Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cgtl
/
Creative Global Technology Holdings Ltd
CGTL
1.000
USD
+0.065
+6.93%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
20.00M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Creative Global Technology Holdings Ltd
1.000
+0.065
+6.93%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-89.70%
443.32K
-52.54%
2.80M
--
4.31M
--
5.89M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-89.70%
443.32K
-52.54%
2.80M
--
4.31M
--
5.89M
Các khoản phải thu
--
10.49M
--
--
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
10.49M
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-33.19%
3.84M
252.78%
8.47M
--
5.75M
--
2.40M
Chi phí trả trước
-29.41%
538.20K
-36.11%
788.07K
--
762.48K
--
1.23M
Tổng tài sản ngắn hạn
41.57%
15.32M
26.52%
12.05M
--
10.82M
--
9.53M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
842.30%
150.01K
769.61%
156.00K
--
15.92K
--
17.94K
-Tài sản cố định
491.86%
170.92K
543.70%
176.39K
--
28.88K
--
27.40K
-Khấu hao lũy kế
61.34%
20.91K
115.44%
20.39K
--
12.96K
--
9.46K
Tài sản dài hạn khác
54.21%
854.68K
--
765.40K
--
554.22K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
76.22%
1.00M
5036.30%
921.40K
--
570.14K
--
17.94K
Tổng tài sản
43.30%
16.32M
35.93%
12.97M
--
11.39M
--
9.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-26.98%
56.21K
-98.18%
2.60K
--
76.98K
--
142.74K
Chi phí trích trước
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
351.70K
--
3.82K
Nợ ngắn hạn khác
-26.98%
56.21K
-98.18%
2.60K
--
76.98K
--
142.74K
Tổng nợ ngắn hạn
29.92%
2.84M
38.75%
2.19M
--
2.19M
--
1.58M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
18.66K
--
44.04K
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
18.66K
--
44.04K
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
678.81%
18.93K
1712.56%
49.48K
--
2.43K
--
2.73K
Tổng các khoản nợ
30.64%
2.86M
41.63%
2.24M
--
2.19M
--
1.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
20.00K
0.00%
20.00K
--
20.00K
--
20.00K
Lợi nhuận giữ lại
46.68%
13.46M
34.78%
10.70M
--
9.17M
--
7.94M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-354.43%
-15.58K
934.51%
9.95K
--
6.13K
--
962.00
Tổng vốn chủ sở hữu
46.31%
13.46M
34.80%
10.73M
--
9.20M
--
7.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký