tradingkey.logo

Certara Inc

CERT

9.930USD

+0.390+4.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.60BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-20.33%179.09M
-23.74%179.18M
-14.43%233.02M
-8.40%224.60M
-7.93%224.78M
-0.69%234.95M
29.36%272.31M
25.90%245.19M
32.46%244.13M
27.34%236.59M
-49.50%210.51M
-27.26%194.75M
-32.48%184.31M
-31.54%185.80M
1292.42%416.85M
380.98%267.76M
--272.99M
--271.38M
--29.94M
--55.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-20.33%179.09M
-23.74%179.18M
-14.43%233.02M
-8.40%224.60M
-7.93%224.78M
-0.69%234.95M
29.36%272.31M
25.90%245.19M
32.46%244.13M
27.34%236.59M
-49.50%210.51M
-27.26%194.75M
-32.48%184.31M
-31.54%185.80M
1292.42%416.85M
380.98%267.76M
--272.99M
--271.38M
--29.94M
--55.67M
Các khoản phải thu
18.01%105.20M
27.70%119.08M
27.77%106.30M
10.04%98.05M
2.00%89.15M
5.01%93.26M
3.29%83.20M
13.87%89.10M
8.76%87.40M
27.68%88.81M
28.14%80.55M
38.28%78.25M
47.73%80.37M
28.59%69.56M
28.73%62.86M
9.47%56.59M
--54.40M
--54.09M
--48.83M
--51.69M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
8.28%75.72M
19.36%88.44M
25.10%79.42M
3.47%73.22M
-15.14%69.93M
-10.28%74.10M
-15.13%63.48M
-4.21%70.77M
13.32%82.40M
18.73%82.58M
19.01%74.81M
30.55%73.87M
33.67%72.72M
28.59%69.56M
28.73%62.86M
9.47%56.59M
--54.40M
--54.09M
--48.83M
--51.69M
-Các khoản phải thu khác
60.80%17.72M
27.74%13.74M
26.52%16.53M
30.12%17.16M
--11.02M
--10.76M
--13.07M
--13.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
61.01%13.01M
30.68%8.31M
-2.86%7.34M
-12.99%7.82M
-4.66%8.08M
-24.15%6.36M
19.77%7.56M
11.91%8.98M
-1.26%8.47M
-54.77%8.39M
-73.73%6.31M
-56.91%8.03M
-55.86%8.58M
-3.41%18.55M
96.68%24.03M
76.59%18.63M
--19.44M
--19.20M
--12.22M
--10.55M
Tài sản ngắn hạn khác
2.81%1.46M
77.63%2.06M
83.76%1.52M
-61.29%1.59M
-64.30%1.42M
-69.80%1.16M
-80.79%825.00K
-4.78%4.11M
128.38%3.98M
363.60%3.83M
287.55%4.29M
134.55%4.31M
137.93%1.74M
-56.68%827.00K
-38.85%1.11M
-50.11%1.84M
--733.00K
--1.91M
--1.81M
--3.68M
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.61%300.18M
-8.63%310.85M
-5.18%350.61M
-4.52%337.08M
-5.68%328.46M
-0.60%340.20M
21.20%369.78M
23.43%353.04M
26.55%348.25M
24.58%342.25M
-39.57%305.09M
-17.05%286.02M
-20.82%275.19M
-20.73%274.73M
444.03%504.85M
183.58%344.81M
--347.56M
--346.58M
--92.80M
--121.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.78%15.12M
30.42%16.01M
23.38%14.62M
16.52%16.93M
9.01%17.14M
-27.06%12.27M
-15.88%11.85M
-3.45%14.53M
-5.05%15.72M
8.08%16.83M
368.89%14.09M
390.45%15.05M
372.41%16.56M
302.09%15.57M
-31.00%3.00M
-35.79%3.07M
--3.50M
--3.87M
--4.36M
--4.78M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
4.24%1.24B
3.23%1.24B
3.12%1.17B
-1.42%1.18B
-0.51%1.19B
-0.10%1.20B
-3.58%1.14B
0.15%1.20B
-1.13%1.20B
-0.88%1.20B
30.68%1.18B
30.88%1.19B
33.24%1.21B
32.80%1.22B
-1.96%901.80M
-1.36%912.21M
--907.45M
--915.04M
--919.84M
--924.79M
Tài sản dài hạn khác
-20.09%5.97M
-17.79%5.99M
-29.51%6.29M
-22.92%6.93M
1.22%7.48M
-21.78%7.29M
-19.31%8.92M
31.62%8.99M
19.44%7.39M
49.33%9.32M
176.97%11.05M
67.16%6.83M
111.56%6.18M
127.41%6.24M
77.77%3.99M
-1.21%4.08M
--2.92M
--2.74M
--2.25M
--4.13M
Tổng tài sản dài hạn
3.86%1.26B
3.38%1.26B
3.07%1.19B
-1.36%1.20B
-0.38%1.21B
-0.63%1.22B
-3.87%1.16B
0.28%1.22B
-1.08%1.22B
-0.51%1.23B
32.27%1.20B
32.07%1.22B
34.62%1.23B
34.05%1.24B
-1.90%909.94M
-1.53%920.53M
--915.06M
--922.82M
--927.58M
--934.79M
Tổng tài sản
1.21%1.56B
0.77%1.58B
1.07%1.54B
-2.07%1.54B
-1.56%1.54B
-0.62%1.56B
1.20%1.53B
4.69%1.57B
3.96%1.57B
4.05%1.57B
6.64%1.51B
18.68%1.50B
19.36%1.51B
19.09%1.51B
38.65%1.41B
19.78%1.27B
--1.26B
--1.27B
--1.02B
--1.06B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-43.63%5.13M
0.85%20.94M
144.16%25.58M
202.79%29.54M
15871.93%9.10M
11696.02%20.76M
18949.09%10.48M
19027.45%9.76M
-88.00%57.00K
-97.26%176.00K
--55.00K
--51.00K
--475.00K
--6.42M
----
----
----
----
--237.00K
----
Chi phí trích trước
0.39%22.41M
0.21%35.08M
15.11%30.59M
18.80%26.57M
-14.99%22.32M
6.07%35.01M
7.61%26.58M
14.76%22.36M
50.12%26.25M
10.64%33.00M
-2.24%24.70M
3.18%19.49M
-9.92%17.49M
-2.93%29.83M
5.77%25.27M
-7.78%18.89M
--19.41M
--30.73M
--23.89M
--20.48M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-0.66%3.00M
-0.66%3.00M
-0.66%3.00M
-0.66%3.00M
0.00%3.02M
-0.82%3.02M
-3.21%3.02M
-5.45%3.02M
-7.53%3.02M
0.83%3.04M
-5.68%3.12M
-3.33%3.19M
-34.14%3.27M
-39.05%3.02M
-2.85%3.31M
-3.50%3.30M
--4.96M
--4.96M
--3.41M
--3.42M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--25.00K
-65.28%100.00K
-38.73%174.00K
-11.83%246.00K
----
14.29%288.00K
4.80%284.00K
--279.00K
--275.00K
--252.00K
--271.00K
Nợ phải trả hoãn lại
26.82%72.03M
28.27%77.83M
23.67%59.34M
15.54%60.99M
9.96%56.80M
16.22%60.68M
18.66%47.98M
14.45%52.79M
7.24%51.65M
14.76%52.21M
44.47%40.43M
58.39%46.12M
61.63%48.17M
48.38%45.50M
12.40%27.99M
8.78%29.12M
--29.80M
--30.66M
--24.90M
--26.77M
Nợ ngắn hạn khác
17.09%77.17M
21.28%98.77M
45.26%84.92M
44.74%90.53M
27.45%65.91M
55.46%81.44M
44.38%58.46M
35.45%62.54M
6.31%51.71M
0.90%52.38M
44.67%40.49M
58.56%46.17M
63.22%48.64M
69.32%51.92M
11.34%27.99M
8.78%29.12M
--29.80M
--30.66M
--25.14M
--26.77M
Tổng nợ ngắn hạn
7.40%108.08M
12.36%146.09M
16.39%122.70M
25.49%129.12M
7.26%100.63M
26.04%130.02M
37.76%105.43M
26.18%102.90M
14.95%93.82M
11.85%103.16M
9.90%76.53M
37.63%81.55M
28.79%81.62M
22.40%92.22M
15.40%69.63M
3.98%59.25M
--63.37M
--75.34M
--60.34M
--56.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.74%301.63M
2.85%303.59M
2.56%303.47M
2.50%304.83M
0.21%299.40M
-1.65%295.17M
-1.02%295.89M
-0.59%297.39M
-0.62%298.79M
0.04%300.12M
2.31%298.94M
2.24%299.16M
2.37%300.66M
2.01%300.00M
-22.30%292.18M
-29.71%292.62M
--293.69M
--294.10M
--376.04M
--416.32M
-Nợ dài hạn
1.40%291.80M
1.46%292.43M
1.52%293.05M
1.58%293.68M
-0.61%287.77M
-0.61%288.22M
-0.61%288.66M
-0.61%289.10M
-0.60%289.55M
-0.60%289.99M
-0.60%290.43M
-0.60%290.87M
-0.81%291.31M
-0.80%291.75M
-22.30%292.18M
-29.71%292.62M
--293.69M
--294.10M
--376.04M
--416.32M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.45%9.83M
60.55%11.17M
44.04%10.42M
34.58%11.15M
25.82%11.63M
-31.36%6.96M
-14.98%7.23M
-0.12%8.29M
-1.11%9.24M
22.73%10.13M
--8.51M
--8.29M
--9.35M
--8.26M
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-11.13%1.28M
-1.96%1.05M
-4.85%1.18M
-42.12%1.19M
-48.31%1.44M
-61.99%1.07M
-34.34%1.24M
-9.90%2.06M
157.41%2.78M
83.87%2.81M
52.80%1.88M
97.23%2.28M
26.61%1.08M
180.92%1.53M
39.32%1.23M
1.76%1.16M
--853.00K
--545.00K
--885.00K
--1.14M
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--430.00K
--1.07M
--1.69M
--2.30M
Nợ dài hạn khác
-33.11%27.88M
-34.59%26.35M
-4.59%26.09M
23.14%24.73M
59.23%41.68M
61.53%40.28M
727.22%27.35M
780.11%20.08M
2323.70%26.18M
1502.57%24.94M
72.28%3.31M
23.55%2.28M
-29.64%1.08M
185.50%1.56M
116.84%1.92M
62.45%1.85M
--1.54M
--545.00K
--885.00K
--1.14M
Tổng nợ dài hạn
-4.84%368.65M
-4.12%370.36M
-0.68%367.12M
-1.36%367.09M
-0.13%387.39M
-0.98%386.28M
-2.15%369.64M
0.09%372.15M
2.89%387.89M
3.30%390.10M
1.05%377.76M
0.07%371.82M
1.35%377.00M
1.54%377.66M
-19.17%373.83M
-26.74%371.58M
--371.99M
--371.92M
--462.50M
--507.21M
Tổng các khoản nợ
-2.31%476.73M
0.03%516.45M
3.11%489.82M
4.46%496.21M
1.31%488.02M
4.67%516.30M
4.57%475.07M
4.78%475.05M
5.03%481.70M
4.98%493.26M
2.44%454.30M
5.23%453.37M
5.34%458.62M
5.06%469.88M
-15.18%443.47M
-23.64%430.82M
--435.36M
--447.27M
--522.84M
--564.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.22%1.23B
3.26%1.22B
3.26%1.21B
3.33%1.20B
2.80%1.19B
2.46%1.18B
2.39%1.17B
2.24%1.16B
2.78%1.16B
2.71%1.15B
10.10%1.15B
26.67%1.14B
26.67%1.13B
26.56%1.12B
103.18%1.04B
75.69%898.74M
--891.21M
--886.06M
--511.94M
--511.54M
Lợi nhuận giữ lại
-2.17%-123.54M
-10.37%-128.28M
-29.95%-134.86M
-143.55%-133.49M
-103.16%-120.91M
-90.94%-116.23M
-48.15%-103.77M
25.92%-54.81M
18.91%-59.52M
19.48%-60.87M
-6.28%-70.05M
-15.34%-73.98M
-19.76%-73.39M
-21.28%-75.60M
-735.19%-65.91M
-603.48%-64.14M
---61.29M
---62.34M
---7.89M
---9.12M
Vốn dự trữ
3.23%1.23B
3.26%1.22B
3.27%1.21B
3.33%1.20B
2.81%1.19B
2.46%1.18B
2.39%1.17B
2.24%1.16B
2.78%1.16B
2.71%1.15B
10.12%1.14B
26.71%1.14B
26.71%1.13B
26.60%1.12B
103.40%1.04B
75.40%897.21M
--889.68M
--884.53M
--510.62M
--511.54M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
72.72%18.20M
93.43%18.18M
88.12%17.54M
98.71%17.41M
25.16%10.54M
213.37%9.40M
225.52%9.32M
273.01%8.76M
9804.71%8.42M
7794.74%3.00M
--2.86M
--2.35M
--85.00K
--38.00K
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
25.13%-5.27M
-76.79%-13.42M
35.01%-5.01M
-162.46%-8.33M
3.88%-7.04M
7.74%-7.59M
56.97%-7.71M
76.87%-3.17M
-3.89%-7.32M
-109.63%-8.23M
-511.88%-17.93M
-16038.82%-13.72M
-165.39%-7.05M
-147.39%-3.93M
55.02%-2.93M
99.17%-85.00K
---2.66M
---1.59M
---6.51M
---10.23M
Tổng vốn chủ sở hữu
2.84%1.08B
1.13%1.06B
0.16%1.05B
-4.90%1.04B
-2.83%1.05B
-3.04%1.05B
-0.25%1.05B
4.65%1.10B
3.50%1.09B
3.63%1.08B
8.55%1.05B
25.63%1.05B
26.73%1.05B
26.73%1.04B
95.23%971.32M
69.55%834.51M
--827.27M
--822.13M
--497.54M
--492.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI