tradingkey.logo

Century Aluminum Co

CENX

27.570USD

+0.670+2.49%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.57BVốn hóa
23.14P/E TTM

Century Aluminum Co

27.570

+0.670+2.49%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
22 / 141
Xếp hạng tổng thể
136 / 4720
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
27.000
Giá mục tiêu
+0.37%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Century Aluminum Company is a global producer of primary aluminum and operates aluminum reduction facilities, or smelters. The Company operates in the United States and Iceland. The Company's primary aluminum reduction facilities produce primary aluminum products. The Company's annual production capacity is approximately 1,016,000 tons per year (tpy). In addition to its primary aluminum assets, it owns a carbon anode production facility located in the Netherlands (Vlissingen). Carbon anodes are consumed in the production of primary aluminum. Vlissingen supplies carbon anodes to its aluminum smelter in Grundartangi, Iceland. Each of its aluminum smelters in the United States produces anodes at on-site facilities. Through its Natur-Al product line, it provides low-carbon aluminum products. The Grundartangi facility, located in Grundartangi, Iceland, is an aluminum reduction facility owned and operated by the Company’s wholly owned subsidiary, Nordural Grundartangi ehf.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 318.90M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 3.55, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 96.77M, giảm 6.14% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 5.76M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 628.10M, phản ánh mức tăng 12.00% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 84.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.77

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.89

Hiệu quả hoạt động

7.16

Tiềm năng tăng trưởng

6.57

Lợi nhuận cổ đông

7.13

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 22.48, thấp hơn -19.22% so với mức đỉnh gần đây là 18.16 và cao hơn 37.78% so với mức đáy gần đây là 13.99.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 22/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Century Aluminum Co là 27.00, với mức cao là 28.00 và mức thấp là 26.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
27.000
Giá mục tiêu
-2.07%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

4
Tổng
2
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Century Aluminum Co
CENX
2
Alcoa Corp
AA
13
Constellium SE
CSTM
3
Kaiser Aluminum Corp
KALU
1
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.61, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 28.93 và ngưỡng hỗ trợ ở 22.89, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.61
Thay đổi giá
-0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.955
Mua
RSI(14)
80.245
Quá mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
90.697
Quá mua
ATR(14)
1.121
Biến động thấp
CCI(14)
116.801
Mua
Williams %R
11.436
Quá mua
TRIX(12,20)
0.668
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
26.590
Mua
MA10
24.940
Mua
MA20
23.586
Mua
MA50
22.543
Mua
MA100
20.042
Mua
MA200
19.476
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.57. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 103.72%, tương ứng mức tăng 0.78% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.76M cổ phần, chiếm 6.17% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.44% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Glencore International AG
40.04M
+0.01%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.48M
-6.95%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.70M
-2.34%
State Street Global Advisors (US)
3.24M
-2.93%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.84M
-3.41%
Citadel Advisors LLC
1.99M
+532.62%
Wexford Capital LP
1.17M
--
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
1.46M
-29.23%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 2.49. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.49
VaR
+6.93%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+42.77%
Biến động 240 ngày
+70.12%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.61%
120 ngày
+21.30%
5 năm
+21.30%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.52%
120 ngày
-14.12%
5 năm
-19.11%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.27
120 ngày
+1.42
5 năm
+0.60
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+42.77%
3 năm
+55.12%
5 năm
+82.10%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.52
3 năm
+1.88
5 năm
+0.31
Độ lệch
240 ngày
+0.78
3 năm
+0.49
5 năm
+0.26
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+70.12%
5 năm
+71.24%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.08%
5 năm
+3.23%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+249.96%
240 ngày
+249.96%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+43.70%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+30.62%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.59%
120 ngày
+1.75%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-2.63%
60 ngày
+2.59%
120 ngày
+12.78%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Century Aluminum Co
Century Aluminum Co
CENX
6.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI