.00K
14.01%
-178.00K
12.68%
-179.00K
46.38%
-215.00K
46.97%
-210.00K
47.46%
-207.00K
23.51%
-205.00K
--
-401.00K
--
-396.00K
--
-394.00K
-160.50%
-268.00K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
443.00K
--
3.84M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-88.11%
1.46M
342.17%
11.58M
134.43%
497.00K
-100.00%
0.00
--
12.28M
-50.83%
2.62M
--
212.00K
--
2.50M
--
--
-87.96%
5.32M
--
--
--
--
--
--
--
44.22M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
17.00K
--
65.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-91.05%
23.00K
25300.00%
1.27M
--
22.00K
2064.29%
303.00K
12750.00%
257.00K
--
5.00K
--
0.00
--
14.00K
--
2.00K
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
34.00K
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
56.60%
-46.00K
--
0.00
--
0.00
88.83%
-22.00K
-153.81%
-106.00K
--
--
--
--
--
-197.00K
--
197.00K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
2.15M
--
-966.00K
--
-1.19M
16358.18%
8.94M
--
0.00
--
-55.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-89.19%
1.30M
366.63%
11.38M
11066.67%
329.00K
-106.59%
-138.00K
120030.00%
11.99M
-52.57%
2.44M
-100.35%
-3.00K
660.16%
2.10M
89.01%
-10.00K
-88.91%
5.14M
190.43%
869.00K
67.62%
-374.00K
-101.02%
-91.00K
10318.20%
46.36M
--
-961.00K
--
-1.16M
136.81%
8.96M
--
445.00K
--
3.78M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-16.42%
25.01M
-33.24%
22.01M
-23.28%
28.53M
-10.66%
34.67M
-28.01%
29.92M
-29.27%
32.97M
-18.75%
37.19M
-24.65%
38.81M
-24.05%
41.56M
460.89%
46.61M
305.05%
45.77M
285.17%
51.51M
954.56%
54.72M
58.50%
8.31M
--
11.30M
--
13.37M
79.55%
5.19M
--
5.24M
--
2.89M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-280.69%
-8.58M
198.39%
3.00M
-54.51%
-6.52M
-278.89%
-6.14M
272.57%
4.75M
39.64%
-3.05M
-603.10%
-4.22M
71.77%
-1.62M
14.32%
-2.75M
-110.88%
-5.05M
128.06%
839.00K
-176.80%
-5.74M
-139.25%
-3.21M
86046.30%
46.41M
--
-2.99M
--
-2.07M
91.75%
8.18M
--
-54.00K
--
4.27M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
133.33%
1.00K
66.67%
-1.00K
300.00%
4.00K
116.67%
4.00K
-114.29%
-3.00K
62.50%
-3.00K
--
1.00K
-26.32%
-24.00K
--
21.00K
--
-8.00K
100.00%
0.00
--
-19.00K
--
-34.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-52.62%
16.43M
-16.42%
25.01M
-33.24%
22.01M
-23.28%
28.53M
-10.66%
34.67M
-28.01%
29.92M
-29.27%
32.97M
-18.75%
37.19M
-24.65%
38.81M
-24.05%
41.56M
460.89%
46.61M
305.05%
45.77M
285.17%
51.51M
954.56%
54.72M
--
8.31M
--
11.30M
86.83%
13.37M
--
5.19M
--
7.16M
Dòng tiền tự do
--
--
-52.81%
-8.38M
-62.38%
-6.85M
-61.55%
-6.00M
-163.80%
-7.24M
46.18%
-5.49M
-15525.93%
-4.22M
30.72%
-3.71M
12.04%
-2.75M
-13875.68%
-10.19M
98.68%
-27.00K
-489.12%
-5.36M
-304.40%
-3.12M
115.42%
74.00K
--
-2.05M
--
-910.00K
-248.46%
-772.00K
--
-480.00K
--
520.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký