tradingkey.logo

Cantor Equity Partners I Inc

CEPO
10.440USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
266.22MVốn hóa
63.38P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Cantor Equity Partners I Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--25.00K
--25.00K
--275.38K
----
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--25.00K
--25.00K
--275.38K
----
----
----
----
Các khoản phải thu
--375.00
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--375.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--208.50K
--230.28K
2276.31%65.11K
--0.00
--0.00
--0.00
--2.74K
Tài sản ngắn hạn khác
-99.68%375.00
----
----
--217.61K
--116.67K
--86.17K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
100.47%233.88K
196.27%255.28K
12326.72%340.49K
--217.61K
--116.67K
--86.17K
--2.74K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--50.19K
--96.87K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--205.52M
--203.41M
--201.19M
----
----
----
----
Tổng tài sản
176258.87%205.75M
236269.56%203.67M
7354879.56%201.53M
--217.61K
--116.67K
--86.17K
--2.74K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
290.47%330.26K
--243.84K
----
--134.24K
--84.58K
----
----
Chi phí trích trước
269.69%320.47K
-31.49%86.82K
--144.59K
--165.03K
--86.69K
--126.73K
----
Nợ ngắn hạn khác
290.47%330.26K
--243.84K
----
--134.24K
--84.58K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
279.95%650.73K
160.92%330.66K
--144.59K
--299.27K
--171.27K
--126.73K
----
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--569.80K
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--569.80K
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
612.65%1.22M
160.92%330.66K
--144.59K
--299.27K
--171.27K
--126.73K
--0.00
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
833762.24%208.47M
825164.91%206.32M
816645.99%204.19M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-4845.87%-3.94M
-4443.87%-2.98M
-12499.52%-2.80M
---106.66K
---79.60K
---65.56K
---22.26K
Vốn dự trữ
----
----
----
--24.50K
--24.50K
--24.50K
--24.50K
Tổng vốn chủ sở hữu
374680.69%204.53M
501399.67%203.34M
7349602.37%201.38M
---81.66K
---54.60K
---40.56K
--2.74K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI