tradingkey.logo

Creative Global Technology Holdings Ltd

CGTL
0.561USD
+0.020+3.70%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.43MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-92.11%220.73K
-89.70%443.32K
-52.54%2.80M
--4.31M
--5.89M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-92.11%220.73K
-89.70%443.32K
-52.54%2.80M
--4.31M
--5.89M
Các khoản phải thu
--0.00
--10.49M
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--0.00
--10.49M
----
----
----
Hàng tồn kho
69.20%14.33M
-33.19%3.84M
252.78%8.47M
--5.75M
--2.40M
Chi phí trả trước
337.30%3.45M
-29.41%538.20K
-36.11%788.07K
--762.48K
--1.23M
Tổng tài sản ngắn hạn
49.29%17.99M
41.57%15.32M
26.52%12.05M
--10.82M
--9.53M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-41.42%91.38K
842.30%150.01K
769.61%156.00K
--15.92K
--17.94K
-Tài sản cố định
----
491.86%170.92K
543.70%176.39K
--28.88K
--27.40K
-Khấu hao lũy kế
----
61.34%20.91K
115.44%20.39K
--12.96K
--9.46K
Tài sản dài hạn khác
-99.86%1.06K
54.21%854.68K
--765.40K
--554.22K
----
Tổng tài sản dài hạn
-89.97%92.44K
76.22%1.00M
5036.30%921.40K
--570.14K
--17.94K
Tổng tài sản
39.40%18.09M
43.30%16.32M
35.93%12.97M
--11.39M
--9.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-26.98%56.21K
-98.18%2.60K
--76.98K
--142.74K
Chi phí trích trước
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--351.70K
--3.82K
Nợ ngắn hạn khác
----
-26.98%56.21K
-98.18%2.60K
--76.98K
--142.74K
Tổng nợ ngắn hạn
-81.51%405.24K
29.92%2.84M
38.75%2.19M
--2.19M
--1.58M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--18.66K
--44.04K
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--18.66K
--44.04K
----
----
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
678.81%18.93K
1712.56%49.48K
--2.43K
--2.73K
Tổng các khoản nợ
-81.92%405.24K
30.64%2.86M
41.63%2.24M
--2.19M
--1.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
97508.80%19.52M
0.00%20.00K
0.00%20.00K
--20.00K
--20.00K
Lợi nhuận giữ lại
-116.85%-1.80M
46.68%13.46M
34.78%10.70M
--9.17M
--7.94M
Vốn dự trữ
--19.50M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-466.97%-36.52K
-354.43%-15.58K
934.51%9.95K
--6.13K
--962.00
Tổng vốn chủ sở hữu
64.73%17.68M
46.31%13.46M
34.80%10.73M
--9.20M
--7.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI