tradingkey.logo

Cantor Equity Partners II Inc

CEPT
11.130USD
+0.260+2.39%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
340.35MVốn hóa
57.44P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Cantor Equity Partners II Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--25.00K
--25.00K
----
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--25.00K
--25.00K
----
----
----
----
Các khoản phải thu
--459.00
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--459.00
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--166.37K
368001.96%187.73K
----
--0.00
--0.00
--51.00
Tài sản ngắn hạn khác
-99.57%459.00
----
--161.72K
--106.54K
--106.61K
--738.00
Tổng tài sản ngắn hạn
79.93%191.82K
26862.23%212.73K
--161.72K
--106.54K
--106.61K
--789.00
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--88.22K
--124.47K
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--244.22M
--241.61M
----
----
----
----
Tổng tài sản
229146.98%244.41M
30649105.58%241.82M
--161.72K
--106.54K
--106.61K
--789.00
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
--0.00
Chi phí trích trước
3.13%88.11K
--69.08K
--123.08K
--94.59K
--85.43K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
10.89%78.22K
--0.00
--133.73K
--79.90K
--70.54K
----
-Nợ ngắn hạn
10.89%78.22K
--0.00
--133.73K
--79.90K
--70.54K
----
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
6.64%166.33K
--69.08K
--256.81K
--174.49K
--155.97K
--0.00
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
6.64%166.33K
--69.08K
--256.81K
--174.49K
--155.97K
--0.00
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
990823.76%247.73M
980255.74%245.09M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-4643.78%-3.53M
-13499.95%-3.29M
---120.09K
---92.94K
---74.36K
---24.21K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--24.40K
--24.50K
--24.50K
--24.50K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--37.33K
---43.10K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
494905.11%244.24M
30640349.94%241.75M
---95.09K
---67.94K
---49.36K
--789.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI