tradingkey.logo

Crown LNG Holdings Ltd

CGBS

0.037USD

-0.024-39.48%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.92MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
8267.86%4.69M
--4.32M
--56.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
123.53%76.00K
--88.00K
--34.00K
-Đầu tư ngắn hạn
20854.55%4.61M
--4.23M
--22.00K
Các khoản phải thu
----
--122.00K
----
Chi phí trả trước
----
--295.00K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--446.00K
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
9064.29%5.13M
--4.73M
--56.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
448.12%231.79M
--242.36M
--42.29M
Tổng tài sản dài hạn
448.12%231.79M
--242.36M
--42.29M
Tổng tài sản
459.51%236.92M
--247.09M
--42.34M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
822.50%369.00K
--751.00K
--40.00K
Dự phòng ngắn hạn
87.99%11.39M
--10.51M
--6.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
629.88%5.01M
--2.18M
--686.00K
-Nợ ngắn hạn
--4.99M
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%13.00K
--13.00K
--13.00K
Nợ ngắn hạn khác
92.80%11.76M
--11.26M
--6.10M
Tổng nợ ngắn hạn
148.40%23.16M
--18.48M
--9.32M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-46.33%4.07M
--4.76M
--7.58M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
77.18%2.29M
--1.22M
--1.29M
-Nợ dài hạn
77.18%2.29M
--1.22M
--1.29M
Nợ dài hạn khác
-46.33%4.07M
--4.76M
--7.58M
Tổng nợ dài hạn
-28.49%6.37M
--6.01M
--8.91M
Tổng các khoản nợ
61.95%29.53M
--24.49M
--18.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
800.65%237.69M
--232.08M
--26.39M
Vốn dự trữ
802.17%237.50M
--231.89M
--26.32M
Vốn chủ sở hữu khác
-16.45%8.48M
--12.34M
--10.15M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-116.28%-392.00K
---88.00K
--2.41M
Tổng vốn chủ sở hữu
760.15%207.39M
--222.60M
--24.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI